Hướng dẫn cách sử dụng máy ảnh cơ bản cho người mới

Việc sử dụng máy ảnh sai cách khiến nhiều người bỏ lỡ những khoảnh khắc tuyệt vời và ảnh chụp không như ý muốn. Hiểu rõ cách sử dụng máy ảnh là chìa khóa để bạn kiểm soát mọi thông số và tạo ra bức ảnh sắc nét, ấn tượng. Bài viết từ Anh Đức Digital sẽ giúp bạn từng bước làm chủ máy ảnh, mang đến trải nghiệm chụp ảnh chuyên nghiệp hơn.

Những thông số cần nắm trước khi sử dụng máy ảnh

Hầu hết các máy ảnh đều trang bị một vòng xoay chọn chế độ (mode dial),giúp bạn dễ dàng chọn lựa chế độ phù hợp với từng loại cảnh chụp khác nhau.

Chế độ tự động (Auto)

Chế độ này rất tiện lợi, máy sẽ tự động cân chỉnh các thông số như tốc độ màn trập, ISO, đèn flash,... để cho ra bức ảnh tốt nhất mà không cần người dùng phải can thiệp nhiều. Bạn chỉ cần tập trung vào việc bố cục và lấy nét trước khi bấm máy. Thường chế độ tự động được ký hiệu là “Auto” hoặc biểu tượng máy ảnh màu xanh, thích hợp với người mới bắt đầu hoặc những ai không rành về kỹ thuật máy ảnh.

Chế độ tự động theo cảnh (Scene Mode)

Nhiều máy ảnh còn trang bị chế độ tự động dựa trên các khung cảnh cụ thể, thường có ký hiệu SCN hoặc SCENE. Người dùng chỉ cần chọn loại cảnh phù hợp, máy sẽ tự động tối ưu thông số. Một số chế độ phổ biến bao gồm:

  • Night (Ban đêm): Tăng ISO và điều chỉnh để chụp trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc lúc trời tối, giúp ảnh rõ nét và có màu sắc tốt hơn.

  • Portrait (Chân dung): Tập trung lấy nét vào khuôn mặt, làm mờ hậu cảnh để tạo hiệu ứng nổi bật cho chủ thể, nhiều máy còn có tính năng giảm hiện tượng mắt đỏ.

  • Landscape (Phong cảnh): Phù hợp với cảnh rộng, ánh sáng tốt, giúp chụp những bức ảnh thiên nhiên hoành tráng với độ sâu và chi tiết tốt.

  • Sport (Thể thao): Tăng tốc độ màn trập để bắt nét các vật thể chuyển động nhanh, tránh bị nhòe mờ.

  • Flower (Hoa): Dành cho chụp hoa với các thiết lập giúp màu sắc và chi tiết của hoa được nổi bật.

  • Macro (Cận cảnh): Dùng để chụp các vật thể nhỏ gần máy với độ nét cao, như côn trùng hay giọt nước.

cach-su-dung-may-anh (3)

Chế độ chụp nâng cao (Chế độ bán tự động và chỉnh tay)

Đây là các chế độ giúp người dùng tự kiểm soát nhiều hơn các thiết lập máy ảnh, phù hợp với người đã có kinh nghiệm hoặc muốn sáng tạo:

  • Aperture Priority (A/Av): Người dùng chọn khẩu độ (độ mở ống kính),máy tự tính toán tốc độ màn trập. Chế độ này hữu ích khi bạn muốn tạo hiệu ứng mờ nền (bokeh) hoặc tăng độ sâu trường ảnh.

  • Programme (P): Người dùng có thể chỉnh một số thông số như ISO, phơi sáng (EV),bật/tắt flash, còn máy sẽ tự động chọn khẩu độ và tốc độ phù hợp.

  • Shutter Priority (S/Tv): Bạn kiểm soát tốc độ màn trập để “đóng băng” chuyển động hoặc tạo hiệu ứng mờ chuyển động, máy sẽ tự điều chỉnh khẩu độ cho phù hợp.

