-
Loa JBL PRX One (Chính Hãng)
47.900.000đ- Thiết kế loa ALL-IN-ONE
- Kiểu loa: Toàn dải Hai đường tiếng với hệ thống Treble dạng thanh dọc và sub
- Đầu vào: XLR, RCA, AUX, cổng 6 ly
- Đầu ra: RCA stereo
- Kết nối Bluetooth 5.0
- Công suất mạnh mẽ 1000W/2000W với power sử dụng mạch Class D công nghệ nổi tiếng từ Crown.
- Kích thước (H x W x D): 593 x 369 x 434 mm
- Trọng lượng: 18.5 kg -
Loa Bose Panaray 310M Floor Array (Chính hãng)
10.928.000đ- Là loại loa 2 chiều thụ động
- Trình điều khiển: 1 x Loa woofer 5.25'', 3 x Loa tweeter 2.5''
- Thiết kế Articulated Array độc quyền
- Tần số thường xuyên: 55 - 19000 Hz
- Đáp ứng tần số 3dB: 70 - 16000 Hz
- Trở kháng: 8 Ohm
- SPL: 117 dB
- Độ nhạy: 91 dB
- Tần số chéo: 250 Hz
- Độ phủ sóng: 120 ° x 60 °
- Kích thước (W x D x H): 14.2 x 8.3 x 12.5 inch
- Trọng lượng: 6 kg -
Loa Bose Roommatch 7040 (Chính hãng)
124.388.000đ- Công suất: LF 500W (Đỉnh: 2000W) / HF 150W (đỉnh 600W)
- Tần số đáp ứng: 60Hz - 16kHz (+/- 3 dB)
- Độ phủ sóng: 70° H x 40° V
- Trình điều khiển:
* HF: 6 Bose EMB2 extended mid-band high frequency compression drivers (2-inch voice coil)
* LF: 2 Bose LF10 ultra-linear 10-inch woofers (3-inch voice coil)
- Trở kháng : LF 4Ω, HF 8Ω
- Độ nhạy (SPL / 1 W @ 1 m)
* No EQ: LF 94 dB, HF 109dB
* With EQ: LF 93 dB, HF 101 dB
- SPL tối đa:
* No EQ: LF 121 dB, HF 131 dB
* With EQ: LF 120 dB, HF 123 dB
- Kích thước: 610 x 993 x 598 mm
- Trọng lượng: 56,2 kg -
Loa Audiofrog A218SW (Chính Hãng)
38.800.000đ- Công suất: 1000W-2000W
- Tần số đáp ứng: 25Hz – 1.8kHz
- SPL đầu ra tối đa: 133dB
- Độ nhạy: 99dB
- Trở kháng: 8 Ω
- Kích thước: 562 x 1066 x 780 mm
- Trọng lượng: 103kg -
Loa Audiofrog A310 (Chính Hãng)
30.800.000đ- Công suất: 300W-600W
- Tần số đáp ứng: 60Hz – 30kHz
- SPL đầu ra tối đa: 122dB
- Độ nhạy: 96dB
- Trở kháng: 8 Ω
- Tần số chéo: Mid/High: 25 kHz, 12 dB/oct Low/Mid: 2.5 kHz, 12 dB/oct
- Kích thước: 533 x 300 x 340 mm
- Trọng lượng: 13kg -
Loa Audiofrog A312 (Chính Hãng)
37.000.000đ- Công suất: 400W-800W
- Tần số đáp ứng: 50Hz – 30kHz
- SPL đầu ra tối đa: 124dB
- Độ nhạy: 99dB
- Trở kháng: 8 Ω
- Góc phủ âm: 80° x 70°
- Kích thước: 380 mm x 360 mm x 604 mm
- Trọng lượng: 16.5kg -
Loa Bose B1 Bass Module (Chính Hãng)
10.580.000đ- Tương thích: Hệ thống L1 Model II, Hệ thống L1 Model 1S, Hệ thống L1 Model I
- Công suất: 125W RMS (8Ω); 250 W RMS (4Ω)
- Dải tần số: 20 Hz - 20 kHz ± 0.5 dB
- Trở kháng: 8Ω
- Độ nhạy đầu vào: +3.4 dBu / 1.15 V
- Đầu vào: 1 x speakON
- Đầu ra: 1 x speakON
- LF Driver Size: 2 x 5.25"
- Kích thước: 381 x 260.3 x 450.9 mm
- Trọng lượng: 11.4Kg -
Loa Bose B2 Bass Module (Chính Hãng)
18.400.000đLoa Bose B2 Bass Module (Chính Hãng)
- Tương thích: Hệ thống L1 Model II, Hệ thống L1 Model 1S
- Hiệu suất, tính linh hoạt và tính di động cao
- Ba mức đầu ra Bass
- Âm bass mạnh mẽ dành cho không gian lớn
- Trở kháng: 4Ω
