-
Loa Bose DesignMax DM8C-Sub Black (Chính hãng)
15.180.000đ- Cấu tạo: 1 loa bass 8 inch
- Tần số đáp ứng (+/-3 dB): 60 – 20,000 Hz
- Tần số đáp ứng (-10 dB): 52 – 20,000 Hz
- Tần số chéo: 80 - 200 Hz
- Góc phủ: 1 - 4 kHz: 135° conical / 1 - 10 kHz: 120° conical
- Công suất: 600W
- SPL tối đa @ 1m: 113 dB
- Công suất an toàn: 150W
- Độ nhạy (SPL/1W @ 1 m): 91dB
- Trở kháng: 8 Ω
- Độ dày trần tối đa: 76 mm
- Cổng kết nối: Euroblock 6-pin connector with loop-through, front-baffle mounted
- Kích thước (H × W × D):
+ Loa ( Lưới tản nhiệt × Chiều sâu): 409 × 255 mm
+ Backcan (Đường kính × Chiều sâu): 340 × 240 mm
+ Ceiling Cutout: 349 mm
- Trọng lượng:
+ Loa + lưới tản nhiệt: 9.6 kg
+ Tile Bridge: 1.0 kg -
Loa Bose 131 Environmental (Chính Hãng)
6.600.000đ- Công suất: 40W
- Trở kháng: 4 - 8 Ω
- Đường kính màng loa: 210mm
- Kích thước: 180 x 305 x 89 mm
- Trọng lượng: 2kg -
Loa Bose Freespace 3 Satellites Black (Chính Hãng)
4.301.000đ- Công suất: 12W/48W Peak
- Dải tần số: 170-20000 Hz (-10dB)
- Tần số đáp ứng: 210-16000 Hz (+/- 3dB)
- Độ nhạy: 84 dB SPL
- Trở kháng: 6Ω
- Mức đầu ra: 101dB
- Phủ sóng: 170° conical
- Biến áp tích hợp: 70V/100V or 6Ω
- Kích thước: Ø157.48mm x 121.92mm
- Trọng lượng: 900g -
Loa trầm Bose Freespace 3 Bass Flush Black (Chính Hãng)
9.545.000đ- Công suất: 200W-800W Peak
- Dải tần số: 40-315 Hz (-10dB)
- Tần số đáp ứng: 50-230 Hz (+/- 3dB)
- Độ nhạy: 76dB SPL
- Trở kháng: 6Ω
- Mức đầu ra: 108dB
- Biến áp tích hợp: 70V/100V
- Kích thước: Ø391mm x 190mm
- Trọng lượng: 6.4kg -
Loa Bose Freespace DS 40F Black (Chính Hãng)
4.899.000đ- Công suất: 40W/160W
- Phủ sóng: 125° hình nón
- Tần số đáp ứng: 80Hz - 17kHz
- Dải tần số: 70Hz – 19kHz
- Độ nhạy: 87 dB
- Trở kháng: 8Ω
- Kích thước: Ø300mm x 153mm
- Trọng lượng: 6.27Ibs -
Loa Bose Freespace DS 16F Black (Chính Hãng)
2.420.000đ- Thiết kế góc phủ loa hình nón 140°
- Công suất: 16W/64W
- Tần số đáp ứng: 95 Hz - 17 kHz
- Dải tần số: 80 Hz - 19 kHz
- Độ nhạy: 84dB
- Trở kháng: 8Ω
- Kích thước: Ø239mm x 176mm
- Trọng lượng: 1.9kg -
Loa Bose Freespace DS 100F Black (Chính Hãng)
6.600.000đ- Công suất: 100W/400W
- Phủ sóng: 160° hình nón
- Tần số đáp ứng: 75Hz - 18kHz
- Dải tần số: 60Hz – 20kHz
- Độ nhạy: 85 dB
- Trở kháng: 8Ω
- Woofer: 1 x 133mm
- Twiddler: 2 x 57mm
- Kích thước: Ø299mm x 210mm
- Trọng lượng: 5.9kg -
Loa JBL C-8IC (Chính Hãng)
4.400.000đ- Công suất: 40W (RMS) / 160W (Peak)
- Trở kháng: 8Ω
- Độ nhạy: 89dB
- Phản hồi thường xuyên: 45Hz – 20kHz
- Vật liệu: Polime
- Loa woofer: 203mm, Poly woofer
- Loa tweeter: 13mm, Polymer Tweeter
- Kích thước cutout: 238 mm
- Bán kính khi lắp lưới: 271.7mm
- Chiều sâu lắp đặt: 84mm -
Loa JBL C-6IC (Chính Hãng)
3.600.000đ- Công suất: 35 (RMS) / 140W (Peak)
- Trở kháng: 8 Ω
- Độ nhạy: 91dB
- Phản hồi thường xuyên: 50Hz – 20kHz
- Vật liệu: Polime
- Loa woofer: 165mm
- Loa tweeter: 13mm
- Kích thước cutout: 195 mm
- Bán kính khi lắp lưới: 228mm