  • Manual (M): Toàn bộ thông số đều do bạn tự thiết lập, từ khẩu độ, tốc độ màn trập đến ISO, dành cho những ai muốn hoàn toàn làm chủ bức ảnh.

Tốc độ màn trập

Tốc độ màn trập là thời gian cửa trập mở để ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh. Nó giúp bạn kiểm soát chuyển động trong ảnh, có thể “đóng băng” hoặc làm mờ chuyển động, đồng thời ảnh hưởng đến độ sáng và độ nét. Tốc độ màn trập được đo bằng giây hoặc phần giây, ví dụ 1/1000s, 1/30s,... Trên màn hình thường hiển thị dưới dạng số như 1000, 30,...

Ảnh hưởng đến ảnh

  • Tốc độ nhanh (1/1000s trở lên) giúp chụp nét các vật chuyển động nhanh như vận động viên.

  • Tốc độ chậm (1/30s trở xuống) tạo hiệu ứng mờ, làm nổi bật chuyển động hoặc hiệu ứng dòng chảy.

cach-su-dung-may-anh (4)

Ánh sáng và độ nét

Tốc độ nhanh giảm lượng ánh sáng, ảnh tối hơn nhưng nét hơn. Tốc độ chậm làm ảnh sáng hơn nhưng dễ bị nhòe do chuyển động.

  • Cách điều chỉnhBạn có thể chỉnh tốc độ màn trập qua chế độ “S” hoặc “Tv”, hoặc dùng chế độ “M” kết hợp với khẩu độ và ISO để có ảnh đúng ý.

>>> Xem thêm: Ánh sáng trong nhiếp ảnh: Có bao nhiêu loại ánh sáng khi chụp ảnh?

Khẩu độ (thông số F)

Khẩu độ là độ mở của các lá khẩu bên trong ống kính, điều chỉnh lượng ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh. Đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ sáng và đặc biệt là độ sâu trường ảnh — phạm vi trong ảnh mà các đối tượng được thể hiện rõ nét.

Tác động của khẩu độ đến ảnh

  • Khẩu độ nhỏ (số F lớn, ví dụ f/16, f/22): Làm tăng độ sâu trường ảnh, giúp từ tiền cảnh đến hậu cảnh đều sắc nét. Điều này rất hữu ích khi chụp phong cảnh hoặc cảnh cần nhiều chi tiết rõ ràng.

  • Khẩu độ lớn (số F nhỏ, ví dụ f/1.8, f/2.8): Giảm độ sâu trường ảnh, làm phần hậu cảnh bị mờ đi, tạo hiệu ứng bokeh mềm mại. Điều này giúp chủ thể nổi bật hơn, thường dùng trong chụp chân dung hoặc ảnh nghệ thuật.

cach-su-dung-may-anh (5)

Độ sâu của trường ảnh (Depth of Field)

Độ sâu trường ảnh là vùng trong ảnh mà các chi tiết được hiển thị rõ nét nhất. Vùng này có thể rộng hoặc hẹp tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Những yếu tố ảnh hưởng đến độ sâu trường ảnh:

  • Khẩu độ: Khẩu độ lớn (số F nhỏ) tạo ra độ sâu trường ảnh nông, nghĩa là chỉ có một phần nhỏ trong ảnh nét, phần còn lại mờ. Khẩu độ nhỏ (số F lớn) tạo độ sâu trường ảnh sâu, giúp nhiều chi tiết trong ảnh đều sắc nét.

  • Tiêu cự ống kính: Tiêu cự dài (ống kính tele) làm giảm độ sâu trường ảnh, còn tiêu cự ngắn giúp tăng độ sâu trường ảnh.

  • Khoảng cách từ máy ảnh đến chủ thể: Khoảng cách gần làm giảm độ sâu trường ảnh, khoảng cách xa giúp tăng độ sâu trường ảnh.

Độ sâu trường ảnh nông phù hợp để chụp chân dung, giúp làm mờ phông nền và làm nổi bật chủ thể chính. Độ sâu trường ảnh sâu thích hợp cho ảnh phong cảnh hoặc kiến trúc, nơi bạn muốn mọi chi tiết từ tiền cảnh đến hậu cảnh đều rõ nét.

