Amply Hi-End
1-24 của 56 sản phẩm-
Pre Amplifier Naim NAC-N 272 (Chính hãng)
139.200.000đ- Kết nối: Wifi. Bluetooth aptX, UPnP
- Điện áp: 220 V
- Sử dụng bộ khuếch đại Class-A
- Sáu đầu vào kỹ thuật số hỗ trợ 24bit/192kHz (S/PDIF)
- Hỗ trợ nhiều định dạng nhạc: WAV, FLAC, Apple Lossless, AIFF, AAC, DSF64 và DFF64...
- Kích thước: 87 x 432 x 314 mm
- Cân nặng: 12.5 kg -
Amply Luxman SQ-N150 (Chính Hãng)
98.000.000đ- Kiểu mạch: Class A/B Push-Pull
- Cấu hình bóng: ECC83 × 2, EL84 × 4
- Công suất: 10W/kênh (6 ohms)
- Tổng méo hài: <1% (1kHz, 10W/6Ω)
- Điện áp: 230V-115V ~ 50Hz-60Hz
- Công suất tiêu thụ: 98W
- Độ nhạy: PHONO (MM): 3.0mV / 47kΩ
- Trở kháng đầu vào: PHONO (MC): 0,33mV / 100Ω
- S/N:
• PHONO (MM): 84dB trở lên
• PHONO (MC): 64dB trở lên
• LINE: 95dB trở lên
- Kích thước (W x H x D): 297 x 188 x 251 mm
- Trọng lượng: 12,4kg -
Amply Luxman L-590AXII (Chính Hãng)
198.000.000đ- Công suất: 30W/8ohms, 60W/4ohms
- Độ nhạy/Trở kháng đầu vào:
• Phono(MM): 2.5mV / 47kΩ
• Phono(MC): 0.3mV / 100Ω
• Line:180mV / 47kΩ
- Nguồn điện: 230V-115V ~ 50Hz-60Hz
- Tổng méo hài: <0.005% (1kHz/8Ω),<0,02%(20Hz-20kHz/8Ω)
- Dải tần: 20 Hz – 100 kHz (-3dB)
- Đường tín hiệu vào: 4 x LINE, 2 x Balance, 1 x MM/MC(switchable), 1 x TAPE, 1 x Power Amp in
- Đường tín hiệu ra: 1 x Pre-Amp out, 1 x TAPE, 1 x headphones
- Kích thước (W x H x D): 440 x 193 x 463mm
- Trọng lượng: 28,4 kg -
COMING SOON
Pre Amplifier Accuphase C-3900 (Chính Hãng)
Giá: Liên hệ- Công suất: 47W
- Tần số đáp ứng: 20Hz – 20kHz
- Tổng độ méo: 0.005%
- Điện áp đầu vào: Balanced (6V), Line (6V)
- Tích hợp máy biến áp riêng cho kênh trái, phải
- 12 tụ lọc, mỗi tụ có trị số điện dung 10.000μF
- Lựa chọn pha độc lập cho từng vị trí đầu vào
- Tích hợp điều khiển âm lượng AAVA cho hiệu suất cao và âm thanh nổi bật
- Trang bị công nghệ giảm nhiễu và biến dạng ANCC
- Trang bị bộ khuếch đại tai nghe riêng biệt với hiệu suất cao
- Cơ chế cảm biến âm lượng mới mang lại càm giác vận hành êm ái và mượt mà hơn
- Tính năng "EXT PRE" có thể chuyển đổi với bộ tiền khuếch đại bên ngoài
- Kích thước: 477 x 156 x 412 mm
- Trọng lượng: 24.6kg -
Pre Amplifier Accuphase C-2820 (Chính Hãng)
354.000.000đ- Công suất: 34W
- Số kênh: 2
- Tần số đáp ứng: 20Hz – 20kHz (Line); 3Hz – 200kHz (Balanced)
- Trở kháng: 10/30/100/300 Ω (MC); 47kΩ (MM)
- Tích hợp máy biến áp riêng cho kênh trái, phải
- Tích hợp điều khiển âm lượng AAVA cho hiệu suất cao và âm thanh nổi bật
- Trang bị Rơle điều khiển logic cho đường dẫn tín hiệu ngắn nhất
- Lựa chọn pha độc lập cho từng vị trí đầu vào
- Kích thước: 477 x 156 x 412 mm
- Trọng lượng: 23.7kg -
Pre Amplifier Accuphase C-2420 (Chính Hãng)
199.000.000đ- Công suất: 34W
- Số kênh: 2
