Klipsch
-
Loa Klipsch Palladium P-39F Natural (Chính Hãng)
441.000.000đ- Công suất: 400W/1600W Peak
- Tần số: 39Hz - 24kHz (+/-3dB)
- Công suất Amply đề nghị: 50 - 1000 W
- Độ nhạy: 99dB
- Trở kháng: 4Ω
- Loa treble: 1.9cm, màng loa titanium/Tractrix Horn
- Loa mid: 11.4cm, màng loa aluminum/Tractrix Horn
- Loa bass: 3 x 22.9cm, màng loa hợp chất aluminum chịu lực cao/Rohacell/Kevlar
- Kích thước: 142.2 x 30.5 x x 62.9 cm
- Trọng lượng: 74.9kg -
Loa Klipsch Cornwall III Cherry (Chính Hãng)
95.000.000đ- Công suất: 100W - 400W
- 3 cổng phản xạ âm dạng vuông hướng trước
- Cọc loa mạ vàng chất lượng phía sau, Dual binding posts/ bi-wire/ bi-amp
- Dải tần đáp ứng: 34Hz – 20kHz
- Độ nhạy: 102dB
- SPL Max: 119dB
- Trở kháng: 8Ω
- Tần số cắt: HF: 4500Hz, MF: 450Hz
- Củ loa Treble: 25.4mm
- Củ loa Mid: 44.5mm
- Củ loa Bass: 381mm
- Kích thước: 908 x 643 x 394 mm
- Trọng lượng: 44.5kg -
Loa Klipsch Horn AK6 Natural Cherry (Chính Hãng)
345.000.000đ- Công suất: 100W - 400W
- Dải tần đáp ứng: 33Hz – 20kHz
- Độ nhạy: 105dB
- Cường độ âm thanh tối đa: 121dB
- Trở kháng: 8Ω
- Tần số cắt: HF: 4500Hz MF: 450Hz
- Củ loa Treble: 25.4mm, màng Polyimide
- Củ loa Mid: 50.8mm, màng Phenolic
- Củ loa Bass: 381mm, màng sợi tổng hợp
- Kích thước: 1346.2 x 793.8 x 717.5 mm
- Trọng lượng: 100kg -
Đầu đĩa than Klipsch Primary (Chính Hãng)
8.850.000đ- Đầu đĩa than Klipsch Primary Turntable là sản phẩm kết hợp giữa Klipsch và Pro-Ject
- Tốc độ: 33/45 r.p.m
- Đầu kim: MM-Cartridge Ortofon OM 5E, 5g
- Tonearm: 218mm, 8g
- Kích thước: 420 x 112 x 330mm
- Trọng lượng: 4kg -
Loa Klipsch Heritage Theater Bar (Chính Hãng)
60.000.000đ- Công suất: 75W/300W
- Tần số đáp ứng: 95Hz - 20kHz
- Tần số chéo: 2800Hz
- Độ nhạy: 92dB
- Trở kháng: 8 Ohms
- Loa Treble: 3 x 19mm, màng Titanium
- Loa Mid/Bass: 6 x 102mm, màng Cerametalic
- Trang bị công nghệ Tractrix Horn độc quyền của hãng
- Cấu trúc loa 3 kênh gồm 2 loa trái phải và 1 loa center
- Có thể ghép cùng bộ khuếch đại có công suất 50W-150W
- Thiết kế hoài cổ, đậm chất vintage
- Loa được đảm bảo những tiêu chuẩn khắt khe nhất về chất lượng âm thanh
- Soundbar sử dụng đấu nối với amply công suất rời bên ngoài
- Là giải pháp home cinema nhanh, gọn và mạnh mẽ
- Kích thước: 159 x 1257 x 102 mm
- Trọng lượng: 11.8kg -
Đầu đĩa than Klipsch Debut Carbon (Chính Hãng)
16.000.000đ- Klipsch debut carbon walnut turntable là sản phẩm kết hợp giữa Klipsch và Pro-Ject
- Chất liệu bàn xoay: Gỗ óc chó
- Đầu kim: 7.2g, Ortofun 2M Red
- Chất liệu tonearm: 215mm, sợi carbon
- Kích thước: 415 x 118 x 320mm
- Trọng lượng: 5.6kg -
Loa Klipsch Bar 48 (Chính Hãng)
14.000.000đ- Bao gồm 1 Loa Bar và 1 Loa Subwoofer
- Tổng công suất: 440W
- Dải tần: 40Hz-20kHz
- Cường độ âm thanh cực đại: 103dB
- Cổng vào: HDMI; Bluetooth; 3.5mm Analog; Optical Digital
- Cổng ra: HDMI-ARC; Subwoofer Output
- Loa Treble: 3 x 2.54cm dome mềm kết cấu Linear Travel Suspension họng kèn Tractrix®Horn 90°x 90°
- Loa Mid: 4 x 7.6cm hình oval màng fiber composite
- Subwoofer: 1 x 20.3cm màng sợi tổng hợp thiết kế down-firing úp mặt hướng sàn.