Độ nhạy sáng ISO

ISO là chỉ số đo mức độ nhạy của cảm biến máy ảnh với ánh sáng. ISO càng cao, cảm biến càng nhạy với ánh sáng và ngược lại. Thông số ISO thường được thể hiện bằng các con số như 100, 200, 400, 800, 1600,... với dải tiêu chuẩn từ 100 đến 6400 hoặc cao hơn tùy máy.

Tác động của ISO lên bức ảnh

  • ISO thấp (100 – 400): Thích hợp khi chụp trong điều kiện ánh sáng đủ hoặc ban ngày, giúp ảnh rõ nét, ít nhiễu, giữ được chi tiết tốt.
  • ISO cao (800 trở lên): Giúp máy ảnh thu sáng tốt hơn trong điều kiện thiếu sáng hoặc ban đêm, tuy nhiên khi ISO tăng cao, ảnh sẽ xuất hiện nhiều nhiễu hạt, làm giảm chất lượng ảnh.

Lời khuyên khi sử dụng ISO luôn ưu tiên chọn ISO thấp khi ánh sáng đầy đủ để ảnh sắc nét và ít nhiễu. Chỉ tăng ISO khi thực sự cần thiết, ví dụ khi chụp trong nhà, trời tối hoặc khi không thể sử dụng đèn flash hoặc chân máy.

cach-su-dung-may-anh (7)

Thông số máy ảnh để chỉnh độ nét

Để đảm bảo bức ảnh sắc nét, bạn cần nắm rõ các thông số quan trọng liên quan đến việc lấy nét và đo sáng trên máy ảnh. Những thiết lập này giúp máy tập trung đúng vào chủ thể và cân chỉnh ánh sáng phù hợp.

  • Manual Focus (Lấy nét tay): Cho phép bạn tự tay điều chỉnh nét, rất hữu ích khi máy tự động không thể lấy nét chính xác, chẳng hạn trong điều kiện thiếu sáng hoặc khi muốn kiểm soát sáng tạo.

  • Auto Focus (Lấy nét tự động): Máy sẽ tự động lấy nét với nhiều tùy chọn như Multi AF (lấy nét nhiều điểm trên khung hình),Center AF (lấy nét ở trung tâm ảnh),và Spot AF (lấy nét vào một điểm nhỏ bạn chọn).

  • Metering Mode (Chế độ đo sáng): Hỗ trợ máy đánh giá mức sáng trong khung hình để điều chỉnh phơi sáng chính xác. Các chế độ đo sáng đa dạng giúp bạn thích nghi với nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau.

  • Focus Mode (Chế độ lấy nét): Bao gồm Single AF, máy chỉ lấy nét một lần khi bạn nhấn nửa nút chụp, phù hợp với đối tượng đứng yên; và Continuous AF, máy liên tục điều chỉnh nét khi đối tượng chuyển động, rất thích hợp khi chụp ảnh thể thao hoặc động vật.

cach-su-dung-may-anh (8)

Tiêu cự của ống kính

Tiêu cự ống kính là khoảng cách từ trung tâm ống kính đến điểm lấy nét trên cảm biến ảnh. Thông số này quyết định góc nhìn và phạm vi khung hình, từ góc rộng đến zoom.

Các loại ống kính phổ biến:

  • Ống kính góc siêu rộng (<21mm): Bao gồm cả lens mắt cá 8mm, thường dùng cho chụp kiến trúc hoặc ảnh kỷ yếu với hiệu ứng đặc biệt.

  • Ống kính góc rộng (21-35mm): Thích hợp cho chụp phong cảnh với góc nhìn rộng.

  • Ống kính tiêu chuẩn (35-70mm): Phù hợp để chụp đời thường, phóng sự và chân dung.

  • Ống kính tele trung bình (70-135mm): Thường dùng để chụp chân dung với hiệu ứng làm mờ hậu cảnh.

