Tiêu cự máy ảnh là gì? Hiểu đúng để làm chủ kỹ thuật chụp ảnh
Trong nhiếp ảnh, tiêu cự máy ảnh là gì? Đây là một trong những yếu tố cơ bản nhưng thường bị hiểu sai, nhất là với người mới bắt đầu. Nhiều người cho rằng tiêu cự là chiều dài vật lý của ống kính, hoặc liên quan đến kích thước bên ngoài của nó. Thật ra, tiêu cự máy ảnh là gì lại là một khái niệm quang học quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến góc nhìn, độ phóng đại của chủ thể, và cách bạn tạo bố cục trong mỗi khung hình.
Bài viết này Anh Đức Digital sẽ giúp bạn hiểu rõ về tiêu cự của máy ảnh, cách phân biệt các loại tiêu cự, cũng như cách đọc tiêu cự máy ảnh sao cho chính xác.
1. Tiêu cự máy ảnh là gì?
Không cần đi sâu vào vật lý học phức tạp, bạn chỉ cần hiểu rằng tiêu cự máy ảnh là khoảng cách (tính bằng milimét) từ điểm hội tụ ánh sáng (gọi là điểm nút quang học) của ống kính đến cảm biến ảnh bên trong thân máy, khi ống kính được lấy nét ở vô cực.
Điểm nút quang học là nơi ánh sáng đi qua các thấu kính và hội tụ lại để tạo thành hình ảnh. Khi bạn chụp một vật thể rất xa – như mặt trăng hay một tòa nhà ở đường chân trời – thì khoảng cách từ điểm này đến cảm biến chính là tiêu cự.
Mỗi ống kính đều có chỉ số tiêu cự được ghi rõ trên thân, ví dụ: 18mm, 35mm, 50mm, 85mm hoặc 200mm. Con số này cho bạn biết ống kính đó "nhìn xa" hay "nhìn gần" như thế nào. Một điều quan trọng là: tiêu cự là thuộc tính của ống kính, không phải của máy ảnh. Dù bạn gắn ống kính 50mm vào máy ảnh full-frame, crop APS-C hay máy ảnh medium format, thì nó vẫn là một ống kính 50mm. Tuy nhiên, cách quy đổi tiêu cự máy ảnh giữa các loại cảm biến khác nhau sẽ khiến ảnh cho ra có góc nhìn khác – và đây là yếu tố bạn cần lưu ý khi chọn thiết bị.
2. Vì sao tiêu cự máy ảnh lại quan trọng?
Hiểu rõ tiêu cự máy ảnh là gì là bước đầu, nhưng điều quan trọng hơn là bạn cần biết tại sao tiêu cự lại ảnh hưởng lớn đến cách bạn chụp ảnh.
Trước hết, tiêu cự quyết định góc nhìn – tức là bạn sẽ chụp được bao nhiêu khung cảnh vào trong bức ảnh. Thứ hai, tiêu cự ảnh hưởng đến kích thước chủ thể trong ảnh – chủ thể sẽ trông to hơn hoặc nhỏ hơn tùy vào tiêu cự bạn sử dụng.
- Tiêu cự ngắn (ví dụ 18mm, 24mm): cho góc nhìn rộng, phù hợp với ảnh phong cảnh, kiến trúc, hoặc những nơi bạn cần bao quát nhiều chi tiết.
- Tiêu cự dài (ví dụ 85mm, 200mm, 500mm): cho góc nhìn hẹp, giúp phóng đại chủ thể – rất thích hợp để chụp chân dung, động vật hoặc thể thao.




Một ống kính tiêu cự dài có thể khiến chủ thể trông như được “kéo gần lại”, tạo cảm giác nổi bật và ấn tượng hơn. Đây là lý do các nhiếp ảnh gia động vật hoang dã hay thể thao rất chuộng các ống kính tele (tiêu cự lớn từ 200mm trở lên).
Ngược lại, tiêu cự rộng giúp bạn thể hiện không gian bao la, chiều sâu và sự hùng vĩ trong ảnh phong cảnh. Chọn đúng tiêu cự không chỉ giúp bạn lấy được khung hình như ý, mà còn thể hiện rõ cái “hồn” của bức ảnh theo cách bạn muốn truyền tải.


3. Kích thước cảm biến ảnh hưởng đến tiêu cự của máy ảnh không?
Khi tìm hiểu tiêu cự máy ảnh là gì, một câu hỏi thú vị thường được đặt ra là: nếu bạn chụp một bức ảnh với tiêu cự nhất định rồi cắt (crop) bức ảnh lại, thì liệu tiêu cự máy ảnh có thay đổi không?
Câu trả lời là không. Như đã giải thích ở phần trước, tiêu cự của máy ảnh là một đặc tính quang học cố định của ống kính - cụ thể là khoảng cách từ điểm hội tụ ánh sáng đến cảm biến ảnh khi lấy nét ở vô cực. Việc crop ảnh không làm thay đổi tiêu cự, vì bạn không thay đổi ống kính hay cách ánh sáng hội tụ.

