Đầu phát Hi-End
-
Đầu đĩa than Luxman PD-151 (Chính hãng)
168.000.000đ- Hệ thống chuyển động: Belt drive
- Động cơ: Động cơ DC không chổi than + điều khiển PID
- Đĩa: Đường kính 30 cm, chất liệu alminum
- Tốc độ phát: 33 1/3 vòng/phút, 45 vòng/phút, 78 vòng/phút
- Phạm vi điều chỉnh tốc độ quay: ± 6%
- Công suất: 6W
- Điện áp: 230V
- Kích thước: 465 (W) × 133 (H) × 393 (D) mm
- Trọng lượng (đĩa): 4 kg
- Trọng lượng (máy chính): 15.7 kg -
Cocktail Audio X14 (Chính hãng)
19.500.000đ- Bộ xử lý Dual Core ARM Cortex A9 hiệu suất cao
- Chip DAC 192Khz Stereo CS4350 tích hợp PLL
- Màn hình 5 inch TFT LCD (800 x 480 pixel)
- Tích hợp Giga Fast Ethernet (10/100 / 1000Mbps)
- Hỗ trợ bộ nhớ lên đến 8TB
- Bộ khuếch đại công suất Class-D 30 watt/kênh
- Hỗ trợ MQA, DSD (64/128), DXD (24-Bit / 352,8 kHz)
- Kết nối Bluetooth
- Kích thước (W x H x D): 180 x 100 x 150mm -
Cocktail Audio X35 Silver (Chính hãng)
47.500.000đ- Bộ xử lý Dual Core ARM Cortex A9 hiệu suất cao
- Bộ khuếch đại công suất Class-D 100 watt/kênh
- Màn hình 7 inch TFT LCD (1024 x 600 pixel)
- Tích hợp Giga Fast Ethernet (10/100 / 1000Mbps)
- Hỗ trợ bộ nhớ lên đến 8TB
- Tích hợp DAC tham chiếu ESS ES9018K2M Sabre³²
- Ổ đĩa quang tốc độ cao để trích xuất CD nhanh
- Hỗ trợ nhiều định dạng âm nhạc
- Chức năng ghi âm với tốc độ lấy mẫu độ phân giải cao 192Khz
- Kích thước (có chân): 441mm (W) x 330mm (D) x 100mm (H) -
Pro-Ject Stream Box DS2 T (Chính Hãng)
24.880.000đ- Hỗ trợ phát nhạc lên đến 24 bit/192 kHz Hires Audio
- Hỗ trợ Lossless streaming từ Tidal và Spotify Connect
- Hỗ trợ các định dạng nhạc số WAV, AIFF, FLAC, WMA9 lossless, ALAC & AAC
- Tìm kiếm chức năng nhanh chóng chuyển tiếp và trở lại
- Tích hợp nhiều ngôn ngữ hiển thị
- Màn hình 3.5" hiện thị rõ ràng
- Kích thước: 206 x 68 x 227 mm
- Trọng lượng: 1350g -
McIntosh MB50 (Chính Hãng)
58.880.000đ- Dải động: 98dB
- Tần số đáp ứng: 2Hz-22.000Hz
- Độ méo hài THD: 0.005%
- Tỷ lệ S/N: 100dB
- Trở kháng đầu ra: 200Ω
- Kết nối: Balance Stereo, Unbalanced Stereo, Digital Coaxial, Digital Optical, Digital USB
- Kích thước: 8.9 x 29.2 x 39.4 cm
- Trọng lượng: 3.9kg -
Aurender - N100C (Chính Hãng)
82.250.000đ- Phân loại: Music server
- Bộ nhớ đệm: 120GB (SSD)
- Bộ nhớ trong: 2TB/4TB (HDD)
- Màn hình: AMOLED 3.0 inch
- Định dạng: WAV, FLAC, ALAC, APE, AIFF, MP4 và DSD (DSF, DFF)
- I/O khác: Gigabit Ethernet, Cổng USB x 2
- Công suất tiêu thụ: 16.5W (Playback), 20W (Peak), 0,7W (Standby)
- Điều khiển: Aurender Conductor
- Kích thước: (W) 215mm x (H) 45mm x (L) 355mm
- Trọng lượng: 4,6kg -
Aurender - A10 (Chính Hãng)
129.250.000đ- Chip DAC: AK4490(AKM) x 2 (Dual-Mono Design)
- Hỗ trợ định dạng: DSD (DSF, DFF), WAV, FLAC, AIFF, ALAC, M4A, APE…
- Màn hình hiển thị: AMOLED 3 inch
- Bộ nhớ đệm: 120 GB (SSD)
- Bộ nhớ trong: 4 TB (HDD)
- Giải mã: PCM 32bit/384 kHz, DSD64, DSD128
- Tần số: 20 Hz – 20 kHz
- Volume: -90 dB đến 0 dB, bước volume 0,5 dB
- Kích thước: 430 x 55 x 353 mm
- Cân nặng: 10,2kg -
Aurender W20SE Black (Chính Hãng)
517.000.000đ- Màn hình: AMOLED 3.7 inch kép
- Bộ nhớ đệm: 1TB (SSD)