  • Ống kính siêu tele (>135mm): Dùng để chụp xa, ví dụ như động vật hoang dã hoặc thể thao.

Máy ảnh có ống kính zoom sẽ có vòng xoay tiêu cự để thay đổi khoảng cách zoom, với các số ghi trên vòng xoay giúp bạn biết đang dùng tiêu cự nào. Ngược lại, ống kính fix (cố định) chỉ có một tiêu cự duy nhất, không thay đổi được.

cach-su-dung-may-anh (9)

>>> Tìm hiểu chi tiết: Tiêu cự máy ảnh là gì? Hiểu đúng để làm chủ kỹ thuật chụp ảnh 

Thông số chỉnh sáng của máy ảnh

Thông số chỉnh sáng giúp bạn kiểm soát độ sáng của ảnh so với mức ánh sáng máy đo được, giúp tạo hiệu ứng hoặc cân bằng ánh sáng phù hợp.

  • Độ phơi sáng (Exposure)

Giá trịÝ nghĩaỨng dụng
0Mức phơi sáng mặc địnhÁnh sáng bình thường, không chỉnh sửa thêm
+Tăng độ sángDùng khi ảnh bị tối, cần làm sáng lên
-Giảm độ sángDùng khi ảnh quá sáng, cần làm tối lại

Mẹo chỉnh phơi sáng: Điều chỉnh độ mở khẩu độ và tốc độ màn trập để tăng hoặc giảm ánh sáng. Đồng thời, theo dõi chỉ số phơi sáng trên màn hình hoặc viewfinder. Ngoài ra, bạn cần thử nghiệm để đạt được ánh sáng mong muốn.

  • Cân bằng trắng (White Balance - WB)

Chế độ WBMô tảỨng dụng điển hình
Auto WBTự động cân bằng trắngMọi điều kiện ánh sáng
DaylightCân bằng ánh sáng ban ngàyChụp ngoài trời nắng
CloudyCân bằng ánh sáng trong điều kiện mâyChụp khi trời nhiều mây hoặc bóng râm
TungstenCân bằng ánh sáng đèn sợi đốtÁnh sáng vàng, trong nhà với đèn thường
FluorescentCân bằng ánh sáng đèn huỳnh quangÁnh sáng xanh dương từ đèn huỳnh quang
Custom WBTùy chỉnh cân bằng trắng theo mẫuKhi cần độ chính xác màu cao

Hệ số Crop

Hệ số Crop thể hiện tỉ lệ kích thước cảm biến máy ảnh so với cảm biến Full-frame tiêu chuẩn. Nếu cảm biến nhỏ hơn, máy có hệ số Crop lớn hơn.

Ảnh hưởng của hệ số Crop:

  • Với cùng một ống kính, máy ảnh có hệ số Crop sẽ cho khung hình hẹp hơn so với Full-frame.

  • Điều này tạo hiệu ứng “phóng to” đối tượng, giúp bạn chụp được chủ thể ở khoảng cách xa hơn mà không cần dùng ống kính tele.

Hiểu về bố cục cơ bản

Bố cục là cách sắp xếp các đối tượng và chủ thể trong khung hình, giúp bức ảnh trở nên rõ ràng, thu hút và độc đáo hơn. Dưới đây là những quy tắc bố cục phổ biến dành cho người mới:

  • Quy tắc 1/3: Chia khung hình thành 9 phần bằng cách kẻ hai đường dọc và hai đường ngang. Các điểm giao nhau là vị trí lý tưởng để đặt chủ thể, giúp ảnh cân đối và hấp dẫn hơn.
  • Quy tắc tầm nhìn trọng tâm: Hướng ánh mắt người xem đến điểm nhấn chính trong ảnh bằng cách bố trí hợp lý vị trí chủ thể, giúp thu hút sự chú ý vào nơi bạn muốn.
  • Quy tắc đường dẫn: Sử dụng các đường dẫn tự nhiên trong ảnh như con đường, hàng rào để dẫn mắt người xem vào điểm đặc biệt trong bức ảnh, tạo chiều sâu và sức hút.
  • Quy tắc Eye-lines (Đường mắt): Khi chụp người hoặc động vật, chú ý hướng nhìn của chủ thể. Ánh mắt họ giúp tạo sự kết nối và kích thích sự tò mò của người xem.
  • Quy tắc cân đối: Đảm bảo sự cân bằng giữa các yếu tố trong ảnh để tạo cảm giác hài hòa, giúp bức ảnh trông chuyên nghiệp và dễ chịu hơn khi nhìn.