- LF Driver Size: 2 x 10"
- Kích thước: 594 x 338 x 480 mm
- Trọng lượng: 20.4Kg -
Loa Bose F1 Subwoofer (Chính Hãng)
48.070.000đ- Công suất: 1000W
- Tần số đáp ứng: 40Hz – 250Hz
- Dải tần số: 38Hz – 250Hz
- SPL tối đa: 130dB
- Peak Inrush Current: 120 V RMS: 6.3A RMS, 230 V RMS: 4.6A RMS
- AC Power: 100-240 VAC 2.3 – 1.2 A 50/60 Hz
- Kích thước: 688 x 410 x 449 mm
- Trọng lượng: 24.95kg -
Loa Bose F1 812 Subwoofer (Chính Hãng)
42.315.000đ- Lòa loại loa siêu trầm
- Tần số đáp ứng: 40 - 250Hz
- Dải tần số(-10 dB): 38 Hz - 250 Hz
- SPL tối đa: 130 dB SPL
- Công suất định mức: 1.000 W
- Nguồn điện đầu vào AC: 100 đến 240 VAC, 50/60 Hz
- Kích thước: 688 x 410 x 449 mm
- Cân nặng: 24,9 kg -
Loa dB Technologies B-Hype 12 (Chính Hãng)
12.020.000đ- Công suất: 400W
- Dải tần: 55Hz – 20kHz
- Tần số đáp ứng: 61Hz – 19.5kHz
- Tần số chéo: 2100Hz
- SPL tối đa: 126dB
- Góc phủ sóng: 85° x 120°
- Trình điều khiển tần số HF: 25.4mm
- Voice Coil HF: 25.4mm
- Trình điều khiển tần số LF: 304.8mm
- Voice Coil LF: 50.8mm
- Controller: DSP 56 bit, 24 bit / 48 KHz
- Limiter: RMS, Peak, Thermal
- Trang bị bộ khuếch đại Class-D
- Input: 1xCombo IN (Mic/Line) Balanced
- Ouput: 1 x XLR Out (Link) Balanced
- Kích thước: 350 x 645 x 330 mm
- Trọng lượng: 13.9kg -
Loa Bose Roommatch Subwoofer RMS215 (Chính hãng)
102.765.000đ- Thuộc loại loa siêu trầm
- Công suất: 1000W (đỉnh 4000W)
- Tần số đáp ứng: 40Hz - 280Hz
- Tần số chéo: 80 Hz - 200 Hz
- Trở kháng: 2 x 8 Ω
- Độ nhạy: 97 dB SPL (ở không gian trống)
- SPL tối đa @ 1 m4: 127 dB
- Trình điều khiển: LF: 2 x Bose LF15 high-excursion 15-inch woofers (4-inch voice coil)
- Kích thước: 446 x 942 x 546 mm
- Trọng lượng: 59.9 kg -
Loa dB Technologies B-Hype 15 (Chính Hãng)
13.580.000đ- Công suất: 400W
- Dải tần: 51Hz – 20kHz
- Tần số đáp ứng: 57Hz – 19.7kHz
- Tần số chéo: 2100Hz
- SPL tối đa: 126.5dB
- Góc phủ sóng: 85° x 120°
- Trình điều khiển tần số HF: 25.4mm
- Voice Coil HF: 25.4mm
- Trình điều khiển tần số LF: 381mm
- Voice Coil LF: 50.8mm
- Controller: DSP 56 bit, 24 bit / 48 KHz
- Limiter: RMS, Peak, Thermal
- Trang bị bộ khuếch đại Class-D
- Input: 1xCombo IN (Mic/Line) Balanced
- Ouput: 1 x XLR Out (Link) Balanced
- Kích thước: 415 x 725 x 391 mm
- Trọng lượng: 17.4kg -
Loa dB Technologies Flexsys F212 (Chính Hãng)
52.240.000đ- Công suất: 1000W (Đỉnh 2000W)
- Tần số đáp ứng: 50Hz – 20kHz (-10dB); 65Hz – 19kHz (+/- 3dB)
- Tần số chéo: 1.8kHz
- SPL tối đa: 132dB
- Trình điều khiển tần số HF: 1 x 25.4 mm
- Trình điều khiển tần số LF: 2 x 304.8 mm
- Controller: DSP 24-bit/48 kHz
- Limiter: Dual Active Peak, RMS, Thermal
- Trang bị bộ khuếch đại Class-D và công nghệ Digipack
- Kích thước: 360 x 930 x 500 mm
- Trọng lượng: 31.5kg -
Loa dB Technologies Flexsys F315 (Chính Hãng)
56.540.000đ- Công suất: 1000W (Đỉnh 2000W)
- Tần số đáp ứng: 47Hz – 20kHz (-10dB); 60Hz – 20kHz (+/- 3dB)
