-
Loa Fyne Audio F702 (Chính hãng)
140.000.000đ- Dải tần: 30Hz-34kHz
- Độ nhạy: 92dB
- Trở kháng: 8 Ohms
- Công suất: 35-150W
- Trạm loa: 2 cầu Bi-Wire
- Kích thước thùng loa (C x N x S ): 111.1 x 38.4 x 43.9 cm
- Trọng lượng: 30.5 kg
- Xuất xứ: UK -
Loa Fyne Audio F703 (Chính hãng)
185.000.000đ- Dải tần: 30Hz-34kHz
- Độ nhạy: 92dB
- Trở kháng: 8 Ohms
- Công suất: 35-150W
- Trạm loa: 2 cầu Bi-Wire
- Kích thước thùng loa (C x N x S ): 111.1 x 38.4 x 43.9 cm
- Trọng lượng: 48.3 kg
- Xuất xứ: UK -
Loa Polk Audio Legend L800 Brown Walnut (Chính hãng)
149.000.000đ- Kiểu loa: Loa đứng
- Củ loa
2 loa Tweeter
2 loa Midrange
2 loa Woofer
- Tần số: 25Hz - 50kHz
- Trở kháng: 2,8 - 4 Ohms
- Công suất Amply: 25 - 300W
- Độ nhạy: 87 dB
- Kích thước (Cao x rộng x sâu): 123,44 x 45,57 x 44,15 cm
- Trọng lượng: 53,52 kg -
Loa Wharfedale Opus 2-2 (Chính Hãng)
112.000.000đ- Công suất khuếch đại đề xuất lên đến 500W
- Độ nhạy: 90dB
- Dải tần số: 35Hz - 43Khz
- Trở kháng: 6Ω
- Kích thước: 1140 x 260 x 410 mm
- Khối lượng: 34.5kg/Cặp -
Loa Focal Sopra No 2 Black Lacquer (Chính hãng)
380.800.000đ- Kiểu loa: Loa đứng
- Củ loa:
2 loa woofer 180mm
1 loa midrange 165mm
1 loa tweeter 27mm
- Tần số: 34Hz - 40kHz
- Trở kháng: 8 Ohms
- Công suất Amply khuyến nghị: 40 - 300W
- Độ nhạy: 91dB
- Kích thước (Cao x rộng x sâu): 1190 x 358 x 540 mm
- Trọng lượng: 55kg -
Loa Focal Sopra No 3 Carrara White (Chính hãng)
476.000.000đ- Kiểu loa: Loa đứng
- Củ loa:
2 loa woofer 210mm
1 loa midrange 165mm
1 loa tweeter 27mm
- Tần số: 33Hz - 40kHz
- Trở kháng: 8 Ohms
- Công suất Amply: 40 - 400W
- Độ nhạy: 91,5 dB
- Kích thước (C x R x S): 1264 x 402 x 595 mm
- Trọng lượng: 70kg -
Loa Focal Scala Utopia Evo Noyer Naturel (Chính hãng)
1.071.000.000đ- Loa đứng 3 đường tiếng
- Tích hợp công nghệ MDS và TMD
- Đáp ứng tần số (± 3dB): 27Hz - 40kHz
- Điểm tần số thấp (-6dB): 24Hz
- Độ nhạy (2.83V / 1m): 92dB
- Trở kháng: thường - 8 Ω, tối thiểu - 3.2 Ω
- Tần số chéo: 220Hz / 2400Hz
- Công suất amply khuyên dùng: 50 - 500W
- Kích thước:1247 x 393 x 670mm
- Cân nặng: 85 kg -
Loa Focal Maestro Utopia Evo Black Lacquer (Chính hãng)
1.547.000.064đ- Loa đứng 3 đường tiếng
- Tích hợp công nghệ MDS và TMD
- Đáp ứng tần số (± 3dB): 25Hz - 40kHz
- Điểm tần số thấp (-6dB): 21Hz
- Độ nhạy (2.83V / 1m): 93dB
- Trở kháng thường: 8 Ω
- Trở kháng tối thiểu: 3.1 Ω
- Tần số chéo: 280Hz / 2200Hz
- Công suất amply khuyên dùng: 80 - 600W
- Kích thước:1470 x 455 x 770mm
- Cân nặng: 116 kg -
Loa Focal Stella Utopia EM Evo Metallic Blue (Chính Hãng)
