Loa BookShelf
-
Loa Fyne Audio F500 Dark Oak (Chính hãng)
14.000.000đ- Dải tần: 45Hz-34kHz
- Độ nhạy: 89 dB
- Trở kháng: 8 Ohms
- Công suất: 60 W
- Kích thước thùng loa (C x N x S ): 325 x 200 x 318mm
- Trọng lượng: 7.3 kg
- Xuất xứ: UK -
Loa Klipsch The Sixes Walnut (Chính Hãng)
21.000.000đ- Công suất: 100W x 2 đánh liên tục/ 200w x 2 thời gian ngắn
- Tần số: 40Hz - 20kHz
- Loa Treble: 2.54cm dome, màng Titanium họng kèn Tractrix Horns
- Loa Mid/Bass: 16.5cm, màng sợi tổng hợp
- Ngõ vào: Bluetooth, 3.5mm miniplug (analog), Phono pre-amp / RCA Analog, USB Type B, Optical
- Ngõ ra: RCA Kết nối loa subwoofer hỗ trợ tiếng trầm
- Nguồn điện: 110-240V
- Kích thước: 42.5 x 22 x 27.9 cm
- Trọng lượng: Loa phải 8.05kg, Loa trái 7.26kg -
Loa Klipsch The Fives (Chính Hãng)
18.500.000đ- Là loa Bookshelf 2 đường tiếng
- Công suất: 160W ( 320W RMS)
- Tần số phản hồi: 50Hz - 25kHz
- Dynamic Bass Extension: 46Hz @ 35% Volume
- Max Ouput: 109dB
- Loa Treble: 2.54cm dome, màng Titanium họng kèn Tractrix Horns
- Loa Mid/Bass: 11.43cm, màng sợi tổng hợp
- Đầu vào: HDMI-ARC, Bluetooth, 3.5mm miniplug, Phono/ Line Analog, USB Digital, Optical Digital
- Đầu ra: RCA kết nối loa subwoofer hỗ trợ âm trầm
- Kích thước: 304.8 x 165.1 x 234.95 mm
- Trọng lượng: 5.4kg -
Loa Klipsch RP-500M Walnut (Chính Hãng)
11.500.000đ– Dải tần số hoạt động: 45-25kHz +/- 3dB
– Độ nhạy: 96dB @ 2.83V / 1m
– Công suất: (CONT/PEAK) 100W/400W
– Trở kháng: 8 Ohms Compatible
– Tần số cắt: 1500Hz
– Loa Treble 1 loa 2,54cm màng Titanium kết cấu LTS thiết kết dạng Hybrid Cross-Section Tractrix® Horn
– Chiều Cao: 39.9 cm
– Chiều Rộng: 20.2 cm
– Chiều sâu: 30.1 cm
– Trọng lượng: 7.3kg -
Loa Klipsch R-15PM (Chính Hãng)
13.300.000đ- Tích hợp Ampli bên trong
- Công suất Ampli: 50W/kênh
- Tần số đáp ứng: 62Hz-24kHz (+/-3dB)
- Độ mở của dải trầm: 54Hz
- Tần số chéo: 1800Hz
- Kích thước: 318 x 178 x 206 mm
- Trọng lượng: 4.67kg -
Loa Monitor Audio Bronze 100 Walnut (Chính hãng)
8.000.000đ- Loa bookself 2 đường tiếng
- Trình điều khiển: 1 Củ loa bass 8 inch C-CAM, 1 Củ loa tweeter 25mm C- CAM Gold Dome
- Trở kháng: 8 Ohms
- Xử lý nguồn (RMS): 100 W
- Tần số chéo: 2.200 Hz
- Tần số đáp ứng (-6dB): 52 – 25.000 Hz (Free field), 37 – 30.000 Hz (In room)
- Độ nhạy (2,83v @ 1m): 87 dB
- SPL tối đa: 110 dBA (cặp)
- Kích thước bên ngoài (H x W x D): 376 x 231 x 325 mm (Bao gồm lưới tản nhiệt và thiết bị đầu cuối)
- Trọng lượng: 7.8 kg/chiếc -
Loa Monitor Audio MR2 Walnut (Chính hãng)
Giá: Liên hệ- Công suất RMS: 100W
