So sánh chi tiết giữa DJI Flip, DJI Neo và DJI Mini 4 Pro
Dòng flycam dành cho người mới DJI Flip vừa chính thức được ra mắt không chỉ tạo ấn tượng nhờ vào thiết kế độc đáo và linh hoạt, mà còn nằm ở sự kế thừa những tính năng ấn tượng đến từ 2 dòng flycam đàn anh là DJI Neo và Mini 4 Pro để tạo nên một sản phẩm vừa dễ sử dụng lại vừa có hiệu năng cao. Vậy DJI Flip có những đặc điểm nào nổi bật so với hai dòng flycam đã được ra mắt trước đó? Trong bài viết này, hãy cùng Anh Đức Digital so sánh chi tiết giữa ba dòng flycam này.
So sánh thông số nổi bật
| DJI Flip | DJI Neo | DJI Mini 4 Pro |
Trọng lượng | 249g | 135g | 249g |
Diện tích bộ phận bảo vệ cánh | Toàn bộ | Một phần | Không |
Camera | Cảm biến: 1/1.3-inch
Quay phim: 4K60fps HDR và quay chậm 4K100fps
Chụp ảnh: 48MP/12MP | Cảm biến: 1/2-inch
Quay phim: 4K30fps
Chụp ảnh: 48MP/12MP | Cảm biến: 1/1.3-inch
Quay phim: 4K60fps HDR và quay chậm 4K100fps
Chụp ảnh: 48MP/12MP |
Thông số ống kính | Tiêu cự tương đương: 24mm Khẩu độ: f/1.7 | Tiêu cự tương đương: 24mm Khẩu độ: f/2.8 | Tiêu cự tương đương: 24mm Khẩu độ: f/1.7 |
Dải ISO | Chụp ảnh: 100 – 6400 (12MP),100 – 3200 (48MP)
Quay phim: 100 – 6400 (tiêu chuẩn),100 – 1600 (D-Log M) | 100 - 6400 | Chụp ảnh: 100 – 6400 (12MP),100 – 3200 (48MP)
Quay phim: 100 – 6400 (tiêu chuẩn),100 – 1600 (D-Log M và HLG)
Chế độ đêm: 100 - 12800 |
Quay video dọc | Có Độ phân giải tối đa: 2.7K 30fps | Có Độ phân giải tối đa: 1080p 30fps | Có Độ phân giải tối đa: 4K 60fps |
Tốc độ dữ liệu | 150 Mbps | 75 Mbps | 150 Mbps |
Chế độ màu | Normal, D-Log M | Normal | Normal (8-bit 4:2:0),HLG/D-Log M (10-bit 4:2:0) |
Thu phóng | Thu phóng điện tử 4x | Không | Thu phóng điện tử 4x |
Thời gian bay | 31 phút | 18 phút | 34 phút |
Cất cánh từ lòng bàn tay | Có | Có | Không |
Điều khiển bằng giọng nói | Có | Có | Không |
Tốc độ kháng gió | 10.7 m/s | 8 m/s | 10.7 m/s |
Công nghệ truyền phát thông tin | DJI O4 (13km) | DJI O4 (10km) | DJI O4 (20km) |
Bộ nhớ | Bộ nhớ trong: 2GB Hỗ trợ thẻ nhớ microSD 512GB | Bộ nhớ trong: 22GB | Bộ nhớ trong: 2GB Hỗ trợ thẻ nhớ microSD 512GB |
Kích thước (gập – mở) | Gập: 136 x 62 x 165 mm Mở: 233 x 280 x 79 mm | 130 x 157 x 48.5 mm | Gập: 148 x 94 x 64 mm Mở: 298 x 373 x 101 mm |
Công nghệ truyền phát | O4 (13km) | O4 (10km) | O4 (20km) |
Thời gian bay | 31 phút | 18 phút | 34 phút |
Trần bay tối đa | 3000m | 2000m | 4000m |
Khả năng kháng gió | 10.7 m/s | 8 m/s | 10.7m/s |
So sánh thiết kế
Cả ba dòng flycam này đều có trọng lượng nhẹ, có kích thước nhỏ gọn và rất di động, phù hợp để đồng hành cùng người dùng trong mọi chuyến du lịch. Trong đó, DJI Neo là sản phẩm nhẹ nhất trong cả ba với trọng lượng chỉ 135g, trong khi DJI Flip và Mini 4 Pro chỉ nặng dưới 250g.
