So sánh Sony Alpha A1 Mark II và Alpha A1– Đâu là những cải tiến nổi bật của người kế nhiệm?
Dòng máy ảnh Sony Alpha A1 Mark II đã chính thức được giới thiệu đến các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp toàn cầu với những nâng cấp ấn tương so với phiên bản tiền nhiệm nhằm tối ưu hiệu suất hoạt động và cải thiện trải nghiệm người dùng. Vậy liệu chiếc máy mới có thực sự đột phá hơn so với phiên bản tiền nhiệm Sony Alpha A1 – chiếc máy ảnh đã làm quá tốt trong việc định hình tiêu chuẩn cho dòng máy thuộc phân khúc cao cấp nhất. Hãy cùng Anh Đức Digital tìm hiểu trong bài viết này nhé.
So sánh thông số cơ bản
| Sony Alpha A1 Mark II | Sony Alpha A1 |
Loại cảm biến | Fullframe CMOS xếp chồng 50MP | |
Bộ vi xử lý | Dual Bionz XR | |
Dải ISO | 100 – 32000 (mở rộng 50 – 102400) | |
Bộ ổn định hình ảnh (IBIS) | Hiệu quả 8.5 stops vùng tâm cảm biến, 7.0 stops vùng rìa cảm biến | Hiệu quả 5.5 stops |
Số điểm lấy nét | 759 điểm | |
Màn hình | LCD xoay lật và lật nghiêng, | LCD lật, |
Kính ngắm | OLED 0.64-inch, 9.4 triệu điểm ảnh | |
Tốc độ màn trập | 30 – 1/8000 giây (màn trập cơ học) tối đa 1/32000 giây (màn trập điện tử) | |
Tốc độ đồng bộ flash | 1/400 giây (màn trập cơ học) 1/200 giây (mần trập điện tử) | |
Tốc độ chụp liên tục tối đa | Màn trập điện tử: 30fps Màn trập cơ học: 10fps | |
Độ phân giải quay phim tối đa | 8K30p, 4K120p, FullHD 240p | |
Khe thẻ nhớ | 2 khe thẻ CFexpress Type A/SD UHS-II | |
Cổng kết nối | USB-C, HDMI tiêu chuẩn, microphone, headphone, đồng bộ flash, RJ-45 | USB-C, HDMI tiêu chuẩn, microphone, headphone, đồng bộ flash, RJ-45 (1000BASE-T) |
Kết nối không dây | Bluetooth 5.0 và WIFI (2.4/5GHz) | |
Pin | P-FZ100, thời lượng pin 520 tấm | |
Trọng lượng | 743g | 737 g |
Kích thước | 136 mm x 97 mm x 83 mm | 128,9 mm x 96,9 mm x 80,8 mm |
Cải tiến về thiết kế và trải nghiệm người dùng
Điểm khác biệt đáng kể nhất giữa Sony Alpha A1 Mark II và bản tiền nhiệm nằm ở thiết kế thân máy mới. Kể từ khi Sony A1 ra mắt đến nay, đã có nhiều sự thay đổi về tính công thái học trong thiết kế đối với Sony A7R V và A9 III, và chiếc máy mới cũng thừa hưởng những cải tiến này. Sony A1 Mark II được tích hợp báng cầm mới sâu hơn với cảm giác cầm nắm tốt hơn, có bố cục nút ấn được cải tiến với một nút tùy chỉnh mới cho chế độ Boost Mode.
Một thay đổi lớn khác nằm ở màn hình và kính ngắm. Chiếc máy mới có màn hình LCD xoay lật 4 trục với kích thước 3.2-inch so với màn hình lật 3.0-inch cũ, vơi độ phân giải được nâng lên từ 1.44 triệu điểm ảnh lên 2.1 triệu điểm ảnh. Sự kết hợp giữa cơ chế xoay lật và lật lên/xuống kế thừa từ Sony A9 III rất hữu ích cho việc nhiếp ảnh và quay phim, tiện lợi hơn so với màn hình lật trên chiếc máy cũ.
Cả hai chiếc máy đều sử dụng cùng kính ngắm OLED với độ phân giải 9.44 triệu điểm ảnh, cao nhất trong số các máy ảnh fullframe của thương hiệu này. Tuy nhiên, tần số quét trong kính ngắm cũ chỉ đạt 60fps, Sony A1 Mark II có sự nâng cấp lên mức 240fps, nhưng sẽ đi kèm với việc giảm thiểu độ phân giải hình ảnh. Người dùng có thể chọn tốc độ 120fps cân bằng giữa độ mượt của hình ảnh và độ phân giải, và về cơ bản là hoàn hảo và thoải mái khi sử dụng trong thời gian dài.