Tuy nhiên, crop ảnh lại làm thay đổi góc nhìn (field of view) – tức là bạn sẽ chỉ còn thấy một phần nhỏ của khung cảnh ban đầu. Và đây cũng chính là cơ chế hoạt động của các máy ảnh cảm biến crop (APS-C, Micro Four Thirds...). Những cảm biến nhỏ hơn full-frame không ghi nhận toàn bộ lượng ánh sáng như cảm biến lớn, mà chỉ "cắt" một phần giữa – tương tự như việc bạn crop ảnh sau khi chụp.
Ví dụ: một máy ảnh full-frame có cảm biến kích thước tiêu chuẩn 36 x 24mm (tương đương phim 35mm truyền thống). Nếu bạn sử dụng cùng một ống kính trên máy ảnh crop, như Nikon D500 (cảm biến APS-C),thì hình ảnh thu được sẽ hẹp hơn đáng kể – không phải vì cách chỉnh tiêu cự máy ảnh thay đổi, mà vì cảm biến nhỏ hơn đã giới hạn góc nhìn thực tế của ảnh.

4. Hệ số crop và cách quy đổi tiêu cự máy ảnh
Khi bạn chuyển đổi giữa các dòng máy ảnh khác nhau, việc hiểu cách quy đổi tiêu cự máy ảnh là cực kỳ quan trọng để có được góc nhìn tương tự. Đây là lúc khái niệm hệ số crop (crop factor) phát huy tác dụng.
Hệ số crop là tỷ lệ giữa đường chéo cảm biến của máy ảnh full-frame (khoảng 43mm) và đường chéo cảm biến của máy ảnh bạn đang sử dụng. Ví dụ, nếu cảm biến của bạn có đường chéo khoảng 28mm, thì hệ số crop là 43 ÷ 28 = 1.5x. Điều này có nghĩa là ống kính 50mm trên máy crop 1.5x sẽ cho ra góc nhìn tương đương với ống kính 75mm trên máy full-frame.

Dưới đây là một số hệ số crop phổ biến:
- Nikon APS-C: khoảng 1.5x
- Canon APS-C: khoảng 1.6x
- Micro Four Thirds: 2.0x
- Máy ảnh compact, smartphone: từ 4x đến 5x
- Máy ảnh medium format (như Fuji GFX 100S): khoảng 0.79x
Ví dụ: nếu bạn đang sử dụng máy ảnh APS-C của Nikon và gắn vào ống kính 35mm, thì thực tế bạn đang có góc nhìn gần tương đương với ống kính 52.5mm trên full-frame – điều này cực kỳ quan trọng khi bạn cần chọn đúng tiêu cự để chụp chân dung, phong cảnh hay thể thao.
Cách đọc tiêu cự máy ảnh không chỉ dừng lại ở con số ghi trên thân ống kính, mà còn phải kết hợp với hiểu biết về hệ số crop để biết chính xác bạn sẽ "thấy được gì" qua ống kính đó trên từng loại máy ảnh.
5. Phân loại các dải tiêu cự phổ biến trong nhiếp ảnh
Để dễ dàng trao đổi và lựa chọn thiết bị phù hợp, giới nhiếp ảnh thường chia tiêu cự máy ảnh thành 5 nhóm chính dựa trên khả năng tái hiện góc nhìn và mức độ phóng đại của ống kính.
5.1 Ống kính siêu góc rộng (Ultra-wide) – dưới 24mm
Nếu bạn đang tìm một góc nhìn bao quát toàn cảnh, thì những ống kính có tiêu cự dưới 24mm (tính theo hệ full-frame) là lựa chọn lý tưởng. Những ống kính này thường được gọi là ống kính siêu góc rộng, cho phép bạn ghi lại những khung cảnh rộng lớn như núi non, bầu trời, nội thất nhà ở hoặc công trình kiến trúc một cách ấn tượng.
Tuy nhiên, do đặc trưng kỹ thuật, loại ống kính này dễ tạo ra hiện tượng méo hình – nhất là ở các góc ảnh và khi chụp ở khoảng cách gần. Dù vậy, nếu bạn muốn tạo hiệu ứng thị giác độc đáo hoặc cần ghi hình trọn vẹn không gian chật hẹp, thì đây là công cụ không thể thiếu trong túi đồ nghề. Với loại ống kính này, việc đọc tiêu cự máy ảnh sẽ thấy con số như 14mm, 16mm hoặc 20mm in rõ ràng trên thân ống kính.