- Chiều sâu lắp đặt: 73mm -
Loa JBL Control 24CT (Chính Hãng)
3.520.000đ- Công suất: 40W - 80W
- Điện áp: 70V - 100V
- Tần số: 80Hz - 20kHz
- Độ nhạy: 86dB
- SPL tối đa: 102dB
- Trở kháng: 16Ω
- Góc phủ: 130° -
Loa JBL Control 24C (Chính Hãng)
3.250.000đ- Công suất: 40W - 80W
- Điện áp: 70V - 100V
- Tần số: 80Hz - 20kHz
- Độ nhạy: 86dB
- SPL tối đa: 102dB
- Trở kháng: 16Ω
- Góc phủ: 130°
- Kích thước: 200 x 195 x 184mm
- Trọng lượng: 2.7kg -
Loa JBL SP6CII (Chính Hãng)
4.700.000đ- Công suất định danh: 100W
- Công suất bộ khuếch đại: 100W
- Độ nhạy: 88dB
- Trở kháng: 8 Ω
- Kích thước :200 x 233mm
-Trọng lượng: 4,5kg -
Loa Bose Virtually Invisible 791 II (Chính Hãng)
17.290.000đ- Công suất: 50W
- Hệ thống: 1 củ Bass 7” và 2 loa Tweeter 1”
- Trọng lượng 2,09 Kg
- Kích thước: 41,1 x 32,5 x 30,2 cm -
Loa Yamaha VXC4 (Chính hãng)
Giá: Liên hệ- Dải tần (-10dB): 80Hz - 20kHz
- Độ bao phủ danh định: 130° conical
- Trở kháng: 8Ω
- Công suất đỉnh: 120W
- Độ nhạy đỉnh : 108dB SPL
- Đường kính: 225mm
- Cân nặng: 2.6kg -
Loa JBL Control 47LP (Chính hãng)
9.810.000đ- Tần số: 68 Hz - 20 kHz
- Độ nhạy: 91 dB
- Trở kháng: 8 ohms
- SPL tối đa: 110 dB
- Đường kính 305mm
- Độ sâu: 142mm -
Loa B&W CCM362 (Chính hãng)
3.850.000đ- Củ loa: 1x Tweeter: 25 mm, 1x Bass/Mid-range: 160 mm
- Công suất: 80W
- Trở kháng: 8 Ohm (tối thiểu 6.3 Ohm)
- Đường kính: 240 mm
- Độ sâu: 79 mm -
Loa B&W CCM382 (Chính hãng)
4.850.000đ- Củ loa: 1 x Tweeter 25 mm, 1x Bass/Mid-range: 200 mm
- Công suất: 80W
- Trở kháng: 8 Ohm ( tối thiểu 6.3 Ohm)
- Đường kính: 290 mm
- Độ sâu: 85 mm -
Loa Bose DesignMax DM2C-LP Black (Chính hãng)
8.050.000đ- Tần số đáp ứng (+/-3 dB): 96 Hz - 17,000 Hz
- Công suất đỉnh: 64 W
- SPL tối đa @ 1m: 96 dB
- Độ nhạy (SPL/1W @ 1 m): 84 dB
- Trở kháng: 16 Ω (transformer bypass)
- Kích thước: 198 × 110 mm
- Khối lượng: 1.6 kg/loa -
Loa JBL Control 18C/T (Chính hãng)
5.840.000đ- Dải tần số: 58 Hz - 20 kHz
- Công suất liên tục: 180W
- Độ nhạy: 92 dB
- SPL tối đa: 112 dB @ 1 m (3,3 ft)
- Trở kháng danh nghĩa: 8 ohms
- Kích thước: Đường kính 307 mm x chiều sâu 274 mm
- Khối lượng tịnh: 6,4 kg -
Loa JBL Control 16C/T (Chính hãng)
4.700.000đ- Tần số: 62 Hz - 20 kHz
- Công suất liên tục: 100W
- Độ nhạy: 91 dB (1kHz - 16 kHz)
- SPL tối đa: 108 dB
- Trở kháng: 8 ohms
- Kích thước: Đường kính 253 mm x chiều sâu 225 mm
- Khối lượng: 3,4 kg
Loa âm trần hay còn được gọi là loa gắn trần, loa ốp trần. Loa có cấu tạo hình tròn và sử dụng để gắn lên trần nhà. Loa cung cấp âm bass sâu cho chất lượng âm thanh chân thực, mạnh mẽ cùng hiệu ứng âm thanh vòm ấn tượng. Loa âm trần thường được sử dụng cho quán café, nhà hàng, shop thời trang, văn phòng, bệnh viện… Anh Đức Digital / Audio chuyên phân phối các dòng loa âm trần đến từ các thương hiệu âm thanh nổi tiếng như Bose, JBL, Jamo… mang lại cho bạn một không gian nghe nhạc tuyệt vời cùng thiết kế gọn gàng, đẹp mắt.