- Kích thước Loa Bar: 121.1 x 7.3 x 8.6cm
- Kích thước Loa Subwoofer: 30.2 x 41 x 41cm
- Tổng Trọng lượng: 13.9Kg -
Loa Klipsch R-51M (Chính Hãng)
5.500.000đ- Sử dụng công nghệ Hybrid Tractrix Horn kết hợp công nghệ Linear Travel Suspension
- Độ nhạy: 93dB
- Công suất: 85W-340W
- Tần số hoạt động: 62Hz – 21kHz
- Tần số chéo: 1660Hz
- Thân loa: gỗ MDF
- Woofer: 133mm
- Tweeter: 25.4mm
- Kích thước: 178 x 338 x 215 mm
- Trọng lượng: 5kg -
Loa Klipsch RP-500M Walnut (Chính Hãng)
11.500.000đ– Dải tần số hoạt động: 45-25kHz +/- 3dB
– Độ nhạy: 96dB @ 2.83V / 1m
– Công suất: (CONT/PEAK) 100W/400W
– Trở kháng: 8 Ohms Compatible
– Tần số cắt: 1500Hz
– Loa Treble 1 loa 2,54cm màng Titanium kết cấu LTS thiết kết dạng Hybrid Cross-Section Tractrix® Horn
– Chiều Cao: 39.9 cm
– Chiều Rộng: 20.2 cm
– Chiều sâu: 30.1 cm
– Trọng lượng: 7.3kg -
Loa Klipsch RP-600M (Chính Hãng)
11.500.000đ- Sử dụng công nghệ Hybrid Tractrix Horn 90°x90° kết hợp công nghệ Linear Travel Suspension
- Độ nhạy: 96dB
- Tần số hoạt động: 45Hz – 25kHz
- Công suất: 100W - 400W
- Tần số chéo: 1500Hz
- Trở kháng: 8Ω
- Thân loa: gỗ MDF
- Kích thước: 399 x 202 x 301 mm
- Trọng lượng: 7.3kg -
Loa Klipsch R-15PM (Chính Hãng)
13.300.000đ- Tích hợp Ampli bên trong
- Công suất Ampli: 50W/kênh
- Tần số đáp ứng: 62Hz-24kHz (+/-3dB)
- Độ mở của dải trầm: 54Hz
- Tần số chéo: 1800Hz
- Kích thước: 318 x 178 x 206 mm
- Trọng lượng: 4.67kg -
Loa Klipsch RP-4000F (Chính Hãng)
13.800.000đ- Dải tần số hoạt động: 37Hz - 25kHz
- Độ nhạy: 95dB @2.83V / 1m
- Công suất: 75W / 300W
- Trở kháng: 8 Ohms Compatible
- Tần số cắt: 1500Hz
- Loa Treble 1 loa 2,54cm màng Titanium kết cấu LTS thiết kết dạng Hybrid Cross-Section Tractrix® Horn
- Loa Mid/Bass: 2 loa đường kính 10,16cm màng loa Cerametallic phủ đồng
- Chiều Cao: 86.7 cm
- Chiều Rộng: 18.85 cm
- Chiều sâu: 30.56 cm
- Trọng lượng: 13.1 kg -
Loa Klipsch R-26F (Chính Hãng)
12.730.000đ- Tần số: 38-24000Hz (+/-3dB)
- Công suất: 100W/400W
- Độ nhạy: 97dB (2.83V/1m)
- Trở kháng: 8Ω
- Tweeter:1 x 25mm
- Woofer: 2 x 165mm
- Kích thước: 991 x 345 x 198 mm
- Trọng lượng: 19.2kg/cặp -
Loa Klipsch R-28F (Chính Hãng)
15.910.000đ- Tần số: 35-24000Hz (+/-3dB)
- Công suất: 150W/600W
- Độ nhạy: 98dB (2.83V/1m)
