Đánh giá Sigma 35mm F1.2 DG II Art - Ống kính 35mm F1.2 nhỏ, nhẹ nhưng chất lượng đỉnh cao
Là phiên bản nâng cấp thứ 2 cho ống kính 35mm khẩu độ lớn, Sigma 35mm F1.2 DG II Art được xem là màn lột xác ấn tượng khi sở hữu thiết kế nhỏ và nhẹ hơn rất nhiều so với phiên bản tiền nhiệm và được tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến. Với hệ thống quang học phức tạp, ống kính mới hứa hẹn mang đến chất lượng hình ảnh vượt ngoài mong đợi và chắc chắn sẽ trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho nhiếp ảnh chân dung, sự kiện và đường phó. Trong bài viết này, hãy cùng Anh Đức Digital đánh giá về ống kính này nhé.

Thông số ống kính Sigma 35mm F1.2 DG II Art
- Hệ ngàm: Sony E, Sony FE, L-Mount
- Dải khẩu độ: F1.2 – F16
- Vòng khẩu độ: Có
- Số lá khẩu: 11 cánh
- Hệ thống thấu kính: 17 thấu kính chia thành 13 nhóm
- Thấu kính đặc biệt: 1 thấu kính tán sắc thấp, 4 thấu kính phi cầu
- Khoảng lấy nét gần nhất: 0.28m
- Động cơ lấy nét: Động cơ tuyến tính
- Kích thước: 113 x 81 mm (chiều dài x đường kính)
- Trọng lượng: 745g
- Đường kính bộ lọc: 72mm
- Hệ thống bảo vệ: Có
Đánh giá Sigma 35mm F1.2 DG II Art về thiết kế
Thiết kế tổng thể
Đối với phiên bản 35mm F1.2 DG II Art lần này, Sigma đạt mục tiêu là giảm đáng kể kích thước và trọng lượng. Thương hiệu này công bố đã giảm khoảng 20% chiều dài và 30% trọng lượng, đồng thời giảm đường kính bộ lọc từ 82mm xuống còn 72mm. Giờ đây, ống kính mới sẽ có kích thước tương đương với ống kính 35mm F1.4 Art. Cụ thể, ống kính của Sigma chỉ dài 111.4mm và đường kính 81mm, ngắn hơn một chút so với Viltrox LAB 35mm F1.2 được ra mắt gần đây (dài 121.8mm, đường kính 89.2mm).

So với phiên bản MK I có trọng lượng lên đến 1090g, ống kính mới nhẹ hơn đáng kể chỉ 755g, thậm chí nhẹ hơn so với ống kính của Viltrox (910g). Đây chắc chắn là ống kính 35mm F1.2 nhỏ nhất và nhẹ nhất trên thị trường, cùng với vẻ ngoài gọn gàng và mức độ hoàn thiện rất cao. Ống kính được trang bị cấu trúc chống bụi và nước bắn theo tiêu chuẩn cao cấp, bao gồm đệm cao su ở phần ngàm, các vòng đệm tại các vị trí nhạy cảm và lớp phủ đặc biệt ở thấu kính phía trước để chống bám vân tay và hơi ẩm.
Bên trong thấu kính là hệ thống 11 lá khẩu giúp duy trì hình dạng tròn đều của vòng khẩu ngay cả khi người dùng khép khẩu nhỏ nhất. Về khả năng chụp ảnh cận cảnh, ống kính của Sigma có khoảng lấy nét tối thiểu chỉ 28cm, chỉ nhỉnh hơn so với ống kính Sony GM (25cm) và ngắn hơn so với ống kính của Viltrox (34cm).

Hệ thống điều khiển và phụ kiện
Giống như các ống kính vừa được ra mắt gần đây, Sigma 35mm F1.2 DG II Art được trang bị đầy đủ hệ thống điều khiển hữu ích. Người dùng sẽ có một vòng chỉnh khẩu độ thủ công nằm ở phía đuôi ngàm, cùng với nút gạt giữa hai chế độ chỉnh vòng khẩu nảy/mượt phù hợp cho việc thay đổi khẩu độ chụp ảnh hoặc quay phim, và nút khóa vòng khẩu độ để ngăn người dùng vô tình thay đổi vòng khẩu. Cả hai công tắc đều được đặt ở hai bên để người dùng có thể dễ thao tác.

Bên phải ống kính là dải công tắc chức năng cơ bản bao gồm công tắc AF/MF cùng với nút tùy chỉnh chức năng AFL thông qua thân máy. Và phần cuối cùng là vòng lấy nét thủ công có chiều dài tương đối đáng kể, thiết kế đẹp mắt với cá gờ cao su giúp tăng độ bám. Vòng này được thiết kế với độ hãm vừa phải để tạo ra chuyển động xoay vòng mượt mà. Sigma cũng tích hợp tính năng thực hiện lấy nét thủ công ngay sau khi ống kính lấy nét để đạt độ chính xác cao.
Sigma 35mm F1.2 DG II Art đi kèm với loa che nắng và hộp đựng có chống sốc ở phần đáy. Phần loa che nắng có thiết kế dạng cánh hoa với phần cao su bọc ngoài cùng và có một phần gân mỏng giúp dễ dàng cầm nắm. Người dùng sẽ bấm vào một nút khóa để xoay và lắp/vặn mở loa che nắng.