3.332.000.000đ- Loại loa: Floorstanding
- Trình điều khiển:
• Loa trầm 13" (33cm) “W” điện từ tính
• 2 trình điều khiển tầm trung “W” Power Flower 61/2 " (16,5cm) với hệ thống treo TMD và mạch từ NIC
• Loa tweeter vòm ngược 1" (27mm) Beryllium tinh khiết IAL2
- Tần số đáp ứng (+/- 3dB): 22Hz - 40kHz
- Phản hồi tại - 6dB: 18Hz
- Độ nhạy (2.83V/1m): 94dB
- Trở kháng: 8 Ohm
- Trở kháng tối thiểu: 2.8 Ohm
- Lọc tần số: 230Hz / 2.200Hz
- Amply khuyên dùng: 100-1.000W
- Kích thước (H x W x D): 1.558 x 553 x 830mm
- Trọng lượng: 170kg -
Loa Klipsch Palladium P-39F Natural (Chính Hãng)
441.000.000đ- Công suất: 400W/1600W Peak
- Tần số: 39Hz - 24kHz (+/-3dB)
- Công suất Amply đề nghị: 50 - 1000 W
- Độ nhạy: 99dB
- Trở kháng: 4Ω
- Loa treble: 1.9cm, màng loa titanium/Tractrix Horn
- Loa mid: 11.4cm, màng loa aluminum/Tractrix Horn
- Loa bass: 3 x 22.9cm, màng loa hợp chất aluminum chịu lực cao/Rohacell/Kevlar
- Kích thước: 142.2 x 30.5 x x 62.9 cm
- Trọng lượng: 74.9kg -
Loa Klipsch Cornwall III Cherry (Chính Hãng)
95.000.000đ- Công suất: 100W - 400W
- 3 cổng phản xạ âm dạng vuông hướng trước
- Cọc loa mạ vàng chất lượng phía sau, Dual binding posts/ bi-wire/ bi-amp
- Dải tần đáp ứng: 34Hz – 20kHz
- Độ nhạy: 102dB
- SPL Max: 119dB
- Trở kháng: 8Ω
- Tần số cắt: HF: 4500Hz, MF: 450Hz
- Củ loa Treble: 25.4mm
- Củ loa Mid: 44.5mm
- Củ loa Bass: 381mm
- Kích thước: 908 x 643 x 394 mm
- Trọng lượng: 44.5kg -
Loa Klipsch Horn AK6 Natural Cherry (Chính Hãng)
345.000.000đ- Công suất: 100W - 400W
- Dải tần đáp ứng: 33Hz – 20kHz
- Độ nhạy: 105dB
- Cường độ âm thanh tối đa: 121dB
- Trở kháng: 8Ω
- Tần số cắt: HF: 4500Hz MF: 450Hz
- Củ loa Treble: 25.4mm, màng Polyimide
- Củ loa Mid: 50.8mm, màng Phenolic
- Củ loa Bass: 381mm, màng sợi tổng hợp
- Kích thước: 1346.2 x 793.8 x 717.5 mm
- Trọng lượng: 100kg -
QUÀ TẶNG
Loa Tannoy Definition DC8Ti Brown Walnut (Chính Hãng)
150.000.000đ- Công suất: 100-400W
- Công suất amply đề nghị: 30W-200W
- Trở kháng: 8Ω
- Độ nhạy: 89dB
- Tần số đáp ứng: 33Hz - 35kHz
- Tần số chéo: 1.5kHz
- Loa mid/bass: 200mm
- Loa tweeter: 25mm
- Loa woofer: 200mm
- Kích thước: 1025 x 271 x 260 mm
- Trọng lượng: 28kg -
QUÀ TẶNG
Loa Tannoy Definition DC10Ti High Gloss Dark Walnut (Chính Hãng)
176.000.000đ- Công suất: 125-500W
- Công suất amply đề nghị: 30W-250W
- Trở kháng: 8Ω
- Độ nhạy: 92dB
- Tần số đáp ứng: 33Hz - 35kHz
- Tần số chéo: 1.4kHz
- Loa mid/bass: 250mm
- Loa tweeter: 25mm
- Loa woofer: 250mm
- Kích thước: 1125 x 339 x 320 mm
- Trọng lượng: 40.5kg -
QUÀ TẶNG
Loa Tannoy Definition DC10A Cherry (Chính Hãng)