Sự xuất hiện của bộ xử lý AI
Khả năng vận hành của Sony Alpha A1 Mark II đã có sự cải thiện để bắt kịp với các máy ảnh được ra mắt gần đây, đặc biệt là hệ thống lấy nét tự động. Chiếc máy mới vẫn sử dụng hệ thống lấy nét tự động lai với 759 điểm lấy nét như trên bản tiền nhiệm, bao phủ 92% khung hình và khả năng lấy nét thiếu sáng tốt hơn (-4 EV).
Bộ xử lý AI mới được bổ sung sẽ mở rộng khả năng nhận diện chủ thể với nhiều đối tượng mới là côn trùng và phương tiện giao thông, bên cạnh con người, động vật và chim chóc. Thêm vào đó, Sony A1 Mark II được bổ sung chế độ phát hiện chủ thể tự động mới hữu ích hơn so với việc lựa chọn chủ thể cần lấy nét trước, đồng thời cải thiện khả năng phán đoán tư thế con người với thuật toán học sâu tiên tiến. Các tính năng này đều không xuất hiện trên phiên bản tiền nhiệm.
Sony Alpha A1 đã có khả năng lấy nét nhanh, nhưng A1 Mark II còn ấn tượng hơn, đặc biệt trong nhiều tình huống khó khăn. Sony dã cải thiện khoảng 30% khả năng phát hiện mắt ở động vật và khoảng 50% trên chim chóc. Điều này giúp nó cạnh tranh với siêu phẩm Sony A9 Mark III trên nhiều khía cạnh từ hiệu suất và tính năng, dù hệ thống lấy nét của hai chiếc máy này có nhiều điểm giống nhau, kể cả tùy chọn độ nhạy lấy nét bao gồm: Stable (ổn định),Standard (tiêu chuẩn) hoặc Responsive (phản ứng nhanh)
Hệ thống cảm biến và tốc độ chụp liên tục
Sony Alpha A1 Mark II vẫn sử dụng cảm biến Fullframe CMOS xếp chồng Exmor RS 50.1 MP và bộ xử lý Bionz XR như bản tiền nhiệm. Hệ thống xử lý hình ảnh về cơ bản là không đổi, dù có thêm một số cải tiến về tính năng giảm nhiễu bằng AI ở các cài đặt ISO trung bình/cao và khả năng tái tạo màu sắc tốt hơn nhờ sự nâng cấp về thuật toán. Đồng thời, bộ vi xử lý AI cũng hỗ trợ cải thiện khả năng cân bằng trắng, đặc biệt với những bối cảnh có nhiều vùng tối.
Bên cạnh chất lượng hình ảnh tương đồng, Sony A1 Mark II vẫn đạt tốc độ chụp tối đa là 30fps với màn trập điện tử (chuẩn RAW nén) và 10fps với màn trập cơ học, nhưng sẽ có tốc độ đồng bộ flash là 1/400 giây. Nếu người dùng lựa chọn chuẩn RAW không nén, tốc độ chụp sẽ giảm xuống về 20fps. Có thể nói Sony Alpha A1 tại thời điểm ra mắt đã là cỗ máy hết sức mạnh mẽ và vượt trội, nên việc nâng cấp nó lên một mức độ cao hơn là điều rất khó.
Tuy nhiên, nhà sản xuất bổ sung cho Sony A1 Mark II hai tính năng mới là Pre-Capture (chụp trước) và Speed Boost (tăng tốc). Tính năng chụp trước ghi lại hình ảnh trong khoảng 1 giây (tốc độ 30fps) trước khi ấn chụp hoàn toàn dành . Đối với tính năng tăng tốc, người dùng sẽ nhận nút ở phía trước máy để tăng hoặc giảm tốc độ chụp liên tục một cách nhanh chóng so với việc thay đổi trên menu của máy ảnh.
Tính năng chụp chồng hình
Sony Alpha A1 có tính năng chụp ảnh chồng hình, sử dụng thuật toán dịch chuyển cảm biến với sự hỗ trợ của hệ thống ổn định cảm biến, sẽ ghép 16 ảnh để tạo thành hình ảnh có độ phân giải 200MP. Trong khi đó, Sony Alpha A1 Mark II cũng hỗ trợ tính năng này với và khả năng xử lý nhiều ấn tượng hơn và độ phân giải tối đa lên đến 796MP. Đồng thời, chiếc máy bổ sung thêm tính năng Noise Reduction sử dụng cùng cơ chế chụp chồng hình để tạo ra tệp ảnh ít nhiễu hơn với hai tùy chọn gộp 4 hoặc 32 ảnh RAW.