Đánh giá Sigma 35mm F1.2 DG II Art về khả năng lấy nét khi chụp ảnh
Ống kính Sigma 35mm F1.2 DG II Art là một trong số những ống kính đầu tiên được tích hợp động cơ lấy nét tuyến tính kép (HLA). Loại động cơ tuyến tính đơn (HLA) đã được Sigma phát triển từ khá lâu và cho thấy hiệu quả trên các ống kính có khẩu độ nhỏ hơn F1.4 hoặc có tiêu cự không quá lớn, nhưng gần đây Sigma đã phát triển khả năng sử dụng song song hai động cơ này, cho phép các ống kính ra mắt sau này có tốc độ lấy nét được cải thiện để bắt kịp với các ống kính Sony GM.
Hệ thống HLA kép sẽ có lực đẩy lớn hơn nhiều so với hệ thống chỉ có một động cơ, cho phép dịch chuyển các thấu kính lớn và nặng. Do đó, trong đa phần các thử nghiệm, ống kính tương đối nhạy và phản hồi nhanh với điều khiển của máy ảnh, đồng thời có thể lấy nét chính xác ngay cả khi chụp ở khẩu độ F/1.2 hay trong điều kiện ánh sáng khó. Thi thoảng, trong một chuỗi ảnh chụp liên tục, một số ảnh có tiêu điểm bị lệch một chút nhưng số lượng ảnh này cũng không nhiều.
Khi so sánh với ống kính Sony GM, Sigma 35mm F1.2 DG II Art vẫn có một chút kém hơn trên các máy ảnh của Sony vì hạn chế hiệu suất lấy nét. Nhưng trên các máy ảnh ngàm L, ống kính này đạt hiệu suất tốt nhất và gần như không có lựa chọn nào tốt hơn.
Trong các bài kiểm tra lấy nét qua lại giữa hai chủ thể có khoảng cách lớn, tốc độ lấy nét gần như tương đồng với ống kính của Sony hoặc Viltrox. Về tốc độ, ống kính của Viltrox có phần nhỉnh hơn nhưng độ ổn định không cao, trong khi ống kính Sigma lại ổn định hơn, hoạt động êm tới nỗi gần như không có tiếng động nào và đạt độ chính xác khi lấy nét tuyệt vời. Không chỉ vậy, người dùng có thể kiểm soát việc lấy nét thủ công ngay sau khi lấy nét tự động nếu ống kính không thể lấy nét vào vị trí mong muốn.
Đánh giá Sigma 35mm F1.2 DG II Art về khả năng lấy nét khi quay phim
Ngoài khả năng lấy nét ấn tượng khi chụp ảnh, Sigma 35mm F1.2 DG II Art cũng có khả năng lấy nét khi quay phim tương đối tốt với hiệu suất đáp ứng được nhu cầu đối với một ống kính khẩu độ lớn như vậy. Quá trình lấy nét diễn ra nhanh chóng và chính xác, trong khi hiện tượng ống kính thở được kiểm soát tốt hơn hẳn so với ống kính của Viltrox hay ống kính Sony GM cao cấp. Ống kính của Sony có tính năng bù trừ hiện tượng này, nhưng nó sẽ cắt gọn khung hình một chút nên khiến khung hình chất hơn.
Trong bài kiểm tra chuyển điểm nét giữa một chủ thể ở xa (khuôn mặt) và vật thể ở gần (lấy tay che lại) cho thấy ống kính thực hiện chuyển điểm nét ổn định với chuyển động tự nhiên. Trong đa phần các cảnh tĩnh hoặc cảnh có nhiều chuyển động khác nhau, hiệu suất lấy nét được giữ ổn định mặc dù hiện tượng trượt nét thi thoảng vẫn sẽ xảy ra khi chủ thể nằm trong phạm vi lấy nét rất gần. Có thể nói, Sigma 35mm F1.2 DG II Art là một ống kính phù hợp cho nhu cầu quay phim.
Đánh giá Sigma 35mm F1.2 DG II Art về chất lượng hình ảnh
Sigma 35mm F1.2 DG II Art được trang bị hệ thống quang học phức tạp với 17 thấu kính trong 13 nhóm, trong đó có 4 thấu kính phi cầu và một thấu kính tán sắc thấp. Nhờ điều này mà ống kính đạt được độ sắc nét toàn ảnh ấn tượng ngay cả ở khẩu độ lớn nhất F1.2, mặc dù kích thước đã được giảm đáng kể. Để đánh giá chất lượng hình ảnh, hãy cùng đánh giá ống kính này trên thân máy của Sony.
Độ sắc nét và chi tiết
Để đánh giá độ sắc nét và độ chi tiết, ống kính Sigma 35mm F1.2 DG II Art được thử nghiệm trên máy ảnh Sony A7RV. Hình ảnh được chụp ở khẩu độ lớn nhất đạt độ sắc nét ấn tượng với độ tương phản khá tốt và không có sự chênh lệch nào đáng kể khi so sánh với ống kính của Viltrox. Khi giảm khẩu độ về F1.4 sẽ giúp cải thiện về độ tương phản và độ chi tiết gần như tương đương với ống kính 35mm F1.4 của Sony, nhưng sẽ có hiệu ứng bokeh mềm mại và mượt mà hơn.