- Tần số đáp ứng: 20Hz – 20kHz (Line); 3Hz – 200kHz (Balanced)
- Tích hợp máy biến áp riêng cho kênh trái, phải
- Tích hợp điều khiển âm lượng AAVA cho hiệu suất cao và âm thanh nổi bật
- Bộ cân bằng phono tùy chọn cho phép phát lại các bản ghi
- Trang bị Rơle điều khiển logic cho đường dẫn tín hiệu ngắn nhất
- Kích thước: 465 x 150 x 409 mm
- Trọng lượng: 19.2kg -
Digital Frequency Accuphase DF-65 (Chính Hãng)
Giá: Liên hệ- Là mạch phân chia tần số kỹ thuật số
- Số kênh: 4
- Dải tần: 2Hz – 50.000Hz , +0, -3 dB
- Tỉ lệ S/N: 121dB (Digital Input), 116dB (Analog Input)
- THD: 0.0007% (20Hz – 20kHz)
- D/A Converter: 32 bit, 4MDS++ (Stereo); 32 bit, 8MDS++ (Mono)
- DSP tốc độ cao thực hiện xử lý tín hiệu số hoàn toàn
- 59 điểm tần số cắt có thể lựa chọn
- Chức năng căn chỉnh thời gian cho phép cài đặt thời gian trễ theo các bước 0.5 cm
- Chế độ đầu ra monophonic cung cấp tính linh hoạt cao cho các cấu hình khác nhau
- Kích thước: 465 x 151 x 396 mm
- Trọng lượng: 15.1kg
- Digital outputs: HS-LINK, COAXIAL
- Digital inputs: COAXIAL, OPTICAL, HS-LINK
- Tần số đáp ứng: 2 - 50.000 Hz (+/-3 dB)
- Điện năng tiêu thụ: 29W
- Điện áp sử dụng: AC 120V/230V/230V, 50/60 Hz
- Kích thước: 151 x 465 x 396mm
- Trọng lượng: 14.7kg -
Pre Amplifier Accuphase C-37 (Chính Hãng)
Giá: Liên hệ- Công suất: 20W
- Số kênh: 2
- Tỉ lệ S/N: MC 110dB, MM 110dB
- Dải tần: MC 10Hz – 20kHz (+/- 0.3dB); MM: 10Hz – 20kHz (+/- 0.3dB)
- Trở kháng: MC: 40Ω, 10Ω, 30Ω, 300Ω; MM: 1kΩ, 47kΩ, 100kΩ
- Đầu vào: 3 cổng RCA với jack ground cho mỗi cổng
- Đầu ra: Unbalanced RCA và BLanced XLR
- Thiết kế 2 mạch nguồn riêng cho từng kênh trái phải
- 4 tụ lọc, mỗi tụ có trị số điện dung 15000μF
- Độ lệch RIAA chỉ ± 0,3dB
- Kích thước: 465 x 114 x 407 mm
- Trọng lượng: 14.5kg -
Amply Accuphase E-380 (Chính Hãng)
125.000.000đ- Công suất: 120W/ kênh (8Ω), 180W/ kênh (4Ω)
- Đáp ứng dải tần: 20Hz – 20kHz
- Hệ số Damping: 500
- Tỉ lệ S/N: 109 dB (High Level), 124dB (Main in)
- Gain: 18dB
- Được trang bị công nghệ kiểm soát, bảo vệ tổng mạch
- Bộ cấp nguồn mạnh mẽ với biến áp hình xuyến cho hiệu suất cao
- Bộ điều khiển âm lượng AAVA cân bằng hoàn hảo, loại bỏ hoàn toàn mọi tiếng ồn bên ngoài
- Âm thanh rõ nét và trung thực
- Cho phép truyền tín hiệu cân bằng hoàn toàn
- Kích thước: 465 x 171 x 422 mm
- Trọng lượng: 22.8kg -
Pre Amplifier Accuphase C-2150 (Chính Hãng)
147.000.000đ- Là sự kết hợp giữa mạch xử lý ANCC và mạch điều khiển âm lượng AAVA
- Tỉ lệ S/N: 110dB
- Gain: 12dB/18dB/24dB
- 4 tụ lọc, mỗi tụ có trị số điện dung 47000μF
- Linh hoạt kết nối nguồn phát với 5 ngõ vào RCA và 2 ngõ Balanced
- Tích hợp mạch chỉnh âm sắc bass-treble
- Trang bị mạch Head-ampli chuyên biệt cho tai nghe.