- Trở kháng: 8Ω
- Tweeter:1 x 25mm
- Woofer: 2 x 203mm
- Kích thước: 1066 x 398 x 241 mm
- Trọng lượng: 25.68kg -
Loa Klipsch RP-5000F (Chính Hãng)
16.700.000đ- Công suất: 125W/500W
- Tần số: 35-25000Hz (+/–3dB)
- Độ nhạy: 96dB (2.83V/1M)
- Tần số chéo: 1800Hz
- Trở kháng: 8Ω
- Tweeter: 1 x 25mm, Titanium LTS
- Woofer: 2 x 133mm, Cerametallic
- Kích Thước: 91.7 x 20.8 x 36.5 cm
- Trọng lượng: 16.8Kg -
Loa Klipsch RP-6000F Walnut (Chính Hãng)
20.700.000đ- Dải tần số hoạt động: 34-25kHz +/- 3dB
- Độ nhạy: 97dB @ 2.83V / 1m
- Công suất: (CONT/PEAK) 125W/500W
- Tần số cắt: 1800Hz
- Loa thùng hở thoát hơi dạng Bass Reflex via rear-firing Tractrix® Port
- Chiều Cao: 100.6 cm
- Chiều Rộng: 23.7 cm
- Chiều sâu: 43.2 cm
- Trọng lượng: 22.2 kg -
Loa Klipsch R-28PF (Chính Hãng)
27.000.000đ- Tích hợp Ampli với công suất 130W/kênh
- Tần số: 33-20000Hz (+/-3dB)
- Công suất: 260W/520W
- Độ nhạy: 114dB @1M
- Tần số chéo: 1700Hz
- Tweeter: 25mm Aluminum, 90° x 90°, Tractrix® Horn
- Woofer: 2 x 203mm
- Ngõ vào: Bluetooth aptX, Phono, 3.5mm, RCA, USB-B, ngõ Optical
- Kích thước: 1066 x 398 x 241 mm
- Trọng lượng: 25.68kg -
Loa Klipsch RP-280F Cherry (Chính hãng)
29.710.000đ- Klipsch RP-280F là cặp loa thuộc dòng floorstanding
- Công suất: 150W (đỉnh 600W)
- Dải tần số phản hồi: 32Hz - 25kHz
- Trở kháng: 8 Ohm
- Độ nhạy: 98 dB
- Loa Tweeter: 1 x 2.5 cm (Titanium)
- Loa Woofer: 2 x 20.3 cm (Cerametallic)
- Chất liệu thùng loa: Gỗ MDF
- Kích thước: 109.4 x 26.8 x 46.5 cm
- Trọng lượng: 28.35 kg -
Loa Klipsch R-625FA (Chính Hãng)
30.000.000đ- Sử dụng công nghệ Hybrid Tractrix Horn kết hợp công nghệ Linear Travel Suspension
- Độ nhạy: 96dB
- Tần số hoạt động: 38Hz – 21kHz
- Tần số chéo: 2kHz
- Trở kháng: 8Ω
- Thân loa: gỗ MDF
- Kích thước: 240 x 1017 x 439 mm
- Trọng lượng: 22.2 kg -
Loa Klipsch RP-8000F (Chính Hãng)
30.500.000đ- Dải tần số hoạt động: 32-25kHz +/- 3dB
- Độ nhạy: 98dB @ 2.83V / 1m
- Công suất: (CONT/PEAK) 150W/600WTrở kháng: 8 Ohms Compatible
- Tần số cắt: 1750Hz
- Loa Treble 1 loa 2,54cm màng Titanium kết cấu LTS thiết kết dạng Hybrid Cross-Section Tractrix Horn
- Loa Mid/Bass: 2 loa đường kính 20,3cm màng loa Cerametallic phủ đồng
- Chiều Cao: 109.5 cm
- Chiều Rộng: 27.7 cm