cach-su-dung-may-anh (10)

Các thao tác cơ bản khi dùng máy ảnh kỹ thuật số

Khi bắt đầu sử dụng máy ảnh kỹ thuật số, việc thành thạo các thao tác cơ bản là rất quan trọng để có những bức ảnh chất lượng và tránh những lỗi phổ biến. Dưới đây là những bước cơ bản bạn cần nắm rõ:

  • Cách cầm máy: Tay phải giữ chắc thân máy, lòng bàn tay ôm sát bên hông, ngón trỏ đặt trên nút chụp, ngón cái kiểm soát nút Zoom và các nút chức năng phía sau; tay trái dùng để đỡ máy và thao tác các nút bên trái, chú ý không che ống kính hay đèn flash để tránh ảnh hưởng đến chất lượng ảnh.

  • Bật máy: Nhấn nút On/Off hoặc gạt công tắc sang vị trí On. Khi bật, ống kính sẽ tự động mở ra, nên tránh để tay hoặc vật cản chạm vào thấu kính để không gây trầy xước hoặc hư hỏng.

  • Chọn chế độ chụp: Chuyển nút Mode sang biểu tượng máy ảnh để vào chế độ chụp; với người mới, chế độ Auto (tự động) sẽ giúp máy điều chỉnh các thông số phù hợp dễ dàng hơn.

  • Điều khiển màn hình: Sử dụng nút Display để bật hoặc tắt màn hình LCD, giúp tiết kiệm pin hoặc dễ dàng quan sát qua ống ngắm khi cần thiết.

  • Chỉnh ngày giờ: Khi mở máy lần đầu, màn hình sẽ yêu cầu thiết lập ngày và giờ. Dùng các phím mũi tên để điều chỉnh, sau đó nhấn nút Ok hoặc Set để lưu lại.

  • Điều chỉnh Zoom: Dùng nút Zoom với phím W (thu nhỏ) và T (phóng to) để thay đổi khung hình, bạn có thể quan sát thay đổi trên màn hình LCD hoặc qua ống ngắm tùy ý.

  • Lấy nét và chụp: Nhấn nhẹ nút chụp xuống nửa chừng để máy tự động lấy nét. Khi đèn lấy nét chuyển sang màu xanh ổn định, bạn có thể nhấn hết nút để chụp. Nếu đèn nhấp nháy, máy chưa lấy nét được, cần điều chỉnh lại để tránh ảnh bị mờ.

cach-su-dung-may-anh (1)

Các chế độ chụp của máy ảnh kỹ thuật số

Khi sử dụng máy ảnh kỹ thuật số, việc hiểu rõ các chế độ chụp và chức năng cơ bản sẽ giúp bạn thao tác dễ dàng và có được bức ảnh ưng ý. Dưới đây là những chế độ phổ biến và các tính năng cần biết:

  • AUTO (Automatic): Máy tự động điều chỉnh lấy nét, cân bằng trắng, tốc độ màn trập, đèn flash; phù hợp cho người mới hoặc máy du lịch.

  • Av (Aperture Priority): Ưu tiên khẩu độ, cho phép bạn kiểm soát độ mở ống kính để điều chỉnh độ sâu trường ảnh hoặc chụp trong điều kiện thiếu sáng.

  • Tv (Shutter Priority): Ưu tiên tốc độ màn trập, giúp bạn bắt dừng chuyển động hoặc tạo hiệu ứng mờ chuyển động.

  • M (Manual): Chỉnh tay toàn bộ các thông số như khẩu độ, tốc độ màn trập, ISO, cân bằng trắng và đèn flash, dành cho người dùng có kinh nghiệm.