- Bộ nhớ trong: 4TB (SSD)
- Giải mã: PCM 32bit/786 kHz, DSD 22,4MHz
- Hỗ trợ định dạng: DSD (DSF, DFF), WAV, FLAC, AIFF, ALAC, M4A, APE…
- Công suất tiêu thụ: 40W (Play), 70W (Peak), 3.5W (Standby)
- I/O khác: Gigabit Ethernet, Cổng USB x 2
- Đầu ra kỹ thuật số: USB, Coax, Quang học, BNC, AES/EBU x 2
- Kích thước: 430 x 106 x 370 mm (không tính chân đế)
- Trọng lượng: 21.1 kg -
Digital Processor Accuphase DC-37 (Chính Hãng)
175.000.000đ- Chiếc đầu phát cao cấp dành cho cả nhạc số và CD/SACD
- Đầu vào Digital: HS-Link Input, Coaxial Input, Optical Input, USB Input
- Đầu ra Analog: Line, Balanced
- Tần số đáp ứng: 0.5 - 50 000Hz (+0,-3 dB)
- THD + Noise 0.006% (20 – 20.000 Hz)
- Tỉ lệ S/N: 119dB
- 4 tụ điện lọc nguồn 15000 μF / 25 V
- Được tích hợp chip giải mã DAC ES9018 nhằm chuyển đổi tín hiệu số sang analog
- Hỗ trợ cho 5,6448 MHz (1 bit 2 kênh DSP) và 384 kHz (32 bit 2 kênh PCM)
- Định dạng âm thanh hỗ trợ: WAV, WMA, MP3, MPEG-4 AAC, FLAC, ALAC, hay thậm chí là FLAC HD 192 kHz/24bits và WAV 192 kHz/24bits
- Kích thước: 465 x 114 x 385 mm
- Trọng lượng: 14.4kg -
Đầu CD LUXMAN D-05u (Chính Hãng)
128.000.000đ- Đĩa: SACO 2 kênh, CD
- Các tần số lấy mẫu được hỗ trợ:
• Đầu vào USB (PCM): 32k, 44.1k, 48k, 88.2k 96k, 176.4k, 192k (16, 24, 32bits)
• Đầu vào USB (DSD): 2.82M, Đầu vàoĐầu vào Coax / Opt Sample: 32-192kHz (16-24bit)
- Điện áp / Trở kháng đầu ra tương tự: 2.4V / 300Ω
- Tần số đáp ứng
• CD: 5Hz - 20kHz (0 / -0.5dB)
• SACD 5Hz – 50kHz (0, -3dB)
• USB 5Hz – 50kHz (0, -3dB)
- Tổng méo hài: CD 0.0015%, SACD 0.0015%, USB: 0.0009%
- Tỷ lệ S / N (IHF-A): CD 122dB, SACD 102dB, USB 123dB
- Nguồn điện : 230 / 115V ~ (50 / 60Hz)
- Công suất tiêu thụ: 26W ~ 1W (ở chế độ chờ)
- Kích thước (W x H x D): 440 x 133 x 410 mm
- Trọng lượng: 14.8kg -
QUÀ TẶNG
Đầu phát CD Accuphase DP-430 (Chính Hãng)
117.000.000đ- Tần số đáp ứng: 0.7 - 50 000Hz (+0,-3 dB)
- Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm: 117 dB
- Điện áp sử dụng: 120/220/230 V AC, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 13W
- Kích thước: 465 x 151 x 393mm
- Trọng lượng: 14kg -
Đầu CD LUXMAN D-N150 230V (Chính Hãng)
99.000.000đ- Đĩa: CD 2 kênh, CD-R
- Lấy mẫu USB: 32-192kHz (16-32bit)
- Đầu vào Coax / Opt Sample: 32-192kHz (16-24bit)
- Điện áp / Trở kháng đầu ra tương tự: 2.1V / 300Ω
- Tần số đáp ứng CD: 5Hz - 20kHz (0 / -0.5dB)
- COAX / OPT / USB Freq: 5Hz - 50kHz (0 / -3dB)
- Tổng méo hài: 0,005%
- Tỷ lệ S / N (IHF-A): 110dB
- Nguồn điện : 230 / 115V ~ (50 / 60Hz)
- Công suất tiêu thụ: 13W
- Kích thước (W x H x D): 297 x 98 x 222 mm
- Trọng lượng: 5.0kg -
Cocktail Audio N25 (Chính hãng)
32.500.000đ- Màn hình LCD TFT 4,6 inch
- Đáp ứng tần số: 20 ~ 80KHz (± 0,2dB)
- Bluetooth 5.0
- Nguồn điện AC 220V - 240V / AC 110V - AC 120V
- Kích thước: 440mm (W) x 260mm (D) x 61mm (H) -
Đầu phát Teac NT-505-X (Chính Hãng)
39.900.000đ- Đáp ứng tần số 10 Hz - 80.000 Hz
- Tỷ lệ S / N: > 110 dB
- Nguồn điện AC 120V 60Hz
- Công suất tiêu thụ 20 W (0,4 W ở chế độ chờ)
- Kích thước (W x H x D): 290 × 81,2 × 248,7 mm