5.2 Ống kính góc rộng (Wide-angle) – từ 24mm đến 35mm
Nhóm ống kính có tiêu cự từ 24mm đến 35mm cũng mang lại góc nhìn rộng nhưng ít bị biến dạng hơn so với siêu góc rộng. Đây là lựa chọn yêu thích của các nhiếp ảnh gia chuyên chụp phong cảnh, đường phố hoặc kiến trúc – những thể loại đòi hỏi phải tái hiện không gian một cách chân thực nhưng vẫn giữ được bố cục rõ ràng.
Loại tiêu cự này cũng đặc biệt hữu ích trong các không gian trong nhà, khi bạn cần lấy toàn bộ khung cảnh mà vẫn giữ được tỉ lệ đối tượng một cách tự nhiên. Nếu bạn đang sử dụng máy ảnh cảm biến crop, hãy chú ý đến cách quy đổi tiêu cự máy ảnh, vì tiêu cự 24mm trên full-frame có thể tương đương khoảng 36mm trên máy APS-C.



5.3 Ống kính tiêu chuẩn (Standard/Normal) – từ 35mm đến 70mm
Trong tiêu cự máy ảnh, dải 35mm đến 70mm được xem là dễ dùng nhất vì hình ảnh cho ra có cảm giác giống với cách mắt người nhìn thế giới thực. Đây cũng là lý do tại sao ống kính 50mm thường được gọi là “ống kính tiêu chuẩn” trong nhiếp ảnh. Không bị méo hình, không phóng đại quá đà, nhóm tiêu cự này là lựa chọn lý tưởng để chụp chân dung đời thường, đường phố, hoặc sự kiện. Đặc biệt với những ai mới bắt đầu học nhiếp ảnh và đang tìm hiểu tiêu cự máy ảnh là gì, thì một ống kính 50mm sẽ là lựa chọn hoàn hảo để tập làm quen với bố cục và khoảng cách chủ thể.


5.4 Ống kính tele (Telephoto) – từ 70mm đến 300mm
Khi bạn muốn đưa chủ thể lại gần hơn mà không thể tiến sát về phía trước, ống kính tele với tiêu cự từ 70mm đến 300mm sẽ là trợ thủ đắc lực. Nhờ góc nhìn hẹp, loại ống kính này giúp phóng đại hình ảnh chủ thể và xóa mờ hậu cảnh cực tốt – tạo nên hiệu ứng bokeh mịn màng được ưa chuộng trong chụp chân dung và động vật hoang dã.

Ngoài ra, nhiều nhiếp ảnh gia phong cảnh cũng dùng ống kính tele để chụp các chi tiết trừu tượng, vùng sáng tối đan xen ở xa tầm mắt. Tuy nhiên, vì độ sâu trường ảnh càng mỏng ở tiêu cự lớn, nên bạn cần đặc biệt chú ý đến điểm lấy nét để giữ hình ảnh sắc nét như mong muốn. Nếu đang dùng máy crop, hãy nhớ rằng ống kính 200mm có thể “hoạt động” như 300mm khi nhân hệ số 1.5x – một điểm đáng chú ý trong cách quy đổi tiêu cự máy ảnh.
5.5 Ống kính siêu tele (Super-telephoto) – trên 300mm
Đây là nhóm ống kính chuyên dụng cho những tình huống đòi hỏi chụp từ khoảng cách cực xa – ví dụ như chụp chim, động vật hoang dã, thể thao ngoài trời hoặc các chi tiết nhỏ khó tiếp cận. Với tiêu cự máy ảnh vượt ngưỡng 300mm, thậm chí lên đến 600mm hoặc 800mm, những ống kính này có thể giúp bạn “kéo gần” chủ thể ở cách xa hàng trăm mét mà vẫn cho ra hình ảnh chi tiết.


7. Sự khác biệt giữa ống kính zoom và ống kính tiêu cự cố định
Trong quá trình tìm hiểu tiêu cự máy ảnh là gì, bạn sẽ gặp hai loại ống kính phổ biến: ống kính prime (tiêu cự cố định) và ống kính zoom (tiêu cự thay đổi).
Ống kính prime chỉ có một mức tiêu cự duy nhất, ví dụ như 50mm f/1.8. Loại ống kính này thường nhỏ gọn, sắc nét cao và có khả năng chụp thiếu sáng tốt nhờ khẩu độ lớn. Tuy nhiên, bạn phải thay đổi vị trí chụp nếu muốn thay đổi bố cục khung hình.
Ống kính zoom có khả năng thay đổi tiêu cự trong một dải nhất định, như 24–70mm hay 70–200mm. Đây là lựa chọn linh hoạt, đặc biệt tiện lợi khi bạn cần nhanh chóng thay đổi góc nhìn mà không đổi ống kính. Tuy nhiên, chúng thường nặng hơn và chất lượng hình ảnh có thể kém hơn ống kính prime ở cùng tiêu cự.

Hiểu đúng tiêu cự máy ảnh là gì sẽ giúp bạn chọn ống kính phù hợp cho từng thể loại ảnh – từ phong cảnh, chân dung đến thể thao. Hãy thực hành thường xuyên để cảm nhận sự khác biệt giữa các tiêu cự và nâng cao kỹ năng chụp ảnh mỗi ngày. Tham khảo thêm thiết bị máy ảnh chính hãng tại Anh Đức Digital và khám phá nhiều mẹo nhiếp ảnh hữu ích tại anhducdigital.vn.