- Amply khuyên dùng: 30 - 100W
- Treble: 1 loa C-CAM Gold 2.5cm
- Bass/mid: 1 loa MMP II 16.5cm
- Tần số: 42 Hz - 30 kHz
- Trở kháng: 6 ohms
- Độ nhạy: 90 dB
- Kích thước (W x H x D): 185 x 350 x 250 mm
- Sử dụng cho phòng: 15m2 - 20m2
- Trọng lượng: 5.6 kg -
Loa Monitor Audio MR1 Walnut (Chính hãng)
Giá: Liên hệ- Công suất RMS: 70W
- Amply khuyên dùng: 15 - 70W
- Tần số đáp ứng: 55Hz - 35kHz
- Trở kháng: 6 Ohms
- Độ nhạy: 88dB
- Kích thước (H x W x D): 260 x 165 x 180 mm
- Trọng lượng: 3.5 kg -
Loa Monitor Audio BX FX Walnut (Chính hãng)
Giá: Liên hệ- Tần số: 65 Hz - 30 kHz
- Công suất RMS: 80W
- Tweeter: 2 loa C-CAM Gold 2.5cm
- Bass/mid: 1 loa C-CAM 14cm
- Trở kháng: 8 ohms
- Độ nhạy: 88 dB
- Kích thước (W x H x D): 276 x 287 x 105 mm
- Trọng lượng: 3.62 kg -
Loa Polk Audio Signature S20 Washed Black Walnut (Chính Hãng)
6.900.000đ- Công suất khuếch đại: 20 - 125 W
- Trình điều khiển: 1 loa Tweeter 1'' & 1 loa mid woofer 6.5''
- Tần số đáp ứng: 39 Hz - 40 Khz
- Độ nhạy: 88 dB
- Tần số chéo: 2.5 kHz
- Trở kháng: 8 Ohms
- Kích thước: 21,6 x 37,6 x 35 cm
- Cân nặng: 7.7 kg -
Loa Polk Audio T15 (Chính Hãng)
3.800.000đ- Loại loa: Bookshelf
- Tần số đáp ứng: 45Hz – 24Hz
- Trở kháng: 8 ohms
- Độ nhạy: 89dB
- Giới hạn dưới & trên -3dB: 65Hz – 20Hz
- Amply khuyên dùng: 20 – 100 watt
- Kích thước (H x W x D): 27cm x 16,51 x 18,42 -
Loa Wharfedale Denton 85 (Chính hãng)
17.570.000đ- Loa bookself 2 đường tiếng
- Củ loa Bass: 6.5" black woven Kevlar cone
- Củ loa treble: 1" soft dome
- Công suất bộ khuếch đại: 20 - 120 W
- Tần số đáp ứng (+/- 3dB): 45Hz ~ 20kHz
- Mở rộng âm trầm (-6dB): 40 Hz
- Tần số chéo: 3.1 kHz
- Độ nhạy (2.0V @1m): 88 dB
- Độ nhạy cao nhất: 95 dB
- Trở kháng danh nghĩa: 4 Ω
- Trở kháng tối thiểu: 3,8 Ω
- Khối lượng tủ: 13.5 L
- Kích thước: 340 x 240x (275 + 12) mm
- Cân nặng: 9 kg/ cái -
Loa Wharfedale Linton Heritage 85 Walnut (Chính hãng)
31.650.000đ- Loa bookshelf 3 đường tiếng
- Treble: 1" soft dome
- Midrange: 5" black woven Kevlar® cone
- Bass: 8" black woven Kevlar® cone
- Độ nhạy: 90dB
- Công suất khuếch đại: 25-200W
- Đỉnh SPL: 110dB
- Trở kháng: 6Ω / tối thiểu 3,5Ω
- Tần số đáp ứng: 40Hz - 20kHz
- Kích thước: 56,5 x 30 x 33 cm
- Trọng lượng: 18,4kg -
Loa Klipsch Synergy Black Label B-100 (Chính Hãng)
6.000.000đ- Củ loa tần số thấp:
• Tweeter 0.75 inch với công nghệ Tractrix® Horn
• Bass 4 inch với công nghệ Cerametallic ™
- Góc phủ âm: 90 x 90°
- Lỗ thông hơi: Dạng tròn
- Kích thước (W x H x D): 178 x 287 x 210mm
- Trọng lượng: 3.2 kg