- Tùy chọn tích hợp DAC với ngõ vào USB-B, Optical, Coaxial và mạch Pre-Phono cho đĩa than
- Âm thanh rõ nét và trung thực
- Cho phép truyền tín hiệu cân bằng hoàn toàn
- Kích thước: 465 x 150 x 405 mm
- Trọng lượng: 16.9kg -
Power Amplifier Accuphase P-4500 (Chính Hãng)
Giá: Liên hệ- Công suất: 90W/ kênh (8Ω), 180W/ kênh (4Ω), 360W/ kênh (2Ω), 500W/ kênh (1Ω)
- Đáp ứng tần số: 20Hz – 20kHz ( +/- 0.2dB); 0.5Hz – 160kHz (+/- 3dB)
- Damping Factor: 700
- Tỉ lệ S/N: 121dB (Max), 126dB (-12dB)
- Gain: 28.0dB
- 2 tụ khổng lồ với điện dung 60.000μF
- Được xây dựng với cấu trúc liên kết mạch MCS+ nổi tiếng của hãng
- Âm thanh rõ nét và trung thực
- Cho phép truyền tín hiệu cân bằng hoàn toàn
- Kích thước: 465 x 190 x 427 mm
- Trọng lượng: 29.2kg -
Power Amplifier Accuphase A-48 (Chính Hãng)
225.000.000đ- Công suất: 45W/ kênh (8Ω), 90W/ kênh (4Ω), 180W/ kênh (2Ω), 360W/ kênh (1Ω)
- Đáp ứng tần số: 20Hz – 20kHz ( +/- 0.2dB); 0.5Hz – 160kHz (+/- 3dB)
- Damping Factor: 800
- Tỉ lệ S/N: 117dB (Max), 122dB (-12dB)
- 2 tụ khổng lồ với điện dung 60.000μF
- Được xây dựng với cấu trúc liên kết mạch MCS+ nổi tiếng của hãng
- Âm thanh rõ nét và trung thực
- Cho phép truyền tín hiệu cân bằng hoàn toàn
- Kích thước: 465 x 211 x 464 mm
- Trọng lượng: 33kg -
Power Amplifier Accuphase A-75 (Chính Hãng)
420.000.000đ- Công suất: 60W/ kênh (8Ω), 120W/ kênh (4Ω), 240W/ kênh (2Ω), 480W/ kênh (1Ω)
- Đáp ứng tần số: 20Hz – 20kHz ( +/- 0.2dB); 0.5Hz – 160kHz (+/- 3dB)
- Damping Factor: 1000
- Tỉ lệ S/N: 122dB
- Gain: 28.0dB
- 2 tụ khổng lồ với điện dung 100.000μF
- Được xây dựng với cấu trúc liên kết mạch MCS+ nổi tiếng của hãng
- Âm thanh rõ nét và trung thực
- Cho phép truyền tín hiệu cân bằng hoàn toàn
- Kích thước: 465 x 238 x 515mm
- Trọng lượng: 43.9kg -
Amply Accuphase E-800 (Chính Hãng)
280.000.000đ- Công suất: 50W/ kênh (8Ω), 100W/ kênh (4Ω), 200W/ kênh (2Ω), 300W/ kênh (1Ω)
- Đáp ứng dải tần: 20Hz – 20kHz
- Giải mã: PCM 32 bit/ 384kHz, DSD256
- Hệ số Damping: 1000 với 8Ω
- Được trang bị công nghệ kiểm soát, bảo vệ tổng mạch
- Bộ cấp nguồn mạnh mẽ với biến áp hình xuyến cho hiệu suất cao
- Bộ điều khiển âm lượng AAVA cân bằng hoàn hảo, loại bỏ hoàn toàn mọi tiếng ồn bên ngoài
- 2 tụ lọc nguồn cực lớn được chế tạo đặc biệt có có trữ lượng tới 60.000 μF
- Âm thanh rõ nét và trung thực
- Cho phép truyền tín hiệu cân bằng hoàn toàn
- Kích thước: 465 x 239 x 502 mm
- Trọng lượng: 36kg -