- Tần số chéo: 1800Hz
- SPL tối đa: 131dB
- Trình điều khiển tần số HF: 25.4 mm
- Trình điều khiển tần số MF: 165.1mm
- Trình điều khiển tần số LF: 381 mm
- Controller: DSP 24-bit/48 kHz
- Limiter: Dual Active Peak, RMS, Thermal
- Trang bị bộ khuếch đại Class-D và công nghệ Digipro
- Kích thước: 440 x 880 x 500 mm
- Trọng lượng: 31kg -
Loa dB Technologies Ingenia IG1T (Chính Hãng)
40.020.000đ- Công suất: 400W (Đỉnh 600W)
- Tần số đáp ứng: 85Hz – 20kHz (-10dB), 92Hz – 19.2kHz (-6dB)
- Tần số chéo: 2100Hz
- SPL tối đa: 128dB
- Trình điều khiển tần số HF: 25.4 mm, Neodymium
- Trình điều khiển tần số LF: 165mm, Neodymium
- Trang bị bộ khuếch đại Class-D và công nghệ Digipro G3
- Trang bị hệ thống hồng ngoại ở 2 tay cầm
- Thiết kế Horn chỉ đối xứng theo chiều ngang
- Dễ dàng điều khiển thông qua màn hình OLED trực quan
- Input: 1 x Combo IN (XLR + Jack 6.3mm)
- Ouput: 1 x XLR link OUT
- Kích thước: 195 x 563 x 271 mm
- Trọng lượng: 10.6kg -
Loa dB Technologies Opera 10 (Chính Hãng)
15.720.000đ- Công suất: 600W (Đỉnh 1200W)
- Tần số đáp ứng: 58Hz – 20kHz (-10dB), 70hz – 19.6kHz (-3dB)
- Tần số chéo: 2kHz
- SPL tối đa: 128dB
- Trình điều khiển tần số HF: 25.4 mm
- Trình điều khiển tần số LF: 254 mm
- Trang bị bộ khuếch đại Class-D và hệ thống xử lý DSP
- Góc phủ sóng ngang: 100° (+ 85°/ -120°)
- Góc phủ sóng dọc: 85° (+ 25°/ -60°)
- Input: 1xCombo (XLR/Jack 6.3 mm) MIC/Line , 1xCombo (XLR/Jack 6.3 mm) MIC/Inst
- Ouput: 1x XLR Male (CH1 Link/Mix OUT) Switchable
- Kích thước: 300 x 552 x 301 mm
- Trọng lượng: 12.3kg -
Loa dB Technologies Sub 612 (Chính Hãng)
19.190.000đ- Công suất: 600W (Đỉnh: 1200W)
- Tần số phản hồi: 46 – 123Hz
- SPL tối đa: 129dB
- Trình điều khiển LF: 304 mm
- Tích hợp bộ khuếch đại kỹ thuật số SMSP
- Amplifier Class: Class-D
- Bộ điều khiển: 28/56 bit DSP
- Limiter: Peak, Thermal, RMS
- Đầu vào: 2 x XLR-M, Balanced
- Đầu ra: 2 x XLR-F, Balanced
- Kích thước: 360 x 55 x 52.5 mm
- Trọng lượng: 19.8kg -
Loa dB Technologies Sub 615 (Chính Hãng)
23.720.000đ- Công suất: 600W (Đỉnh: 1200W)
- Tần số phản hồi: 42 – 124Hz
- SPL tối đa: 131dB
- Trình điều khiển LF: 381 mm
- Tích hợp bộ khuếch đại kỹ thuật số SMSP
- Bộ điều khiển: 28/56 bit DSP
- Limiter: Peak, Thermal, RMS
- Đầu vào: 2 x XLR-M, Balanced
- Đầu ra: 2 x XLR-F, Balanced
- Kích thước: 430 x 580 x 600 mm
- Trọng lượng: 25.5kg -
Loa dB Technologies DVA KS10 (Chính Hãng)
71.590.000đ- Công suất: 900W (Đỉnh: 1800W)
- Tần số đáp ứng: 41Hz – 120Hz
- Tần số chéo: 90Hz, 120Hz
- Định hướng: Omnidirectional
- SPL tối đa: 134dB
- LF Driver: 475mm
- Voice Coil: 102mm
- Trang bị bộ xử lý tín hiệu số DSP
- Controller: DSP 56 bit
- Limiter: Peak, Thermal
- Trang bị bộ khuếch đại Class-D và công nghệ Digipro G3
- Input: 2 x XLR Balanced
- Output: 2 x XLR Balanced
- Kích thước: 515 x 640 x 720 mm
- Trọng lượng: 43.3kg