- Chiều sâu: 44.6 cm
- Trọng lượng: 27.2 kg -
Loa Klipsch RP-440WF (Chính Hãng)
34.000.000đ- Là cặp loa không dây cao cấp của Klipsch
- Tần số hoạt động: 48Hz – 25kHz
- Công suất: 125W - 250W
- Tần số chéo: 200 Hz (2 lower woofers), 1.8 kHz (2 upper woofers)
- Trở kháng: 8Ω
- Thân loa: gỗ MDF
- Tweeter: 1 x 25.4mm, Titanium
- Woofer: 4 x 114.3mm, Cerametallic
- Kích thước: 1042.9 x 219.5 x 297.3 mm
- Trọng lượng: 16.6kg -
Loa Klipsch RP-8060FA Walnut (Chính Hãng)
49.000.000đ- Dải tần số hoạt động: 32-25kHz +/- 3dB
- Độ nhạy: 98dB @ 2,83V / 1m
- Công suất: 150W / 600W
- Trở kháng: 8 Ohms
- Chiều cao: 109,5 cm
- Chiều rộng: 27,7 cm
- Độ sâu: 50,3 cm
- Trọng lượng: 32,2 kg -
Loa Klipsch R-14S (Chính Hãng)
5.300.000đ- Loa surround 2 đường tiếng
- Tần số: 83-24000Hz +/-3dB
- Công suất: 50W/200W
- Độ nhạy: 89dB (2.83V/1m)
- Trở kháng: 8Ω
- Kích thước: 169 x 381 x 165 mm
- Trọng lượng: 3.6 kg/cặp -
Loa Klipsch RP-402S Walnut (Chính Hãng)
13.000.000đ- Sử dụng công nghệ Hybrid Tractrix Horn 90°x90° kết hợp công nghệ Linear Travel Suspension
- Độ nhạy: 93dB
- Tần số hoạt động: 62Hz – 25kHz
- Công suất: 75W - 300W
- Tần số chéo: 1500Hz
- Trở kháng: 8Ω
- Thân loa: gỗ MDF
- Tweeter: 25.4mm, Titanium
- Woofer: 101.6mm, Cerametallic
- Kích thước: 301 x 261 x 165 mm
- Trọng lượng: 5.9kg -
Loa Klipsch RP-402S Black (Chính Hãng)
13.000.000đ- Sử dụng công nghệ Hybrid Tractrix Horn 90°x90° kết hợp công nghệ Linear Travel Suspension
- Độ nhạy: 93dB
- Tần số hoạt động: 62Hz – 25kHz
- Công suất: 75W - 300W
- Tần số chéo: 1500Hz
- Trở kháng: 8Ω
- Thân loa: gỗ MDF
- Tweeter: 25.4mm, Titanium
- Woofer: 101.6mm, Cerametallic
- Kích thước: 301 x 261 x 165 mm
- Trọng lượng: 5.9kg -
Loa Klipsch RP-502S Walnut (Chính Hãng)
16.500.000đ- Công suất: 100W/400W
- Tần số: 58-25000Hz (+/–3dB)
- Độ nhạy: 95dB (2.83V/1M)
- Tần số chéo: 1400Hz
- Trở kháng: 8Ω
- Tweeter: 2 x 25mm, Titanium LTS
- Woofer: 2 x 133mm, Cerametallic
- Kích Thước: 35.2 x 30.2 x 19 cm
- Trọng lượng: 7.3Kg -
Loa Klipsch Synergy Black Label F-200 (Chính hãng)
14.000.000đ- Loại loa: Floorstanding 2 đường tiếng dạng Passive
- 2 x Loa Mid/Bass: 165 mm màng Cerametallic™ mạ Copper
- 1 x Loa Treble: 25 mm dome màng Aluminum, thiết kế họng kèn Tractrix® Horn.