Power Amplifier McIntosh MC255 - 5 Kênh (Chính Hãng)
218.880.000đ- Số kênh: 5
- Công suất khi sử dụng 3 kênh trước: 250W (4Ω hoặc 8Ω)
- Công suất khi sử dụng tất cả 5 kênh: 200W (4Ω hoặc 8Ω)
- Méo hài tổng: < 0.005%
- Dải công suất định mức: 20Hz - 20kHz
- Tỷ số S/N: 108dB
- Đáp tuyến tần số: +0,-0.25dB (20-20.000 Hz); +0,-3dB (10-100.000 Hz)
- Tích hợp Công nghệ tản nhiệt McIntosh Monogrammed Heatsinks
- Kích thước: 44.5 x 23.9 x 53.3 cm
- Trọng lượng: 40.6kg -
Power Amplifier McIntosh MC275 (Chính Hãng)
161.880.000đ- Amply Đèn
- Số kênh: 2
- Công suất: 75W (4Ω, 8Ω và 16Ω)
- Méo hài tổng: < 0.005%
- Dải công suất định mức: 20Hz - 20kHz
- Tỷ số S/N: 105dB
- Đèn: 4 bóng KT88, 3 bóng 12AX7A, 4 bóng 12AT7
- Đáp tuyến tần số: +0,-0.25dB (20-20.000 Hz); +0,-3dB (10-100.000 Hz)
- Kích thước: 54.6 x 21.6 x 30.5 cm
- Trọng lượng: 30.5kg -
Power Amplifier McIntosh MC257 - 7 Kênh (Chính Hãng)
278.880.000đ- Số kênh: 7
- Công suất khi sử dụng 3 kênh trước: 250W (4Ω hoặc 8Ω)
- Công suất khi sử dụng tất cả 7 kênh: 200W (4Ω hoặc 8Ω)
- Méo hài tổng: < 0.005%
- Dải công suất định mức: 20Hz - 20kHz
- Tỷ số S/N: 108dB
- Đáp tuyến tần số: +0,-0.25dB (20-20.000 Hz); +0,-3dB (10-100.000 Hz)
- Tích hợp Công nghệ tản nhiệt McIntosh Monogrammed Heatsinks
- Kích thước: 44.5 x 23.9 x 53.3 cm
- Trọng lượng: 43kg -
COMING SOON
Power Amplifier McIntosh MC152 (Chính Hãng)
132.880.000đ- Số kênh: 2
- Công suất: 150W (2Ω, 4Ω và 8 Ω)
- Méo hài tổng: < 0.005%
- Dải công suất định mức: 20Hz - 20kHz
- Tỷ số S/N: 118dB (Balanced); 115dB (Unbalanced)
- Đáp tuyến tần số: +0,-0.25dB (20-20.000 Hz); +0,-3dB (10-100.000 Hz)
- Kích thước: 44.45 x 15.24 x 50.8 cm
- Trọng lượng: 34kg -
Power Amplifier McIntosh MC312 (Chính Hãng)
235.880.000đ- Số kênh: 2
- Công suất: 300W (2Ω, 4Ω và 8 Ω)
- Méo hài tổng: < 0.005%
- Dải công suất định mức: 20Hz - 20kHz
- Tỷ số S/N: 120dB (Balanced); 118dB (Unbalanced)
- Đáp tuyến tần số: +0,-0.25dB (20-20.000 Hz); +0,-3dB (10-100.000 Hz)
- Công nghệ Audio Autoformer
- Kích thước: 44.45 x 23.97 x 55.88 cm
- Trọng lượng: 47.63kg -
Power Amplifier McIntosh MC462 (Chính Hãng)
293.880.000đ- Số kênh: 2
- Công suất: 450W (2Ω, 4Ω và 8 Ω)
- Méo hài tổng: < 0.005%
- Dải công suất định mức: 20Hz - 20kHz
- Tỷ số S/N: 122dB
- Đáp tuyến tần số: +0,-0.25dB (20-20.000 Hz); +0,-3dB (10-100.000 Hz)
- Hệ thống Amply bán dẫn
- Tích hợp Công nghệ tản nhiệt McIntosh Monogrammed Heatsinks
- Công nghệ Audio Autoformer