Về ngoại hình, Flip là dòng flycam đầu tiên được trang bị thiết kế phần lồng bảo vệ bao phủ toàn bộ động cơ và cánh quạt, được dính liền với phần cánh tay và có thể được gấp gọn ở dưới bụng. Điều này không chỉ giúp nó dễ mang theo hơn mà còn tăng cường độ an toàn cho người dùng mới tập lái. Trong khi đó, DJI Neo tuy có bộ bảo vệ một phần nhưng lại không thể gập cánh, còn DJI Mini có phần cánh tay có thể gập lại nhưng sẽ không có bộ bảo vệ cánh quạt (được bán riêng).
Một điểm khác biệt giữa các flycam nằm ở việc, DJI Flip và Mini 4 Pro đều có khe thẻ nhớ microSD (dung lượng tối đa 512GB) và có 2GB bộ nhớ trong. Ngược lại, DJI Neo không có khe thẻ nhớ và chỉ có bộ nhớ trong giới hạn ở mức 22GB.
So sánh cụm camera
Hệ thống cụm camera là yếu tố được nhiều người so sánh khi cân nhắc lựa chọn giữa ba chiếc flycam này. Về cơ bản, DJI Flip và Mini 4 Pro đều sử dụng chung cụm camera với cùng kích thước cảm biến, hứa hẹn mang đến chất lượng hình ảnh tuyệt vời. Hai chiếc flycam này sẽ có cảm biến hình ảnh 1/1.3-inch có khả năng chụp ảnh 48MP/12MP, trong khi DJI Neo có cảm biến nhỏ hơn chỉ 1/2-inch với khả năng chụp ảnh chỉ 12MP.
Nói về khả năng quay phim, Flip và Mini 4 Pro đều có thể quay phim 4K60fps HDR và quay chuyển động chậm 4K100fps, trong khi Neo chỉ đạt tối đa 4K30fps. Tuy cả ba flycam đều có thể quay video dọc để đăng tải lên các mạng xã hội, Mini 4 Pro đạt chất lượng cao nhất 4K60fps, sau đó là Flip với 2.7K và thấp nhất là Neo chỉ đạt 1080. Ngoài ra, trong khi chiếc flycam FPV không có chức năng thu phóng điện tử, hai chiếc flycam còn lại đều có khả năng này với hệ số thu phóng đạt 4x.
So sánh khả năng bay
Cả ba chiếc flycam này đều là những cỗ máy hiệu suất cao trong thiết kế nhỏ gọn, dù người dùng có thể làm được nhiều thứ hơn trên DJI Flip và Mini 4 Pro. Hai dòng sản phẩm này đều đạt thời lượng pin tương đối dài, lần lượt là 31 phút và 34 phút, trong khi DJI Neo chỉ có thể bay trong khoảng 18 phút. Không chỉ vậy, Mini 4 Pro và Flip có khả năng kháng gió cấp 5, lên đến 10.7 m/s, nhỉnh hơn một chút so với mức 8m/s dành cho chiếc FPV.
So sánh chế độ thông minh
Ba chiếc flycam này đều được tích hợp nhiều chế độ và tính năng thông minh, giúp phi công ghi lại những thước phim tuyệt đẹp một cách sáng tạo và cũng thuận tiện hơn như MasterShots hay QuickShots. Tuy nhiên, chỉ có DJI Mini 4 Pro và Flip hỗ trợ quay Hyperlapse, FocusTrack và Panorama. Ngược lại, DJI Flip và Neo được hỗ trợ khả năng cất cánh bằng lòng bàn tay mà không cần bộ điều khiển từ xa, có thể được điều khiển bằng giọng nói hoặc thông qua ứng dụng trên điện thoại.