- Trọng lượng: 3,9 kg -
Linn Klimax DSM Black - 2021 (Chính Hãng)
1.100.000.000đ- Giải mã: 24bit / 384 kHz
- Hỗ trợ định dạng: FLAC, Apple Lossless, WAV, DSD (64/128/256), MP3, WMA (ngoại trừ lossless), AIFF, AAC, OGG
- Hỗ trợ kết nối: Tidal, Qobuz, Spotify Connect, Airplay, Roon, TuneIn, Calm Radio
- Input: Ethernet, Toslink, XLR, Cổng USB B, 2 x RCA phono, 2 x SPDIF
- Output: 2 x Exakt Link, RCA phono, XLR
- Kích thước (WxHxD): 350 mm x 126 mm x 350 mm
- Trọng lượng: 16.4 kg -
Tuner Accuphase T-1200 (Chính Hãng)
Giá: Liên hệ- Là bộ thu sóng FM cao cấp với âm thanh Stereo cùng chất lượng đạt chuẩn Hi-end
- Tỉ lệ S/N: 92dB (Mono), 76dB (Stereo)
- THD: 0.02% (Mono), 0.04% (Stereo)
- Chip DSP có tốc độ xử lý và độ chính xác rất cao
- Có thể đáp ứng mọi miền tần số mang đến chương trình FM Radio ổn định
- Bộ giải mã FM kỹ thuật số gúp hạn chế độ méo và nhiễu ở mức tối thiểu
- Thuật toán DDS mang tính cách mạng cho bộ dao động cục bộ
- Các nút bộ nhớ cho phép truy cập nhanh vào 20 trạm
- Đầu ra đồng trục Coaxial cho kết nối tín hiệu số
- Đầu ra Analog ở mức Line Level với chuẩn kết nối Unbalance RCA và Balance XLR
- Kích thước: 465 x 151 x 406mm
- Trọng lượng: 13kg -
Đầu phát CD Accuphase DP-750 (Chính Hãng)
390.000.000đ- Chiếc đầu phát cao cấp dành cho cả nhạc số và CD/SACD
- Đầu vào: HS-Link Input, Coaxial Input, Optical Input, USB-B Input
- Đầu ra: HS-Link Output, Optical Ouput, Coaxial Ouput
- Đầu ra Analog: Line, Balanced
- Tần số đáp ứng: 0.5 - 50 000Hz (+0,-3 dB)
- THD + Noise 0.005% (20 – 20.000 Hz)
- Tỉ lệ S/N: 120dB
- 4 tụ điện lọc nguồn 15000 μF / 25 V
- Bộ chuyển đổi D/A mạch MDSD gồm 8 thiết bị MDS ++ được điều khiển song song
-Hỗ trợ mọi định dạng đĩa âm thanh: CD, SACD, CD-R/-RW, DVD-R, -RW/+R/ +RW
- Trung tâm giải mã gồm 2 chip DAC ES9028Pro
- Kích thước: 477 x 156 x 394mm
- Trọng lượng: 28.2kg -
B&W Formation Audio (Chính Hãng)
19.850.000đ- Dễ dàng kết nối với hệ thống âm thanh truyền
- Kết nối nguồn nhạc analog với bất kì loa Formation nào trong nhà
- Chuyển đổi hệ thống âm thanh truyền thống của bạn thành một hệ thống multi-room
- Hệ thống stream nhạc 96/24 bit hi-resolution
- Ngõ vào: Toslink, RCA, Network
- Ngõ ra: RCA (digital), RCA (analog)
- Tích hợp mạch DAC (digital to analog) và ADC (analog to digital)
- Tương thích kết nối: Wi-fi, Apple Airplay 2, Spotify Connect, Roon, Bluetooth
- “Plug and Play” - Kết nối dây nguồn và trải nghiệm ngay
- Tương thích với mạng lưới loa đa vùng Formation từ Bowers & Wilkins
- Kích thước: 44 x 215 x 263 mm
- Trọng lượng: 1kg -
QUÀ TẶNG
Tuner Accuphase T-1100 (Chính Hãng)
102.000.000đ- Tần số đáp ứng: 10 - 15.000Hz (+0,-2dB)
- Điện áp sử dụng: 120V/230 V AC, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 20W
- Kích thước: 465 x 140 x 406mm
- Trọng lượng: 13kg -
QUÀ TẶNG
Đầu phát CD Accuphase DP-560 (Chính Hãng)
200.000.000đ- Định dạng đĩa: CD, SACD, CD-R/-RW, DVD-R/-RW/+R/+RW
- Tần số đáp ứng: 0.5 - 50 000Hz (+0,-3 dB)
- Nguồn điện đáp ứng: 18W
- Điện áp sử dụng: AC 120V/220V/230V
- Kích thước: 151 x 465 x 393mm
- Trọng lượng: 18.5kg