-
-14%QUÀ TẶNG
Dàn nghe nhạc Jamo DHFJ01 (Chính Hãng)
20.490.000đ 23.890.000Dàn nghe nhạc Jamo DHFJ01
- 1 Amply Denon HEOS Amp HS2
- 2 Loa Jamo C 95 Dark Apple -
-0%QUÀ TẶNG
Loa Tannoy Revolution DC6T (Chính Hãng)
31.190.000đ- Công suất: 87W RMS/350W Peak
- Công suất amply đề nghị: 20W-175W
- Trở kháng: 8Ω
- Độ nhạy: 89dB
- Tần số đáp ứng: 34Hz - 35kHz
- Tần số cắt: 1.7kHz
- Thiết kế công nghệ củ loa đồng trục Dual ConcentricTM
- High Frequency: 25mm titanium dome with tulip WaveGuide
- Low Frequency: 150mm treated paper pulp cone with rubber surround, 44mm edge wound voice coil
- Bass Driver: 150mm treated paper pulp cone with rubber surround, 44mm wound voice coil
- Kích thước: 950 x 256 x 292 mm
- Trọng lượng: 15.1kg -
-0%QUÀ TẶNG
Loa Klipsch Horn AK6 Natural Cherry (Chính Hãng)
345.000.000đ- Công suất: 100W - 400W
- Dải tần đáp ứng: 33Hz – 20kHz
- Độ nhạy: 105dB
- Cường độ âm thanh tối đa: 121dB
- Trở kháng: 8Ω
- Tần số cắt: HF: 4500Hz MF: 450Hz
- Củ loa Treble: 25.4mm, màng Polyimide
- Củ loa Mid: 50.8mm, màng Phenolic
- Củ loa Bass: 381mm, màng sợi tổng hợp
- Kích thước: 1346.2 x 793.8 x 717.5 mm
- Trọng lượng: 100kg -
-0%QUÀ TẶNG
Loa Tannoy Definition DC8Ti Brown Walnut (Chính Hãng)
150.000.000đ- Công suất: 100-400W
- Công suất amply đề nghị: 30W-200W
- Trở kháng: 8Ω
- Độ nhạy: 89dB
- Tần số đáp ứng: 33Hz - 35kHz
- Tần số chéo: 1.5kHz
- Loa mid/bass: 200mm
- Loa tweeter: 25mm
- Loa woofer: 200mm
- Kích thước: 1025 x 271 x 260 mm
- Trọng lượng: 28kg -
-0%QUÀ TẶNG
Loa Tannoy Definition DC10Ti High Gloss Dark Walnut (Chính Hãng)
176.000.000đ- Công suất: 125-500W
- Công suất amply đề nghị: 30W-250W
- Trở kháng: 8Ω
- Độ nhạy: 92dB
- Tần số đáp ứng: 33Hz - 35kHz
- Tần số chéo: 1.4kHz
- Loa mid/bass: 250mm
- Loa tweeter: 25mm
- Loa woofer: 250mm
- Kích thước: 1125 x 339 x 320 mm
- Trọng lượng: 40.5kg -
-0%QUÀ TẶNG
Loa Tannoy Definition DC10A Cherry (Chính Hãng)
291.540.000đ- Công suất: 152-500W
- Công suất amply đề nghị: 30W-300W
- Trở kháng: 8Ω
- Độ nhạy: 93dB
- Tần số đáp ứng: 28Hz - 22kHz
- Tần số chéo: 1.1kHz
- Loa tweeter: 51mm
- Loa woofer: 250mm
- Kích thước: 1135 x 345 x 438 mm
- Trọng lượng: 42.7kg -
-0%QUÀ TẶNG
Loa Klipsch RP-6000F Walnut (Chính Hãng)
21.700.000đ- Dải tần số hoạt động: 34-25kHz +/- 3dB
- Độ nhạy: 97dB @ 2.83V / 1m
- Công suất: (CONT/PEAK) 125W/500W