291.540.000đ- Công suất: 152-500W
- Công suất amply đề nghị: 30W-300W
- Trở kháng: 8Ω
- Độ nhạy: 93dB
- Tần số đáp ứng: 28Hz - 22kHz
- Tần số chéo: 1.1kHz
- Loa tweeter: 51mm
- Loa woofer: 250mm
- Kích thước: 1135 x 345 x 438 mm
- Trọng lượng: 42.7kg -
QUÀ TẶNG
Loa Tannoy Cheviot Walnut (Chính Hãng)
110.000.000đ- Công suất: 125W-500W
- Trở kháng: 8Ω
- Độ nhạy: 91dB
- Tần số đáp ứng: 38Hz - 30kHz
- Loa treble: 33mm
- Loa bass/mid:300mm
- Volume: 58 Liters
- Connectors: 5 x 4mm 24ct WBT binding posts
- Kích thước: 860 x 448 x 260 mm
- Trọng lượng: 29kg -
QUÀ TẶNG
Loa Tannoy Arden (Chính Hãng)
138.000.000đ- Công suất: 150W-600W
- Trở kháng: 8Ω
- Độ nhạy: 93dB
- Tần số đáp ứng: 30Hz - 20kHz
- Loa treble: 33mm
- Loa bass/mid: 380mm
- Volume: 127 Liters
- Connectors: 5 x 4mm 24ct WBT binding posts
- Kích thước: 910 x 602 x 362 mm
- Trọng lượng: 29kg -
QUÀ TẶNG
Loa Tannoy Stirling GR (Chính Hãng)
124.300.000đ- Công suất: 90W RMS/300W peak
- Trở kháng: 8Ω
- Độ nhạy: 91dB
- Đáp ứng tần số: 39Hz - 46kHz
- Tần số cắt: 1.8 kHz
- Loa treble: 25mm, loa dome bằng hợp chất aluminium, họng loa tulip
- Loa bass/mid: 250mm
- Dễ phối với các loại amply có công suất 30W - 150W
- Kích thước: 850 x 397 x 368 mm
- Trọng lượng: 23kg -
QUÀ TẶNG
Loa Tannoy Turnberry GR Oiled Walnut (Chính Hãng)
159.000.000đ- Công suất: 100W RMS/400W peak
- Trở kháng: 8Ω
- Độ nhạy: 93dB
- Đáp ứng tần số: 34Hz - 44kHz
- Loa treble: 33mm, loa dome bằng hợp chất aluminium
- Loa bass/mid: 254mm, dạng nón, màng loa làm bằng bột giấy
- Gia công và lắp ghép bằng tay, hoàn thiện bằng lớp phủ veneer gỗ
- Mạch phân tần thiết kế cải tiến
- Phát triển với tổ hợp driver Gold Monitor Dual Concentric
- Dễ phối với các loại amply có công suất 20W-200W
- Kích thước: 950 x 456 x 336 mm -
QUÀ TẶNG
Loa Tannoy Kensington GR (Chính Hãng)
350.000.000đ- Loa đứng 2 đường tiếng, đồng trục
- Công suất: 125W RMS, 500W peak
- Tần số: 29Hz-27kHz
- Độ nhạy: 93dB
- Trở kháng: 8 Ohm
- Loa treble: 52mm, hợp chất aluminium/magnesium, dome
- Loa bass/mid: 250mm, màng loa bằng giấy, Cuộn dây 52 mm
- Kích thước: 1100 x 406 x 338 mm
- Trọng lượng: 49kg/cái
Loa Floor Standing Hi-end là dòng loa cột đặt sàn có kích thước lớn hơn so với Bookshelf Hi-end. Chúng có xu hướng tạo ra âm trầm mạnh mẽ, nội lực đầy cuốn hút. Việc sở hữu một cặp loa Floorstanding đỉnh cao giúp nâng cấp hệ thống âm thanh của bạn ngay lập tức. Cùng khám phá các phiên bản chất lượng nhất đến từ các thương hiệu lớn trên thế giới tại Anh Đức Digital I Audio ngay bây giờ nào.