- Kích thước (W x H x D): 241 x 991 x 381 mm -
Loa Klipsch R-52C (Chính Hãng)
Giá: Liên hệ- Dải tần số hoạt động: 89-21kHz +/- 3dB
- Độ nhạy: 95dB @ 2.83V / 1m
- Công suất: 100W/400W
- Trở kháng: 8 Ohms
- Tần số cắt: 1630Hz
- Công nghệ khối Tractrix vuông 90x90
- Kiểu dáng nhỏ gọn, sang trọng
- Trọng lượng: 3.2 kg -
Loa Klipsch R-25C Ebony (Chính Hãng)
4.780.000đ- Tần số: 82-24000Hz (+/-3dB)
- Công suất: 100W/400W
- Độ nhạy: 98dB (@ 2.83V/1m)
- Trở kháng: 8Ω
- Tweeter: 1 x 25mm
- Woofer: 2 x 133mm
- Kích thước: 184 x 476 x 184 mm
- Trọng lượng: 6.73kg -
Loa Klipsch RP-500C (Chính Hãng)
9.500.000đ- Dải tần số hoạt động: 60-25kHz +/- 3dB
- Độ nhạy: 96dB @ 2.83V / 1m
- Công suất: (CONT/PEAK) 100W/400W
- Trở kháng: 8 Ohms Compatible
- Tần số cắt: 1800Hz
- Loa Treble 1 loa 2,54cm màng Titanium kết cấu LTS thiết kết dạng Hybrid Cross-Section Tractrix Horn
- Loa Mid/Bass: 2 loa đường kính 13,3cm màng loa Cerametallic phủ đồng
- Chiều Cao: 17.3 cm
- Chiều Rộng: 47 cm
- Chiều sâu: 22.3 cm
- Trọng lượng: 8.2 kg -
Loa Klipsch RP-404C Walnut (Chính Hãng)
10.800.000đ- Công suất: 125W/500W
- Tần số: 59-25000Hz (+/–3dB)
- Độ nhạy: 97dB (2.83V/1M)
- Tần số chéo: 500Hz/1500Hz
- Trở kháng: 8Ω
- Tweeter: 1 x 25mm, Titanium LTS
- Woofer: 4 x 100mm, Cerametallic
- Kích Thước: 14.39 x 66.04 x 33.02 cm
- Trọng lượng: 12.7 kg -
Loa Klipsch RP-600C (Chính Hãng)
11.000.000đ- Dải tần số hoạt động: 58-25kHz +/- 3dB
- Độ nhạy: 97dB @ 2.83V / 1m
- Công suất: (CONT/PEAK) 125W/500W
- Trở kháng: 8 Ohms Compatible
- Tần số cắt: 1500Hz
- Chiều Cao: 20.2 cm
- Chiều Rộng: 55.7 cm
- Chiều sâu: 30.4 cm
- Trọng lượng: 10.9 kg -
Loa Klipsch RC 64 III Walnut (Chính Hãng)
32.000.000đ- Công suất: 200W/800W
- Tần số: 57–24000Hz (+/–3dB)
- Độ nhạy: 99dB (2.83V/1M)
- Tần số chéo: 1000Hz - 1400Hz
- Trở kháng: 8Ω
- Tweeter: 1 x 44.5mm Titanium diaphragm compression
- Woofer: 4 x 165mm
- Kích Thước: 20.3 x 91 x 38.1 cm
- Trọng lượng: 25Kg -