- Thiết kế màn hình hiển thị rõ ràng, sắc nét
- Kích thước: 44.45 x 23.97 x 57.2 cm
- Trọng lượng: 52.3kg -
Power Amplifier McIntosh MC2301 (Chính Hãng)
742.880.000đ- Số kênh: 1
- Công suất: 300W (2Ω, 4Ω và 8 Ω)
- Méo hài tổng: < 0.005%
- Dải công suất định mức: 20Hz - 20kHz
- Tỷ số S/N: 117dB
- Đáp tuyến tần số: +0,-0.25dB (20-20.000 Hz); +0,-3dB (10-100.000 Hz)
- Mạch thiết kế bóng chân không
- Tích hợp thiết kế mạch cân bằng Quad Balanced McItosh
- Kích thước: 45.09 x 31.27 x 58.42 cm
- Trọng lượng: 52.6kg -
Power Amplifier McIntosh MC301 (Chính Hãng)
293.880.000đ- Số kênh: 1
- Công suất: 300W (2Ω, 4Ω và 8 Ω)
- Méo hài tổng: < 0.005%
- Dải công suất định mức: 20Hz - 20kHz
- Tỷ số S/N: 120dB (Balanced), 118dB (Unbalanced)
- Đáp tuyến tần số: +0,-0.25dB (20-20.000 Hz); +0,-3dB (10-100.000 Hz)
- Mạch xuất âm được cải tiến công nghệ McIntosh Monogrammed Heatsinks
- Tích hợp thiết kế mạch cân bằng Quad Balanced McItosh
- Kích thước: 44.45 x 15.24 x 50.8 cm
- Trọng lượng: 30.4kg -
Power Amplifier McIntosh MC611 (Chính Hãng)
462.880.000đ- Số kênh: 1
- Công suất: 600W (2Ω, 4Ω và 8 Ω)
- Méo hài tổng: < 0.005%
- Dải công suất định mức: 20Hz - 20kHz
- Tỷ số S/N: 124dB
- Đáp tuyến tần số: +0,-0.25dB (20-20.000 Hz); +0,-3dB (10-100.000 Hz)
- Mạch xuất âm được cải tiến công nghệ McIntosh Monogrammed Heatsinks
- Tích hợp thiết kế mạch cân bằng Quad Balanced McItosh
- Kích thước: 44.45 x 23.97 x 55.88 cm
- Trọng lượng: 44.32kg -
Power Amplifier McIntosh MC1.25KW (Chính Hãng)
792.880.000đ- Số kênh: 1
- Công suất: 1200W (2.4 và 8 Ω)
- Méo hài tổng: < 0.005%
- Dải công suất định mức: 20Hz - 20kHz
- Tỷ số S/N: 124dB
- Đáp tuyến tần số: +0,-0.25dB (20-20.000 Hz); +0,-3dB (10-100.000 Hz)
- Mạch xuất âm được cải tiến công nghệ McIntosh Monogrammed Heatsinks
- Tích hợp thiết kế mạch cân bằng Quad Balanced McItosh
- Kích thước: 45.09 x 31.27 x 55.88 cm
- Trọng lượng: 71.7kg -
Amply Unison Research S6 (Chính Hãng)
66.670.000đ- Công suất đầu ra: 30/35W/ kênh
- Inputs: 5 line
- Outputs: 1 tape, loudspeakers
- Trở kháng đầu vào: 47 kOhm
- Trở kháng đầu ra: 6 Ohm
- Công suất tiêu thụ: 265VA Max
- Tần số đáp ứng: 20Hz - 50kHz
- Kích thước: 350 x 210 x 490 mm
- Trọng lượng: 27.5kg -
Amply Unison Research Performance (Chính Hãng)
201.140.000đ- Công suất đầu ra: 45W/ kênh
- Inputs: 4 line, 1 tape
- Trở kháng đầu vào: 47 kOhm
- Outputs: 1 tape, loudspeakers bi-wiring
- Trở kháng đầu ra: 4-8 Ohm