Sự cải thiện có chiều hướng tốt hơn trong vùng khẩu độ F1.4 – F2 và đạt kết quả ấn tượng nhất tại khẩu độ F2.8 trên toàn bộ khung hình, đặc biệt là độ sắc nét ở vùng góc cũng đồng đều hơn. Trong vùng khẩu độ F2.8 – F8, ảnh chụp sẽ đạt được chất lượng tốt nhất với các ảnh phong cảnh đều thể hiện đầy đủ chi tiết, màu sắc và độ tương phản tuyệt vời. Tuy nhiên, độ sắc nét bắt đầu suy giảm vì nhiễu xạ từ khẩu độ F11 và hiện diện rõ rệt hơn ở F16.

Hiện tượng quang sai
Dù tiêu cự 35mm vẫn sẽ luôn xảy ra hiện tượng quang sai nhất định, song Sigma 35mm F1.2 DG II Art chỉ có một lượng méo hình dạng lồi với mức độ rất nhỏ và gần như không cần hiệu chỉnh nhiều. Tuy nhiên, hiện tượng tối góc là một vấn đề nghiêm trọng khi chênh lệch độ sáng lên đến 3 stops và yêu cầu một lượng tùy chỉnh rất lớn. Dù vậy, Sigma cũng hỗ trợ các profile toàn diện trên cả hai hệ ngàm là Sony và ngàm L nên hình ảnh sau khi qua xử lý không phải là vấn đề lớn.

Các hiện tượng quang sai màu dọc chỉ xuất hiện với một lượng rất nhỏ dưới dạng các viền màu tại các khu vực ngoài vùng nét, đồng thời hiện tượng quang sai màu ngang xuất hiện dọc theo các cạnh của khung hình cũng được xử lý khác tốt. Tất cả các hiệu ứng chuyển tiếp đều trung tính với chất lượng tốt nhất. Điều này cho thấy Sigma đã khắc phục các hiện tượng quang sai thông qua điều chỉnh chỉnh quang học thay vì hiệu chỉnh thông qua phần mềm.

Hiệu ứng xóa phông và khả năng chống lóa
Khi so sánh với ống kính Viltrox LAB 35mm F1.2, ống kính của Sigma có thể sánh ngang về độ sắc nét nhưng lại có lợi thế về độ mượt của hiệu ứng xóa phông, đặc biệt là ở phần rìa khung hình và khả năng kết xuất hiệu ứng xóa phông tại các vùng ngoài điểm nét cũng ít bị rung hơn. Về tổng thể, ống kính cho hiệu ứng xóa phông tương đối đẹp nhưng không kỳ diệu như trên ống kính NIkkor 35mm F1.2 S đắt hơn rất rất nhiều.

Với khoảng cách lấy nét gần hơn, phần hậu cảnh rất đẹp và mịn màng, nhưng ở khoảng cách lấy nét trung bình, hậu cảnh có nhiều đường viền nhiều hơn mức mong đợi và các vùng chuyển tiếp cũng thể hiện nhiều lớp khác nhau. Khả năng chống lóa của Sigma 35mm F1.2 DG II Art là đủ tốt nhưng không xuất sắc vì hiện tượng lóa sáng sẽ diễn ra ở khẩu độ lớn, đồng thời các bóng mờ sẽ xuất hiện nhiều hơn ở gần vùng sáng và sau đó lan xuống khung hình.

Nếu sử dụng Sigma 35mm F1.2 DG II Art để chụp bầu trời đêm, người dùng sẽ chụp lại được những hình ảnh thiên văn tuyệt đẹp. Ngoại trừ hiện tượng tối viền rất mạnh, ống kính của sigma thể hiện các điểm sao sắc nét và ít khi xảy ra hiện tượng mờ nhòe.
Tổng kết chung về Sigma 35mm F1.2 DG II Art
Tiêu cự 35mm luôn được nhiều thương hiệu sản xuất máy ảnh và ống kính quan tâm và tập trung nhiều công nghệ tiên tiến về hệ thống lấy nét và hệ thống quang học. Do đó mà Sigma 35mm F1.2 DG II Art cho thấy hiệu suất ấn tượng của trên nhiều khía cạnh như chất lượng hình ảnh, khả năng xử lý quang sai, tối ưu tốc độ lấy nét nhanh và chính xác, cũng như tối ưu về thiết kế để mang đến cho người dùng một trải nghiệm nhẹ nhàng cho việc ghi lại những khoảnh khắc đặc biệt.