So sánh DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra – Kẻ tám lạng người nửa cân trong phân khúc Mini Action Cam
Dòng Action Cam nhỏ gọn trong năm 2025 đón chào hai cái tên mới là DJI Osmo Nano – bước đi đầu tiên của DJI trong thị trường này, và Insta360 Go Ultra – thế hệ thứ 5 của dòng máy quay nhỏ gọn rất thành công. Cả hai dòng máy đều sở hữu những ưu thế riêng của mình, với Go Ultra luôn có sự nâng cấp về thiết kế và trải nghiệm, trong khi Osmo Nano mang theo hệ sinh thái của DJI trong một thiết kế nhỏ gọn. Vậy đâu sẽ là lựa chọn đáng giá cho người dùng? Hãy cùng Anh Đức Digital so sánh và tìm hiểu trong bài viết này.

So sánh thông số DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra
| Insta360 Go Ultra | |
---|---|---|
Cảm biến hình ảnh | CMOS 1/1.3-inch | CMOS 1/1.28-inch |
Ống kính | Khẩu độ F/2.8, góc nhìn 143 độ | 14.27mm, F/2.85 |
Độ phân giải video tối đa | 4K60fps, 2.7K60fps và 1080p60fps | 4K60fps, 2.7K120fps và 1080p240fps |
Ổn định hình ảnh | RockSteady 3.0, Horizon Balancing | FlowState Stabilization và 360 Horizon Lock |
Tốc độ dữ liệu | 120 Mbps | 180Mbps |
Tùy chọn bộ nhớ trong | 64GB 128GB | Không |
Chuẩn kháng nước | Cụm camera: chống nước tối da 10 mét Đế cắm: IPX4 | Cụm camera: IPX8 Hộp đựng: IPX4 |
Kích thước màn hình | Màn hình cố định 1.96-inch | Màn hình lật 2.5-inch |
Thẻ nhớ | MicroSD, tối đa 1TB | MicroSD, tối đa 2TB |
Dung lượng pin | Camera: 530 mAh Đế cắm: 1300 mAh | Camera: 500 mAh Hộp đựng: 1450 mAh |
Thời lượng pin | Camera: 90 phút Đế cắm: 200 phút | Camera: 70 phút Hộp đựng: 200 phút |
Kết nối không dây | WIFI 6.0, Bluetooth 5.1 (camera) và Bluetooth 5.4 (phần đế) | WIFI 5, Bluetooth 5.4 |
Kích thước và trọng lượng phần camera | 57.3 × 29.5 × 28 mm 52g | 46 x 45.7 x 18.3mm 52.9g |
Kích thước và trọng lượng phần đế | 59.1 × 42.2 × 22.3 mm 72g | 70.4 x 48.8 x 33.3mm 108.5g |
So sánh DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra về thiết kế và độ bền
Cả hai dòng máy quay mini là DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra đều có điểm chung về thiết kế bao gồm mô đun camera và phần phần đế có màn hình. Osmo Nano sẽ có cụm camera hình chữ nhật phía trên và gắn với một đế đa năng bên dưới bằng kẹp và nam châm. Cụm camera có thể được gắn vào các phần đế nam châm như kẹp mũ và dây đeo. Phần đế được tích hợp màn hình cảm ứng OLED HD cho phép điều khiển, xem hình, sạc pin và chuyển tệp.

Trong khi đó, Go Ultra có camera hình vuông độc lập và hộp đựng có từ tính mạnh. Hộp đựng có màn hình cảm ứng có thể lật lên để quay phim selfie và cụm camera cũng có thể được lắp cùng với phụ kiện đế từ tính. Cả hai mô đun camera có trọng lượng chưa đến 53g nên việc mang theo cũng rất nhẹ nhàng. Xét trên tổng thể máy quay và hộp đựng, máy quay của Insta360 có kích thước lớn hơn và tương đương với một Action Cam tiêu chuẩn.
Về độ bền, cả hai mô đun camera này có thể hoạt động ở độ sâu lên đến 10 mét và phân giá đỡ/hộp đựng đều đạt chuẩn IPX4 để bảo vệ khỏi nước bắn vào. Thêm vào đó, mỗi sản phẩm đều có một miếng bảo vệ ống kính, nên nếu vô tình làm nứt hay trầy xước, người dùng có thể thay thế với khoản chi phí nhỏ thay vì phải mua lại mô đun mới.