- Tần số cắt: 1800Hz
- Loa thùng hở thoát hơi dạng Bass Reflex via rear-firing Tractrix® Port
- Chiều Cao: 100.6 cm
- Chiều Rộng: 23.7 cm
- Chiều sâu: 43.2 cm
- Trọng lượng: 22.2 kg -
-0%QUÀ TẶNG
Loa Polk Audio Signature S60 Classic Brown Walnut (Chính Hãng)
21.900.000đ- Loại loa: Floorstanding
- Tần số đáp ứng: 26Hz – 40kHz
- Tần số chéo: 2,5kHz
- Độ nhạy: 90dB
- Củ loa:
• Loa Tweeter Terylene 1 x 1 inch (2,54cm)
• Loa Mid / Woofer Polypropylene 3 x 6.5 inch (16,51cm)
- Amply khuyên dùng: 20 – 300 watt
- Kích thước (H x W x D): 113,03 cm x 29,64cm x 39,88cm
- Trọng lượng: 23,59 Kg -
-0%QUÀ TẶNG
Loa Polk Audio T50 (Chính hãng)
7.800.000đ- Cấu tạo: 1 củ loa tweeter, 1 củ loa woofer và 2 củ loa bass
- Công nghệ Dynamic Balance độc quyền
- Tần số đáp ứng: 38 Hz - 24 KHz
- Độ nhạy: 90 dB
- Xử lý công suất cực đại: 150 W
- Trở kháng: 6 Ohms
- Kích thước: 92.71 X 123.5 X 22.23 cm
- Cân nặng: 9.53 kg -
-0%QUÀ TẶNG
Loa Tannoy Cheviot Walnut (Chính Hãng)
110.000.000đ- Công suất: 125W-500W
- Trở kháng: 8Ω
- Độ nhạy: 91dB
- Tần số đáp ứng: 38Hz - 30kHz
- Loa treble: 33mm
- Loa bass/mid:300mm
- Volume: 58 Liters
- Connectors: 5 x 4mm 24ct WBT binding posts
- Kích thước: 860 x 448 x 260 mm
- Trọng lượng: 29kg -
-0%QUÀ TẶNG
Loa Tannoy Arden (Chính Hãng)
138.000.000đ- Công suất: 150W-600W
- Trở kháng: 8Ω
- Độ nhạy: 93dB
- Tần số đáp ứng: 30Hz - 20kHz
- Loa treble: 33mm
- Loa bass/mid: 380mm
- Volume: 127 Liters
- Connectors: 5 x 4mm 24ct WBT binding posts
- Kích thước: 910 x 602 x 362 mm
- Trọng lượng: 29kg -
-0%QUÀ TẶNG
Loa Tannoy Stirling GR (Chính Hãng)
124.300.000đ- Công suất: 90W RMS/300W peak
- Trở kháng: 8Ω
- Độ nhạy: 91dB
- Đáp ứng tần số: 39Hz - 46kHz
- Tần số cắt: 1.8 kHz
- Loa treble: 25mm, loa dome bằng hợp chất aluminium, họng loa tulip
- Loa bass/mid: 250mm
- Dễ phối với các loại amply có công suất 30W - 150W
- Kích thước: 850 x 397 x 368 mm
- Trọng lượng: 23kg -
-0%QUÀ TẶNG
Loa Tannoy Turnberry GR Oiled Walnut (Chính Hãng)
159.000.000đ- Công suất: 100W RMS/400W peak
- Trở kháng: 8Ω
- Độ nhạy: 93dB
- Đáp ứng tần số: 34Hz - 44kHz
- Loa treble: 33mm, loa dome bằng hợp chất aluminium
- Loa bass/mid: 254mm, dạng nón, màng loa làm bằng bột giấy
- Gia công và lắp ghép bằng tay, hoàn thiện bằng lớp phủ veneer gỗ
- Mạch phân tần thiết kế cải tiến
- Phát triển với tổ hợp driver Gold Monitor Dual Concentric