  • P (Programme): Máy tự lập trình khẩu độ và tốc độ màn trập, bạn có thể điều chỉnh các thông số khác như ISO, đèn flash.

  • Movies: Chế độ quay video.

  • Play Mode: Xem lại ảnh và video đã chụp.

  • SCN (Scene Mode): Chế độ chọn cảnh chụp với các lựa chọn như:

    • Night Scene (chụp ban đêm)

    • Portrait (chân dung)

    • Landscape (phong cảnh)

    • Sport (thể thao)

    • Underwater (dưới nước, cần vỏ bảo vệ)

    • Fireworks (pháo hoa)

    • Indoor (trong nhà)

  • Macro: Chụp cận cảnh vật thể nhỏ, nên tắt flash và đặt tiêu cự ở chế độ wide (không zoom).

  • Flash: Các chế độ đèn flash gồm bật luôn, tự động, chống mắt đỏ, hoặc tắt.

  • Continuous: Chụp liên tiếp nhiều ảnh, thích hợp chụp thể thao hoặc trẻ em, thú cưng.

  • Self Timer: Hẹn giờ chụp (2s, 10s hoặc tùy chỉnh).

  • Erase/Delete: Xóa ảnh hoặc video không mong muốn.

  • Func/Set: Cài đặt chất lượng ảnh, video, kích thước file; trong chế độ xem lại, dùng để xác nhận thao tác.

  • Cách xóa file: Vào Play Mode, chọn ảnh/video cần xóa -> Nhấn nút Erase/Delete (biểu tượng thùng rác) -> Chọn “Erase” và nhấn Func/Set để xác nhận.

cach-su-dung-may-anh (8)

Việc nắm vững cách sử dụng máy ảnh sẽ giúp bạn tự tin sáng tạo và ghi lại những khoảnh khắc tuyệt vời nhất trong cuộc sống. Hãy áp dụng những kiến thức đã chia sẻ để nâng cao kỹ năng nhiếp ảnh của mình từng ngày. Đừng quên theo dõi Anh Đức Digital để cập nhật thêm nhiều mẹo hay và thủ thuật hữu ích cho hành trình chinh phục máy ảnh chuyên nghiệp!

>>> Các chủ đề liên quan:

Bài viết liên quan

LOA SONY SRS XG300 - LOA KARAOKE DI ĐỘNG TUYỆT NHẤT KHI ĐI DU LỊCH

LOA SONY SRS XG300 - LOA KARAOKE DI ĐỘNG TUYỆT NHẤT KHI ĐI DU LỊCH

Đọc Thêm
TOP 10 LOA DI ĐỘNG ĐƯỢC YÊU THÍCH NHẤT MÙA DU LỊCH

TOP 10 LOA DI ĐỘNG ĐƯỢC YÊU THÍCH NHẤT MÙA DU LỊCH

Đọc Thêm
LOA BOOKSHELF LÀ GÌ? LƯU Ý KHI MUA VÀ HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT

LOA BOOKSHELF LÀ GÌ? LƯU Ý KHI MUA VÀ HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT

Đọc Thêm
VÌ SAO NÊN MUA SAMSUNG GALAXY S23?

VÌ SAO NÊN MUA SAMSUNG GALAXY S23?

Đọc Thêm
LOA NGHE NHẠC HIFI HÁT KARAOKE CÓ ĐƯỢC KHÔNG?

LOA NGHE NHẠC HIFI HÁT KARAOKE CÓ ĐƯỢC KHÔNG?

Đọc Thêm
HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT DÀN KARAOKE GIA ĐÌNH CHO ÂM THANH HAY NHẤT

HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT DÀN KARAOKE GIA ĐÌNH CHO ÂM THANH HAY NHẤT

Đọc Thêm
Hotel TV là gì? Giải pháp Hotel TV tối ưu nhất cho khách sạn, resort

Hotel TV là gì? Giải pháp Hotel TV tối ưu nhất cho khách sạn, resort

Đọc Thêm

Bình luận