Hệ thống IBIS và tốc độ màn trập
Một cải tiến có ý nghĩa khác với Sony Alpha A1 Mark II là sự nâng cấp về hiệu suất của bộ ổn định cảm biến (IBIS). Trong khi bản tiền nhiệm đạt hiệu quả 5.5 stops trên toàn khung hình, chiếc máy mới đạt 8.5 stops ở vùng trung tâm khung hình và khoang 7 stops ở vùng ngoại vi. Tuy điều này có thể không phải là một bước nhảy vọt lớn nhưng nó thực sự có ý nghĩa với các nhiếp ảnh gia chụp ảnh cầm tay khi mỗi stops bổ sung đều có giá trị rất lớn.
Cũng giống như Sony A1, Sony A1 Mark II có tốc độ màn trập cơ tối đa 1/8000 giây và 1/32000 giây với màn trập điện tử. Tốc độ đồng bộ màn trập với đèn flash đạt 1/400 giây với màn trập cơ và giảm về 1/200 giây với màn trập điện tử.
Cả hai máy ảnh vẫn được trang bị một cặp khe thẻ nhớ kép có thể sử dụng với hai loại thẻ là CFexpress Type A và SD UHS-II. Sony vẫn sử dụng chuẩn CFexpress 3.0 nên có thể sẽ không có sự thay đổi nào về độ sâu của bộ nhớ đệm trong máy.
Khả năng quay phim
Sony Alpha A1 Mark II không có nhiều điểm mới về khả năng quay phim so với bản tiền nhiệm. Chiếc máy được bổ sung tính năng nhập bảng màu (LUT) và tự động đóng khung hình dựa trên AI – một tính năng ít hấp dẫn với người dùng chuyên nghiệp do hệ số cắt khung hình lớn. Ngoài ra, A1 Mark II có thêm chức năng lập bản đồ nét theo chiều sâu (Focus Map),xuất ảnh tĩnh khi quay phim và xem lại đoạn phim, nhiều tùy chọn profile màu Log, hẹn giờ quay phim và các tùy chọn lấy nét mở rộng.
Tuy nhiên, chiếc máy mới có profile màu S-Log3 được nâng cấp với khả năng tái tạo chi tiết tốt hơn và tái tạo màu sắc dễ dàng hơn. Thêm vào đó, chế độ ổn định Dynamic Active mới sẽ cải thiện khả năng ổn định hình ảnh hơn 20% so với chế độ Active Mode cũ.
Một số cải tiến có ý nghĩa khác bao gồm việc bổ sung 2 mốc tốc độ màn trập là 1/48 và 1/96 để đạt hiệu ứng góc màn trập 180 độ. Và tất nhiên, chế độ quay phim của Sony A1 Mark II hưởng lợi từ hiệu suất lấy nét tự động được cải thiện của máy ảnh. Về các tùy chọn độ phân giải, máy ảnh mới có thể quay phim 8K30p (lấy mẫu khung hình 8.6K) và 4K60p ở định dạng 10-bit 4:2:2, cùng với khả năng ghi hình tốc độ cao 4K/120p và 1080p/240p (với hệ số crop khung hình nhỏ)
Thời lượng pin
Cả hai máy ảnh đều sử dụng cùng loại pin NP-FZ100 với thời lượng pin tối khoảng 530 bức ảnh khi sử dụng màn hình LCD và giảm về mức 400 ảnh khi sử dụng kính ngắm sau mỗi lần sạc đầy. Người dùng có thể cấp nguồn cho máy hoặc sạc pin trực tiếp qua cổng USB với bộ sạc dự phòng tương thích.
Kết luận chung
Có thể nói Sony Alpha A1 Mark II là một phiên bản nâng cấp tốt so với bản tiền nhiệm, mặc dù số lượng những cải tiến thực sự lớn lại khá khiêm tốn và chưa thể làm người dùng cảm thấy bất ngờ. Chiếc máy mới vẫn kế thừa phần lớn hệ phần cứng từ Sony A1, nhưng đã có sự nâng cấp về hiệu suất bộ ổn định, hệ thống lấy nét thông minh hơn và quan trọng hơn là kế thừa nét thiết kế từ Sony A9 III để cải thiện tính công thái học và nâng cao hơn nữa trải nghiệm của người dùng.
Thêm vào đó, với việc vẫn sử dụng màn trập cơ học như bản tiền nhiệm, Sony A1 Mark II vẫn có khả năng ghi lại hình ảnh với dải nhạy sáng rất rộng và độ phân giải cao, điều mà dòng máy Sony A9 III với màn trập toàn ảnh không thể làm được. Việc sử dụng cảm biến và bộ vi xử lý cũ vẫn hoàn toàn hợp lý với hiệu suất vẫn rất "dư dả" so với nhu cầu người dùng chuyên nghiệp, tương tự như với tốc độ chụp liên tục và nhiều khía cạnh khác.