- Dễ phối với các loại amply có công suất 20W-200W
- Kích thước: 950 x 456 x 336 mm -
-0%QUÀ TẶNG
Loa Tannoy Kensington GR (Chính Hãng)
350.000.000đ- Loa đứng 2 đường tiếng, đồng trục
- Công suất: 125W RMS, 500W peak
- Tần số: 29Hz-27kHz
- Độ nhạy: 93dB
- Trở kháng: 8 Ohm
- Loa treble: 52mm, hợp chất aluminium/magnesium, dome
- Loa bass/mid: 250mm, màng loa bằng giấy, Cuộn dây 52 mm
- Kích thước: 1100 x 406 x 338 mm
- Trọng lượng: 49kg/cái -
-0%QUÀ TẶNG
Loa Tannoy Canterbury GR Oil Walnut (Chính Hãng)
550.000.000đ- Loa đứng 2 đường tiếng, đồng trục
- Công suất: 150W RMS, 500W peak
- Công suất amply đề nghị: 20 - 300 W
- Tần số: 28Hz-27kHz
- Độ nhạy: 96dB
- Trở kháng: 8 Ohm
- Loa treble: 52mm, hợp chất aluminium/magnesium, dome
- Loa bass/mid: 380mm, màng loa bằng giấy, Cuộn dây 52 mm
- Kích thước: 1100 x 680 x 480 mm -
-0%QUÀ TẶNG
Loa Tannoy Westminster GR (Chính Hãng)
999.000.000đ- Công suất: 175W-700W
- Công suất amply đề nghị: 20W-350W
- Tần số đáp ứng: 18Hz - 27kHz
- Độ nhạy: 99dB
- Trở kháng: 8Ω
- Loa treble: 52mm
- Loa bass/mid: 380mm
- Kích thước: 1395 x 980 x 560 mm -
-0%QUÀ TẶNG
Loa Tannoy Kingdom Royal MKII Carbon Black (Chính Hãng)
1.500.000.000đ- Công suất: 300W-1200W
- Công suất amply đề nghị: 20W-600W
- Trở kháng: 8Ω
- Độ nhạy: 96dB
- Tần số đáp ứng: 24Hz - 61kHz
- Loa Supertweeter: 25mm
- Loa Tweeter: 75mm
- Loa Woofer: 380mm
- Loa đồng trục: 300mm
- Kích thước: 1275 x 585 x 600 mm
- Trọng lượng: 120kg -
-0%QUÀ TẶNG
Loa PMC twenty5 24 Walnut (Chính Hãng)
113.000.000đ- Là dòng loa Hi-end cao cấp
- Dải tần: 27Hz - 25kHz
- Độ nhạy: 89dB 1w 1m
- Trở kháng: 8 Ohms
- Tần số chéo: 1.8kHz
- Loa woofer: 170mm
- Loa tweeter: 27mm
- Kích thước: 1010 x 192 x 419 mm
- Trọng lượng: 23kg/1 loa -
-0%QUÀ TẶNG
Loa PMC twenty5 26 (Chính Hãng)
186.000.000đ- Là dòng loa Hi-end cao cấp
- Dải tần: 27Hz - 25kHz
- Độ nhạy: 86dB 1w 1m
- Trở kháng: 8 Ohms
- Tần số chéo: 4kHz
- Loa woofer: 170mm
- Loa mid: 50mmm
- Loa tweeter: 27mm
- Kích thước: 1040 x 192 x 439 mm
- Trọng lượng: 25kg/1 loa -
-0%QUÀ TẶNG
Loa PMC IB2 SE Grand Walnut (Chính Hãng)
385.000.000đ- Là dòng loa SE phiên bản đặc biệt
- Dải tần: 25Hz - 25kHz
- Độ nhạy: 89dB 1w 1m
- Trở kháng: 4 Ohms
- Tần số chéo: 3.8kHz
- Loa woofer: 250mm
- Loa mid: 75mm
- Loa treble: 27mm
- Kích thước: 740 x 330 x 465 mm
- Trọng lượng: 49kg/loa