Loa Âm Trần
-
Loa Bose 131 Environmental (Chính Hãng)
6.600.000đ- Công suất: 40W
- Trở kháng: 4 - 8 Ω
- Đường kính màng loa: 210mm
- Kích thước: 180 x 305 x 89 mm
- Trọng lượng: 2kg -
Loa Bose Freespace 3 Satellites Black (Chính Hãng)
3.740.000đ- Công suất: 12W/48W Peak
- Dải tần số: 170-20000 Hz (-10dB)
- Tần số đáp ứng: 210-16000 Hz (+/- 3dB)
- Độ nhạy: 84 dB SPL
- Trở kháng: 6Ω
- Mức đầu ra: 101dB
- Phủ sóng: 170° conical
- Biến áp tích hợp: 70V/100V or 6Ω
- Kích thước: Ø157.48mm x 121.92mm
- Trọng lượng: 900g -
Loa trầm Bose Freespace 3 Black (Chính Hãng)
8.835.000đ- Công suất: 200W-800W Peak
- Dải tần số: 40-315 Hz (-10dB)
- Tần số đáp ứng: 50-230 Hz (+/- 3dB)
- Độ nhạy: 76dB SPL
- Trở kháng: 6Ω
- Mức đầu ra: 108dB
- Biến áp tích hợp: 70V/100V
- Kích thước: Ø391mm x 190mm
- Trọng lượng: 6.4kg -
Loa Bose Freespace DS 40F Black (Chính Hãng)
4.882.000đ- Công suất: 40W/160W
- Phủ sóng: 125° hình nón
- Tần số đáp ứng: 80Hz - 17kHz
- Dải tần số: 70Hz – 19kHz
- Độ nhạy: 87 dB
- Trở kháng: 8Ω
- Kích thước: Ø300mm x 153mm
- Trọng lượng: 6.27Ibs -
Loa Bose Freespace DS 16F Black (Chính Hãng)
2.557.000đ- Thiết kế góc phủ loa hình nón 140°
- Công suất: 16W/64W
- Tần số đáp ứng: 95 Hz - 17 kHz
- Dải tần số: 80 Hz - 19 kHz
- Độ nhạy: 84dB
- Trở kháng: 8Ω
- Kích thước: Ø239mm x 176mm
- Trọng lượng: 1.9kg -
Loa Bose Freespace DS 100F Black (Chính Hãng)
6.975.000đ- Công suất: 100W/400W
- Phủ sóng: 160° hình nón
- Tần số đáp ứng: 75Hz - 18kHz
- Dải tần số: 60Hz – 20kHz
- Độ nhạy: 85 dB
- Trở kháng: 8Ω
- Woofer: 1 x 133mm
- Twiddler: 2 x 57mm
- Kích thước: Ø299mm x 210mm
- Trọng lượng: 5.9kg -
Loa B&W CCM8.5 D Black (Chính Hãng)
62.880.000đ- Củ loa:
• Tweeter Diamond Dome 25mm, Nautilus™ tube-loaded
• Bass/Midrange hình nón 180mm với phích cắm chống cộng hưởng
- Tần số đáp ứng: 35Hz-35kHz
- Công suất: 120W
- Độ nhạy: 88dB
- Trở kháng: 8ohm
- Kích thước (W x H): 351 x 351 mm
- Trọng lượng: 5kg -
Loa Jamo IC 408 LCR FG II (Chính Hãng)
5.060.000đ- Là dòng loa gắn trần 3 chiều
- Sử dụng nhiều công nghệ hiện đại
- Bao gồm 1 củ loa woofer, 1 midrange và 1 củ loa tweeter
- Công suất: 80W-160W
- Tần số đáp ứng: 55Hz - 22kHz
- Độ nhạy: 89dB
- Trở kháng: 8Ω
- Kích thước: Ø272mm x 141mm
- Trọng lượng: 2.4kg -
Loa Jamo IC 408 FG II (Chính Hãng)
8.860.000đ- Loa âm trần 2 chiều
- Công suất: 80W - 160W
- Tần số đáp ứng: 55Hz - 22kHz
- Độ nhạy: 89dB
- Trở kháng: 4Ω - 8Ω
- Kích thước: Ø272 x 112 mm -
Loa Jamo IC 608 LCR FG II (Chính Hãng)
6.330.000đ- Là dòng loa gắn trần 3 chiều
- Sử dụng nhiều công nghệ hiện đại
- Công suất: 160W
- Tần số đáp ứng: 55Hz - 22kHz
- Độ nhạy: 89 dB
- Trở kháng: 8Ω
- Kích thước: Ø272mm x 141mm -
Loa Jamo IC 608 FG II (Chính Hãng)
11.000.000đ- Loa âm trần 2 chiều
- Công suất: 80W - 160W
- Tần số đáp ứng: 55Hz - 22kHz
- Độ nhạy: 89dB
- Trở kháng: 4Ω - 8Ω
- Kích thước: Ø272 x 112 mm
- Trọng lượng: 2.1kg -
Loa JBL C-8IC (Chính Hãng)
4.400.000đ- Công suất: 40W (RMS) / 160W (Peak)
- Trở kháng: 8Ω
- Độ nhạy: 89dB
- Phản hồi thường xuyên: 45Hz – 20kHz
- Vật liệu: Polime
- Loa woofer: 203mm, Poly woofer
- Loa tweeter: 13mm, Polymer Tweeter
- Cutout Dimensions: 238 mm
- Grille Finished Dimensions: 271.7mm
- Mouting Depth: 84mm -
Loa JBL C-6IC (Chính Hãng)
3.600.000đ- Công suất: 35 (RMS) / 140W (Peak)
- Trở kháng: 8 Ω
- Độ nhạy: 91dB
- Phản hồi thường xuyên: 50Hz – 20kHz
- Vật liệu: Polime
- Loa woofer: 165mm
- Loa tweeter: 13mm
- Cutout Dimensions: 195 mm
- Grille Finished Dimensions: 228mm
- Mouting Depth: 73mm -
Loa JBL Control 24CT (Chính Hãng)
3.520.000đ- Công suất: 40W - 80W
- Điện áp: 70V - 100V
- Tần số: 80Hz - 20kHz
- Độ nhạy: 86dB
- SPL tối đa: 102dB
- Trở kháng: 16Ω
- Góc phủ: 130° -
Loa JBL Control 24C (Chính Hãng)
3.250.000đ- Công suất: 40W - 80W
- Điện áp: 70V - 100V
- Tần số: 80Hz - 20kHz
- Độ nhạy: 86dB
- SPL tối đa: 102dB
- Trở kháng: 16Ω
- Góc phủ: 130°
- Kích thước: 200 x 195 x 184mm
- Trọng lượng: 2.7kg -
Loa JBL SP6CII (Chính Hãng)
4.700.000đ- Công suất định danh: 100W
- Công suất bộ khuếch đại: 100W
- Độ nhạy: 88dB
- Trở kháng: 6 Ω
- Kích thước :200 x 233mm
-Trọng lượng: 4,5kg