Theo cảm nhận cá nhân, DJI Osmo Nano tương đối nặng ở phần đầu khi lắp với giá đỡ nên dễ bị đổ khi đặt trên các bề mặt không bằng phẳng. Ngược lại, Go Ultra đủ có thể đứng vững trên những bề mặt có độ nghiêng nhất định để để tạo ra những góc quay ấn tượng. Tuy nhiên, mô đun camera Osmo Nano có hình hộp chữ nhật khá dày nên nên có thể đặt thẳng đứng hoặc nằm nghiêng mà không cần giá đỡ, trong khi Go Ultra phải được cầm, đeo hoặc gắn vào ngàm.
So sánh DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra về hiệu năng
DJI Osmo Nano được tích hợp bộ nhớ trong 64GB/128GB bên trong mô đun camera và có khe thẻ nhớ microSD (tối đa 1TB) ở phần đế cắm, trong khi Insta360 Go Ultra chỉ có khe thẻ nhớ microSD trong cụm camera (lên đến 2TB). Hộp đựng Go Ultra có màn hình lật với kích thước 2.5-inch với không gian hiển thị rộng hơn, trong khi phần đế Osmo Nano chỉ có màn hình 1.96-inch tuy nhỏ nhưng vẫn có thể thao tác chính xác. Tất nhiên, người dùng có thể đảo chiều mô đun hộp đựng để quay phim ở chế độ selfie.

Osmo Nano có nút ghi hình nằm trên cả phần camera và đế cắm kiêm chức năng là nút khởi động, cũng như có thể kích hoạt bằng cử chỉ chạm hoặc giọng nói – những tính năng đều có trên Go Ultra. Khi thử nghiệm, việc điều khiển bằng cử chỉ đều hoạt động tốt trên cả hai và hữu ích trong môi trường ồn ào. Tuy nhiên, nút bấm trên máy quay của DJI có cảm giác bấm khá chắc chắn.
Về thời lượng pin, Osmo Nano hoạt động lâu hơn đáng kể (đạt 85 phút ở chế độ 1080p/24fps) so với Go Ultra (khoảng 1 giờ ở cùng độ phân giải),nhưng lại có tốc độ sạc nhanh lên 80% chậm hơn một chút (khoảng 20 phút so với 12 phút),gần tương đương với thông số mà hai thương hiệu này đã đề cập. Sự chênh lệch chỉ 8 phút này là không quá lớn và người dùng chỉ cần đợi một chút là đã có thể tiếp tục quay phim.

Về khả năng điều khiển, Insta360 Go Ultra được thiết kế để người dùng mới có thể nhanh chóng làm quen. Ngay khi khởi động máy quay, các mẹo trên màn hình sẽ hướng dẫn người dùng làm quen với các nút bấm và cách thực hiện việc quay phim hoặc chụp ảnh. Trong khi đó, DJI Osmo Nano lại cần một chút thời gian để làm quen mặc dù có ít bộ lọc và chế độ hơn.
So sánh DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra về chất lượng hình ảnh
DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra đều có khả năng ghi hình ấn tượng. Tuy nhiên, Go Ultra với cảm biến lớn hơn (1/1.28-inch so với 1/1.3-inch) và tốc độ dữ liệu cao hơn (180 Mbps so với 120 Mbps) nên sẽ có lợi thế hơn về mặt lý thuyết. Trong thử nghiệm thực tế, các đoạn phim từ Osmo Nano có xu hướng tối hơn nhưng trung tính và đồng đều, trong khi máy quay của Insta360 thường sáng hơn và xử lý khuôn mặt đẹp hơn.
Điều này cho thấy, các đoạn phim từ Osmo Nano phù hợp cho người dùng thích biên tập sâu hơn, trong khi Go Ultra sẽ thiên về quay phim mà cần ít thời gian chỉnh sửa. Cả hai máy quay đều thích ứng nhanh với sự thay đổi của môi trường từ vùng sáng qua vùng tối và ngược lại. Về khả năng quay đêm, máy quay của DJI có chế độ Super Night được đánh giá tốt hơn khi có sự nhỉnh hơn về dải nhạy sáng.
Về màu sắc, các đoạn phim từ cả hai đều có chất lượng tương đối trung thực và chính xác, đồng thời người dùng có thể tự điều chỉnh cân bằng trắng thủ công. Tuy nhiên, Osmo Nano có cho phép người dùng can thiệp vào hậu kì sâu hơn với khả năng quay phim 10-bit, profile D-Log M để tối đa dải nhạy sáng và giữ nguyên chi tiết ở các vùng sáng và tối. Và nếu người dùng chỉ đơn thuần là biên tập nhanh để đăng tải lên mạng xã hội, cả hai máy quay đều đáp ứng rất tốt ngay cả ở tùy chọn mặc định.
So sánh DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra về khả năng ghi âm
DJI Osmo Nano có khả năng ghi âm với chất lượng 48kHz, 16-bit ở định dạng AAC và tích hợp hai microphone để thu âm thanh nổi. Trong khi đó, Insta360 Go Ultra có thể ghi âm với độ phân giải lên đến 32-bit ở cùng thiết lập, đi kèm với 3 chế độ là khử tiếng ồn gió, âm thanh nổi và tăng cường giọng nói. Về mặt lý thuyết thì âm thanh thu được từ Go Ultra sẽ có chất âm tốt hơn, dải nhạy âm rộng hơn và khả năng điều chỉnh cũng dễ dàng hơn.