- Hệ số phản hồi: 16 dB
- Tần số đáp ứng: 20Hz – 30kHz
- Kích thước: 600 x 480 x 235 mm
- Trọng lượng: 50kg -
Amply Devialet Expert 140 Pro + Pre-out (Chính Hãng)
182.800.000đ- Công suất: 140W/ kênh
- Dải tần đáp ứng: 0-95kHz
- Tỉ số S/N: >130 dB
- Độ nhạy: 130dB
- Trở kháng đầu ra: 0.001Ω
- Hệ số giảm xóc: 8000
- Giao thức: UPnP, Airplay, Spotify Connect, Ethernet, Roon Ready, USB-B, Optical, RCA, SD Card…
- Tích hợp đầu ra Pre-amplifier Output
- Kích thước: 383 x 383 x 40 mm
- Trọng lượng: 5.65kg -
Amply Devialet Expert 440 Pro (Chính Hãng)
499.000.000đ- Là amply ghép từ 2 module Expert 220 Pro
- Công suất: 440W/ kênh
- Dải tần đáp ứng: 0-95kHz
- Tỉ số S/N: 130 dB
- Trở kháng đầu ra: 0.001Ω
- Hệ số giảm xóc: 8000
- THD+N : 0.00025% (440W/ 6Ω)
- THD : 0.0001% (10W/6Ω)
- Giao thức: UPnP, Airplay, Spotify Connect,...
- Công nghệ độc quyền: ADH®, SAM®, RAM®, AIR®, EVO®, DAC Magic Wire®
- Kích thước: 400 x 400 x 40 mm/ 1 khối
- Trọng lượng: 5.9kg/ 1 khối -
Amply Devialet Expert 220 Pro (Chính Hãng)
269.900.000đ- Công suất: 220W/ kênh
- Dải tần đáp ứng: 0-95kHz
- Tỉ số S/N: 130 dB
- Trở kháng đầu ra: 0.001Ω
- Hệ số giảm xóc: 8000
- Giao thức: UPnP, Airplay, Spotify Connect, Ethernet, Roon Ready, USB-B, Optical, RCA, SD Card…
- Công nghệ độc quyền: ADH®, SAM®, RAM®, AIR®, EVO®, DAC Magic Wire®
- Kích thước: 383 x 383 x 40 mm
- Trọng lượng: 5.9kg -
Amply Devialet Expert 250 Pro (Chính Hãng)
499.900.000đ- Công suất: 250W / kênh
- Đầu vào: RCA, TOSLINK, USB
- Công nghệ độc quyền: ADHV2®, SAM®, AIR®, EVO®, DAC Magic Wire®, RAM®
- Tín hiệu nhiễu: 130dB
- Hệ số giảm xóc: 8000
- Băng thông: DC-30Hz @ -0.1dB, DC-95Hz @ -3dB
- Giao thức: UPnP, Airplay®, Spotify Connect
- Kích thước: 400 x 400 x 40 mm
- Trọng lượng: 9.7kg -
Amply Devialet Expert 210 Pro Dual (Chính Hãng)
339.000.000đ- Công suất: 210W/ kênh
- Dải tần đáp ứng: 0-95kHz
- Tỉ số S/N: >133 dB
- Trở kháng đầu ra: 0.001Ω
- Hệ số giảm xóc: 8000
- Giao thức: UPnP, Airplay, Spotify Connect, Ethernet, Roon Ready, USB-B, Optical, RCA, SD Card…
- Công nghệ độc quyền: ADH®, SAM®, RAM®, AIR®, EVO®, DAC Magic Wire®
- Kích thước: 383 x 383 x 40 mm
- Trọng lượng: 5.65kg -
Amply Devialet Expert 1000 Pro (Chính Hãng)
949.000.000đ- Là amply phối ghép từ 2 module Expert 220 Pro
- Công suất: 1000W / kênh
- Audio Inputs: 2 x Optical, 2 x Coaxial, 1 x USB, 1 x RCA, Phono MM/MC
- Công nghệ độc quyền: ADHV2®, SAM®, AIR®, EVO®, DAC Magic Wire®, RAM®
- Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm: 133dB
- DAC: 16-24-32-bit/384kHz
- Điện áp: 220V
- Điều kiển: Android và iOS, Remote control
- Kích Thước: 400 x 400 x 40 mm / 1 khối
- Trọng lượng: 9.7kg / 1 khối -
Amply Devialet Expert 140 Pro (Chính Hãng)
169.900.000đ- Công suất: 140W/ kênh
- Dải tần đáp ứng: 0-95kHz
- Tỉ số S/N: >130 dB
- Độ nhạy: 130dB
- Trở kháng đầu ra: 0.001Ω
- Hệ số giảm xóc: 8000
- Giao thức: UPnP, Airplay, Spotify Connect, Ethernet, Roon Ready, USB-B, Optical, RCA, SD Card…
- Kích thước: 383 x 383 x 40 mm
- Trọng lượng: 5.65kg -
Voicing Equalizer Accuphase DG-58 (Chính Hãng)
250.000.000đ- Digital outputs: HS-LINK, COAXIAL
- Digital inputs: COAXIAL, OPTICAL, HS-LINK
- Analogue outputs: Balance, RCA
- Analogue inputs: HS-LINK, COAXIAL
- Tần số đáp ứng: 0.5Hz - 50kHz (+/-3 dB); 4Hz - 20kHz (+/-0.3 dB)
- Điện năng tiêu thụ: 24W
- Điện áp sử dụng: AC 120V/220V/230V, 50/60 Hz
- Kích thước: 161 x 465 x 396mm
- Trọng lượng: 14.3kg -
Intergrated Amplifier Accuphase E-480 (Chính Hãng)
165.000.000đ- Công suất: 260W x 2 kênh 4Ω và 180W x 2 kênh 8Ω
- Hệ số Damping: 600 với 8Ω
- Tích hợp mạch âm lượng AAVA
- Mạch công suất dùng sò MOS-FET đa tầng parallel kết hợp với mạch MCS+
- 2 tụ lọc nguồn cực lớn, có trữ lượng tới 40.000 μF
- Âm thanh rõ nét và trung thực
- Cho phép truyền tín hiệu cân bằng hoàn toàn
- Kích thước: 465 x 181 x 428 mm
- Trọng lượng: 24.5kg -
Digital Frequency Accuphase DF-55 (Chính Hãng)
237.000.000đ- Digital outputs: HS-LINK, COAXIAL
- Digital inputs: COAXIAL, OPTICAL, HS-LINK
- Tần số đáp ứng: 2 - 50.000 Hz (+/-3 dB)
- Điện năng tiêu thụ: 29W
- Điện áp sử dụng: AC 120V/230V/230V, 50/60 Hz
- Kích thước: 151 x 465 x 396mm
- Trọng lượng: 14.7kg -
Digital Processor Accuphase DC-950 (Chính Hãng)
370.000.000đ- Đầu vào kỹ thuật số: HS-LINK, BALANCED, COAXIAL, OPTICAL, USB
- Đầu ra kỹ thuật số: COAXIAL Format: IEC 60958 compliant. OPTICAL Format: JEITA CP-1212 compliant
- Dải tần số: 0.5 - 50 000Hz (+0,-3 dB)
- Công suất tiêu thụ: 31W
- Điện áp sử dụng: AC 120V/220V/230V; 50/60 Hz
- 2 biến áp và 8 tụ điện có điện dung 80.000μF
- Kích thước: 156 x 477 x 393 mm
- Trọng lượng: 24.2kg -
Integrated Amplifier Accuphase E-270 (Chính Hãng)
93.000.000đ- Amply tích hợp 2 kênh
- Công suất: 120W x 2 kênh 4 Ohm; 90W x 2 kênh 8 Ohm
- Damping Factor : 400
- Điện áp sử dụng: AC 120V/220V/230V; 50/60 Hz
- Kích thước: 465 x 151 x 420 mm
- Trọng lượng: 20kg