Loa Klipsch RC 64 III Black (Chính Hãng)
32.000.000đ- Công suất: 200W/800W
- Tần số: 57–24000Hz (+/–3dB)
- Độ nhạy: 99dB (2.83V/1M)
- Tần số chéo: 1000Hz - 1400Hz
- Trở kháng: 8Ω
- Tweeter: 1 x 44.5mm Titanium diaphragm compression
- Woofer: 4 x 165mm
- Kích Thước: 20.3 x 91 x 38.1 cm
- Trọng lượng: 25Kg -
Loa sub Klipsch R-12SW (Chính Hãng)
7.320.000đ- Công suất: 200W/400W
- Tần số: 29Hz-120Hz (+/-3dB)
- Đầu ra âm thanh tối đa: 116dB
- Woofer: 1 x 305mm
- Tích hợp bộ khuếch đại kỹ thuật số
- Kích Thước: 40.64 x 35.56 x 47 cm
- Trọng lượng: 15Kg -
Loa sub Klipsch R-10SW (Chính hãng)
6.800.000đ- Tần số: 32 Hz-120Hz ± 3dB
- Công suất: 150 watts/300 watts
- Woofer: 1 x 245mm
- Trang bị bộ khuếch đại kỹ thuật số
- Kích thước: 350 x 317 x 398mm
- Trọng lượng: 11.6 kg -
Loa sub Klipsch R-8SW (Chính hãng)
5.000.000đ- Thiết kế nhỏ gọn, vuông vắn
- Tần số: 38Hz-120Hz +/- 3dB
- Công suất: 50W /150W
- Âm trầm khỏe và chi tiết
- Tích hợp bộ khuếch đại kỹ thuật số
- Mặt loa hướng xuống đất
- Ngõ vào Line/LFE
- Thùng gỗ MDF với lớp phủ polymer veneer có vân mịn
- Kích thước: 33,66 x 29.85 x 29,85 cm
- Trọng lượng: 6,8 kg -
Loa sub Klipsch R-100SW (Chính Hãng)
7.200.000đ- Là dòng loa sub siêu trầm
- Tích hợp Amply Class D vào loa
- Độ nhạy: 112dB
- Tần số hoạt động: 32Hz - 120Hz
- Công suất: 150W - 300W
- Củ loa bass: 254mm
- Thân loa: gỗ MDF
- Kích thước: 318 x 368 x 417 mm
- Trọng lượng: 10.9kg -
Loa sub Klipsch R-120SW (Chính Hãng)
8.200.000đ- Là dòng loa siêu trầm
- Tích hợp Amply Class D vào loa
- Độ nhạy: 116dB
- Tần số hoạt động: 29Hz - 120Hz
- Công suất: 200W - 400W
- Củ loa bass: 305mm
- Thân loa: gỗ MDF
- Kích thước: 356 x 419 x 488 mm
- Trọng lượng: 14.1kg -
Loa sub Klipsch SPL-120 (Chính Hãng)
13.500.000đ- Độ nhạy: 118dB
- Tần số hoạt động: 24Hz - 125Hz
- Công suất: 300W - 600W
- Củ loa bass: 300mm, cerametallic
- Thân loa: gỗ MDF
- Kích thước: 450 x 374 x 506 mm
- Trọng lượng: 20.4kg