Khi tiến hành thử nghiệm thực tế, cả hai camera này đều có thể ghi âm rất trong và rõ tiếng nói khi ở trong nhà hoặc ngoài trời không có gió. Bước sang thử thách kháng tiếng ồn gió, các thử nghiệm cho thấy cả hai máy quay đều có khả năng khử gió tốt, nhưng sẽ làm đục phần âm thanh môi trường, nhưng về cảm nhận thì Osmo Nano nhỉnh hơn một chút về độ rõ nét.

Nếu người dùng muốn ghi âm với chất lượng cao, mỗi Action Cam sẽ đều có riêng các tùy chọn kết nối của mình. Trong khi Go Ultra có thể kết nối với tai nghe Bluetooth, các micro không dây như DJI Mic Mini, Mic 2 và Micro Air của Insta360, thì Osmo Nano chỉ cần liên kết không với bộ phát của DJI Mic mà không cần đến bộ phát, cho phép người dùng đạt được chất lượng âm thanh tốt nhất..
So sánh DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra về ứng dụng
DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra đều là hai chiếc Action Cam tuyệt vời, nhưng các ứng dụng hỗ trợ cũng góp phần rất lớn vào trải nghiệm tổng thể của người dùng. DJI và Insta360 đều có ứng dụng miễn phí trên các thiết bị thông minh cho phép ghi hình trực tiếp, xem lại và biên tập. Tuy nhiên, cách thực hiện của mỗi thương hiệu sẽ có phần khác nhau.

Ưng dụng Insta360 tạo ấn tượng với người dùng nhờ vào khả năng kết hợp AI trong việc sáng tạo nội dung. Ứng dụng sẽ có mục khám phá có nhiều hướng dẫn sáng tạo với máy quay, mục album để xem lại đoạn phim và mục biên tập. Chỉ cần chọn một vài đoạn phim đã quay và sử dụng chế độ tự động biên tập (Auto Edit),ứng dụng sẽ tạo ra một đoạn phim hoàn chỉnh với các phân cảnh nổi bật, hiệu ứng, chuyển cảnh và âm nhạc. Ngoài ra, người dùng có thể kiểm soát việc biên tập thủ công để tạo ra một đoạn phim đúng như mong muốn.
Trong khi đó, ứng dụng DJI Mimo sẽ hướng đến người dùng chuyên nghiệp hơn. Ứng dụng này có thiết kế tối giản hơn, nhưng phần giao diện chính vẫn tương tự như Insta360. Tính năng biên tập một chạm (One-Tap Edit) sẽ phân tích các đoạn phim được chọn và trích ra các đoạn phim đơn giản, dễ sử dụng và không cần nhiều thời gian để xuất sang các định dạng khác. Các công cụ chỉnh sửa thủ công có vẻ tiên tiến hơn, với các tùy chọn như khôi phục màu để tinh chỉnh việc làm màu sắc.

Nhìn chung, cả hai ứng dụng đều trực quan, nhưng DJI Mimo sẽ yêu cầu người dùng một chút thời gian để làm quen và thành thào. Việc tập trung vào quy trình biên tập thủ công sẽ phù hợp với các nhà sáng tạo chuyên nghiệp muốn kiểm soát mọi thứ thay vì một ứng dụng đảm nhiệm hết các nhiệm vụ này. Trong khi đó, ứng dụng của Insta360 mang đến khả năng biên tập nhanh bằng AI mang đến lợi thế đặc biệt cho người mới với khả năng biên tập và sản xuất nhanh.
Tổng kết chung
Qua những so sánh ở trên, có thể thấy DJI Osmo Nano và Insta360 Go Ultra đều sở hữu cho mình nhiều ưu điểm ấn tượng của mỗi thương hiệu, cũng như có một số nhược điểm nhất định. Trong khi Osmo Nano là cái tên đi đâu về chất lượng hình ảnh, hiệu suất ổn định hình ảnh ấn tượng cũng như một số trợ năng đặc biệt trong hệ sinh thái của DJI, thì Go Ultra lại hướng đến những người dùng mới khi sở hữu giao diện có hướng dẫn cụ thể, ứng dụng biên tập nhiều có nhiều tính năng sáng tạo hấp dẫn.