Người dùng có thể kích hoạt chế độ theo dõi đối tượng trên cả ba chiếc flycam này, nhưng công nghệ theo dõi sẽ có đối chút khác biệt. Nếu Mini 4 Pro được trang bị ActiveTrack 360 tương dối tinh vi, thì DJI Flip và Neo sử dụng theo dõi đối tượng bằng AI để nhanh chóng nhận diện và giữ đối tượng chính xác trong khung hình của chúng.
So sánh về độ an toàn
So với Mini 4 Pro, DJI Flip và Neo với thiết kế có bộ phận bảo vệ cho động cơ và cánh quạt sẽ giúp người dùng mới cảm thấy yên tâm hơn nếu vô tình xảy ra va chạm. Thiết kế có thể gập lại của Flip được đánh giá cao hơn và là một trong những điểm nổi bật của sản phẩm này.
Tuy nhiên, hệ thống an toàn của Mini 4 Pro lại tương đối đầy đủ nhất khi được tích hợp thêm hệ thống quan sát đa hướng, cảm biến hồng ngoại 3D ở dưới bụng, hệ thống quan sát hướng xuống và đèn phụ. Trong khi đó, DJI Neo chỉ có hệ thống cảm biến hồng ngoại và quan sát hướng xuống. DJI Flip nằm ở giữa hai dòng flycam này khi có thêm cảm biến hồng ngoại 3D phía trước, hệ thống tầm nhìn hướng xuống và cảm biến ToF 3D để phanh tự động so với chiếc flycam FPV.
So sánh về khả năng truyền phát
Cả ba dòng flycam đều sử dụng công nghệ truyền phát DJI O4 và cho phép truyền tín hiệu đạt chất lượng 1080p/60fps. Tuy nhiên, mỗi dòng flycam sẽ có một giới hạn nhất định về khoảng cách bay tối đa với DJI Mini 4 Pro đạt tầm xa lên đến 20 km.
So sánh về khả năng điều khiển
DJI Flip, Neo và Mini 4 Pro cung cấp nhiều tùy chọn điều khiển và tương thích với hai bộ điều khiển phổ biến nhất ở hiện tại là DJI RC-N3 – yêu cầu một thiết bị di động riêng, và bộ điều khiển DJI RC 2 tích hợp màn hình 5.5-inch. Việc sử dụng các bộ điều khiển như DJI RC 2 giúp người dùng có thể quan sát và điều khiển dễ hơn trong nhiều điều kiện, có bộ nhớ tích hợp và có sẵn ứng dụng bay mà không cần sử dụng đến điện thoại.
Đối với DJI Flip và Neo, hai chiếc flycam này đều có thể bay từ lòng bàn tay, được kích hoạt bằng giọng nói và thông qua kết nối WIFI với điện thoại mà không cần thêm bộ điều khiển từ xa nào khác, mặc dù phạm vi bay sẽ bị thu hẹp hơn đáng kể. Ngoài ra, DJI Neo và Mini 4 Pro là một phần của hệ sinh thái FPV nên hỗ trợ người dùng sử dụng kính đeo và bộ điều khiển FPV đặc biệt. Khi ra mắt, DJI Flip hiện tại chưa hỗ trợ FPV, nhưng điều này có thể thay đổi trong tương lai.
Tổng kết chung
Khi nói đến các dòng flycam nhỏ gọn, DJI luôn đi đầu trong việc đổi mới và DJI Flip là một sự bổ sụng thú vị khác cho thị trường này. Chiếc flycam này kết hợp giữa chế độ điều khiển thông minh và đơn giản của Neo, cùng với hiệu suất hoạt động mạnh mẽ về thời gian bay và khả năng ghi hình của Mini 4 Pro, kết hợp với thiết kế gấp gọn mới tương đối linh hoạt và an toàn là điểm nhấn bắt mắt. Qua đó, có thể nói Flip là một bản nâng cấp mạnh mẽ hơn so với DJI Neo, và cũng là một phiên bản thay thế với mức giá tốt hơn so với Mini 4 Pro.